logo logo logo

Khi nào đơn khởi kiện bị trả lại?

Các trường hợp đơn khởi kiện bị trả lại? Tòa án trả lại đơn hồ sơ khởi kiện khi nào? Khi nào hồ sơ khởi kiện bị tòa án trả lại? Tòa án trả lại hồ sơ khởi kiện không đúng quy định bị xử lý như thế nào? Tòa án trả lại đơn khởi kiện phải làm thế nào? Khi nào đơn khởi kiện bị sửa đổi bổ sung? Các trường hợp đơn khởi kiện bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung? Thủ tục và thời hạn sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện? Thủ tục trả lại đơn khởi kiện mới nhất?

Đơn khởi kiện bị trả lại trong một số trường hợp cụ thể theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Các trường hợp này nhằm đảm bảo tính hợp lệ, rõ ràng và khả năng giải quyết của vụ việc, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. 

Khi nào đơn khởi kiện bị trả lại?

Mục Lục [Ẩn]

Các trường hợp đơn khởi kiện bị trả lại?

Có 07 trường hợp tòa án có thể trả lại hồ sơ đơn khởi kiện, bao gồm các trường hợp dưới đây:

1. Vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án: Tòa án trả lại đơn khi nhận thấy vụ việc thuộc thẩm quyền của Tòa án khác hoặc thuộc thẩm quyền giải quyết của các cơ quan, tổ chức khác.

2. Không đủ điều kiện khởi kiện: Vụ việc không đủ các điều kiện để khởi kiện theo quy định của pháp luật. Ví dụ, nếu đã hết thời hiệu khởi kiện mà người khởi kiện không có lý do chính đáng, đơn sẽ bị trả lại.

3. Người khởi kiện không có quyền khởi kiện: Khi người khởi kiện không phải là chủ thể có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm hoặc không phải là người đại diện hợp pháp để khởi kiện.

4. Người khởi kiện không sửa đổi, bổ sung đơn: Thẩm phán có quyền yêu cầu người khởi kiện sửa đổi, bổ sung những nội dung thiếu sót trong đơn. Nếu quá thời hạn được ấn định mà người khởi kiện không thực hiện, đơn sẽ bị trả lại.

5. Người bị kiện không có nơi cư trú, trụ sở rõ ràng: Khi người khởi kiện đã ghi đúng địa chỉ của người bị kiện nhưng người bị kiện không có nơi cư trú, trụ sở ổn định, thường xuyên thay đổi địa chỉ mà không thông báo, dẫn đến Tòa án không thể tống đạt giấy tờ hợp lệ.

6. Vụ việc đã được giải quyết bằng bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật: Nếu vụ việc đã có bản án, quyết định giải quyết có hiệu lực của Tòa án hoặc quyết định đã có hiệu lực của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

7. Người khởi kiện không nộp tiền tạm ứng án phí: Sau khi nhận được thông báo nộp tiền tạm ứng án phí mà người khởi kiện không nộp trong thời hạn quy định, đơn khởi kiện cũng sẽ bị trả lại. 

Khi đơn khởi kiện bị trả lại, Thẩm phán sẽ ban hành văn bản thông báo rõ lý do. Người khởi kiện có quyền khiếu nại về quyết định này trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo. Trong một số trường hợp, người khởi kiện có thể nộp lại đơn khởi kiện nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật. 

Tòa án trả lại đơn khởi kiện phải làm thế nào?

Khi bị tòa án trả lại đơn khởi kiện, bạn cần khắc phục lý do được nêu trong văn bản trả lại đơn để nộp lại đơn hoặc khiếu nại quyết định này lên Chánh án tòa án cấp trên trong thời hạn quy định. Điều quan trọng là phải xem xét kỹ lý do mà tòa án đưa ra để sửa lỗi, đảm bảo bạn đủ điều kiện để tiếp tục nộp đơn,

Bước 1. Khắc phục lý do để nộp lại đơn

  • Đọc kỹ văn bản trả lại đơn: Kiểm tra lý do mà thẩm phán nêu trong văn bản trả lại đơn để biết cần sửa chữa điều gì.
  • Sửa đổi, bổ sung: Thực hiện các chỉnh sửa cần thiết dựa trên lý do tòa án đưa ra.
  • Nộp lại đơn: Sau khi đã khắc phục các lỗi, bạn có thể nộp lại đơn khởi kiện cho tòa án. Điều này được áp dụng khi bạn đáp ứng các điều kiện được quy định tại khoản 3 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015.

Bước 2. Khiếu nại quyết định trả lại đơn

Sau khi bạn đã khắc phục lại lỗi và nộp lại đơn kèm theo hồ sơ khởi kiện nhưng vẫn bị Tòa án trả lại đơn thì bạn có thể khiếu nại.

  • Thời hạn khiếu nại: Nếu không đồng ý với quyết định trả lại đơn, bạn có quyền khiếu nại trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được văn bản trả lại đơn.
  • Gửi khiếu nại: Khiếu nại cần được gửi đến Chánh án tòa án có thẩm quyền.
  • Thủ tục giải quyết khiếu nại: Chánh án tòa án sẽ phân công một thẩm phán khác xem xét lại đơn. Thẩm phán được phân công phải mở phiên họp giải quyết khiếu nại trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn khiếu nại. Phiên họp có sự tham gia của đại diện Viện kiểm sát cùng cấp và người khiếu nại.
  • Nếu vẫn không đồng ý: Nếu bạn không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại ban đầu, bạn có quyền khiếu nại lần hai lên Chánh án tòa án cấp trên trực tiếp. Bạn phải thực hiện điều này trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được quyết định trả lời của thẩm phán.

