Hoãn phiên tòa là như thế nào; Khi nào được hoãn phiên tòa; Được hoãn phiên tòa mấy lần; Thủ tục quy trình để hoãn phiên tòa là như thế nào; nộp đơn hoãn phiên tòa ở đâu; mẫu đơn xin hoãn phiên tòa mới nhất; Ai có quyền đề nghị hoãn phiên tòa; Tạm ngừng phiên tòa là như thế nào; Khi nào được Tạm ngừng phiên tòa; Được Tạm ngừng phiên tòa mấy lần; Thủ tục đề nghị Tạm ngừng phiên tòa là như thế nào; ai có quyền đề nghị tạm ngừng phiên tòa;
Hoãn phiên tòa là việc Tòa án quyết định lùi thời gian mở lại phiên tòa đã định sang một thời điểm khác muộn hơn do phát sinh các lý do bất khả kháng, trở ngại khách quan hoặc các trường hợp pháp luật quy định. Việc hoãn phiên tòa được thực hiện bằng quyết định bằng văn bản và phải ghi rõ lý do, thời gian, địa điểm mở lại phiên tòa.
Phiên tòa sơ thẩm có thể được hoãn trong các trường hợp được quy định theo BLTTDS 2015, bao gồm:
Vắng mặt đương sự: Nguyên đơn, bị đơn, người có quyền và nghĩa vụ liên quan vắng mặt dù đã được triệu tập hợp lệ, trừ trường hợp họ có người đại diện tham gia. Tòa án có thể xem xét hoãn nếu việc vắng mặt là do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan.
Vắng mặt người tham gia tố tụng khác: Sự vắng mặt của người làm chứng, người giám định hoặc người phiên dịch có thể dẫn đến việc hoãn nếu Tòa án xét thấy sự có mặt của họ là cần thiết cho việc giải quyết vụ án.
Có yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng: Khi có căn cứ thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Kiểm sát viên hoặc Thư ký Tòa án.
Có người đề nghị hoãn phiên tòa: Hội đồng xét xử có thể xem xét đề nghị hoãn phiên tòa của người tham gia tố tụng khi có người khác vắng mặt mà không thuộc các trường hợp Tòa án buộc phải hoãn.
Mục Lục [Ẩn]
Pháp luật Việt Nam không quy định cụ thể số lần tối đa mà một phiên tòa có thể bị hoãn. Tuy nhiên, việc hoãn phải có lý do chính đáng và được Hội đồng xét xử chấp nhận.
Thời hạn hoãn đối với phiên tòa sơ thẩm không quá 1 tháng.
Đối với thủ tục rút gọn, thời hạn hoãn không quá 15 ngày.
Để hoãn phiên tòa, các bên cần nộp đơn xin hoãn lên Tòa án và nêu rõ lý do, chứng minh lý do đó chính đáng. Sau đó, Hội đồng xét xử sẽ xem xét và ra quyết định hoãn, quyết định này sẽ được thông báo công khai và gửi cho các bên liên quan.
Bước 1. Nộp đơn đề nghị hoãn phiên tòa (đối với đương sự)
Bước 2. Xem xét và quyết định hoãn phiên tòa của Tòa án
Bước 3. Thông báo quyết định hoãn phiên tòa
Bước 4. Thông báo về phiên tòa mới
Nếu Tòa án không thể mở lại phiên tòa đúng thời gian, địa điểm đã ghi trong quyết định hoãn, Tòa án phải thông báo ngay cho Viện Kiểm sát và những người tham gia tố tụng biết về thời gian, địa điểm mới.
Đối với vụ án dân sự, hoãn phiên tòa không quá 01 tháng và vụ án theo thủ tục rút gọn là không quá 15 ngày.
Bạn nộp đơn xin hoãn phiên tòa tại Tòa án có thẩm quyền đang giải quyết vụ án, có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện. Đơn này cần được nộp trước ngày phiên tòa diễn ra.
Hướng dẫn viết đơn xin hoãn phiên tòa: Hồ sơ xin hoãn phiên tòa gồm đơn xin hoãn và giấy tờ, chứng cứ chứng minh lý do hoãn. Đơn xin hoãn phải nêu rõ thông tin cá nhân, tư cách tham gia tố tụng, vụ án, lý do và yêu cầu hoãn một cách chính đáng.
1. Đơn xin hoãn phiên tòa
Nội dung: Ngày, tháng, năm làm đơn.
Tên Tòa án đang thụ lý vụ án.
Họ tên, địa chỉ của người làm đơn.
Tư cách tham gia tố tụng (ví dụ: nguyên đơn, bị đơn, bị cáo, bị hại, người làm chứng).
Tên vụ án cụ thể. Lý do xin hoãn và thời gian dự kiến hoãn.
Chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm đơn.
Cách viết: Ngôn ngữ phải trang trọng, rõ ràng, mạch lạc và chính xác.
2. Giấy tờ, chứng cứ kèm theo
Mục đích: Để chứng minh lý do xin hoãn là có căn cứ và chính đáng. Ví dụ: Nếu do ốm đau: Bản sao hồ sơ bệnh án, giấy ra viện, sổ khám bệnh, đơn thuốc. Nếu có lý do công tác quan trọng, bất khả kháng khác: Các giấy tờ liên quan chứng minh.
Những người tham gia tố tụng có quyền đề nghị hoãn phiên tòa, bao gồm các đương sự (nguyên đơn, bị đơn), người bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ, và Viện kiểm sát. Ngoài ra, chủ tọa phiên tòa hoặc Hội đồng xét xử là người có thẩm quyền ra quyết định hoãn, còn Chánh án tòa án sẽ thay thế nếu chủ tọa vắng mặt.
1. Quyền đề nghị hoãn phiên tòa trong các vụ án dân sự theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các chủ thể sau có thể đề nghị hoãn phiên tòa:
2. Quyền đề nghị hoãn phiên tòa trong các vụ án hình sự: Trong các vụ án hình sự, những người sau có thể đề nghị hoãn phiên tòa khi có căn cứ:
Lưu ý thẩm quyền quyết định xem xét hoãn phiên tòa:