Khi nào đơn khởi kiện bị sửa đổi bổ sung?

Đơn khởi kiện sẽ bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung khi không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Việc này được thực hiện bởi Thẩm phán sau khi xem xét tính hợp lệ của đơn khởi kiện. 

Các trường hợp đơn khởi kiện bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung?

  1. Thiếu hoặc sai thông tin cơ bản: Khi đơn khởi kiện thiếu một trong các nội dung bắt buộc như tên, địa chỉ của người khởi kiện, người bị kiện, hoặc không có ngày, tháng, năm lập đơn.
  2. Nội dung vụ việc không rõ ràng: Khi nội dung trình bày vụ việc, quan hệ pháp luật tranh chấp, hoặc yêu cầu cụ thể của người khởi kiện chưa đầy đủ, gây khó khăn cho việc xác định phạm vi giải quyết.
  3. Không rõ căn cứ pháp lý: Khi người khởi kiện không nêu rõ các căn cứ để chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, hoặc những căn cứ này chưa đủ thuyết phục.
  4. Thiếu tài liệu, chứng cứ: Khi đơn khởi kiện không kèm theo hoặc kèm theo không đầy đủ các tài liệu, chứng cứ cần thiết để chứng minh cho yêu cầu khởi kiện.
  5. Có sai sót trong việc ký tên hoặc đóng dấu: Nếu đơn khởi kiện là của cơ quan, tổ chức nhưng không có đầy đủ chữ ký của người đại diện hợp pháp và con dấu, hoặc chữ ký, điểm chỉ không hợp lệ. 

Thủ tục và thời hạn sửa đổi bổ sung đơn khởi kiện?

  1. Thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung: Thẩm phán sẽ thông báo bằng văn bản, trong đó nêu rõ những nội dung cần sửa đổi, bổ sung và thời hạn thực hiện.

  2. Thời hạn thực hiện: Thông thường, người khởi kiện có khoảng 07 đến 10 ngày để sửa đổi, bổ sung kể từ ngày nhận được thông báo, tuy nhiên, thời hạn cụ thể do Thẩm phán ấn định.

  3. Hậu quả nếu không sửa đổi, bổ sung: Nếu người khởi kiện không thực hiện việc sửa đổi, bổ sung theo yêu cầu và trong thời hạn đã được ấn định, đơn khởi kiện có thể bị trả lại. 

Việc yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện là một thủ tục cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ của hồ sơ, giúp Tòa án giải quyết vụ án một cách hiệu quả và đúng pháp luật. 

Thủ tục trả lại đơn khởi kiện mới nhất?

Để có thể trả lại đơn khởi kiện, Tòa án phải xem xét hồ sơ và đưa ra thông báo về việc trả lại đơn, kèm theo các lý do cụ thể. Người khởi kiện có quyền khiếu nại về quyết định này trong một thời hạn nhất định. Dưới đây là các bước và quy định chi tiết về thủ tục trả lại đơn khởi kiện. Các trường hợp Tòa án trả lại đơn khởi kiện Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Thẩm phán được giao thụ lý hồ sơ sẽ trả lại đơn khởi kiện trong các trường hợp sau:

  • Người khởi kiện không có quyền khởi kiện.
  • Người khởi kiện không có năng lực hành vi tố tụng dân sự đầy đủ.
  • Chưa có đủ điều kiện khởi kiện theo quy định của pháp luật.
  • Hết thời hiệu khởi kiện.
  • Vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.
  • Người khởi kiện không nộp tiền tạm ứng án phí sau khi đã được thông báo hợp lệ.
  • Người khởi kiện không sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện theo yêu cầu của Thẩm phán.
  • Vụ việc đã được giải quyết bằng bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực của Tòa án.

Quy trình Tòa án trả lại đơn khởi kiện?

Bước 1: Thông báo việc sửa đổi, bổ sung đơn: Nếu đơn khởi kiện chưa đầy đủ, Thẩm phán sẽ thông báo bằng văn bản, nêu rõ những nội dung cần sửa đổi, bổ sung và ấn định thời hạn thực hiện.

Bước 2: Thông báo trả lại đơn: Nếu người khởi kiện không thực hiện theo yêu cầu hoặc thuộc một trong các trường hợp nêu trên, Thẩm phán sẽ ban hành Thông báo trả lại đơn khởi kiện. Văn bản này phải nêu rõ lý do trả lại.

a) Quyền khiếu nại của người khởi kiện:

Thời hạn khiếu nại: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo trả lại đơn, người khởi kiện có quyền khiếu nại lên Tòa án đã ra thông báo.

b) Viện kiểm sát cùng cấp cũng có quyền kiến nghị.

  • Cách thức khiếu nại: Người khởi kiện làm đơn khiếu nại nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến Tòa án.
  • Giải quyết khiếu nại: Trong 05 ngày làm việc, Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định giải quyết khiếu nại về việc trả lại đơn khởi kiện. Quyết định này là quyết định cuối cùng và có hiệu lực thi hành.
  • Quyền nộp đơn khởi kiện lại: Trong một số trường hợp, người khởi kiện có thể nộp lại đơn sau khi đã bị Tòa án trả lại, chẳng hạn như: Đơn bị trả lại do không sửa đổi, bổ sung theo yêu cầu, nhưng nay người khởi kiện đã sửa đổi, bổ sung đầy đủ.

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ

  • Luật sư Trịnh Văn Dũng
  • Hotline: 0969566766
  • Zalo: 0338919686
  • Địa chỉ 01: Biệt thự SH191, Khu Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo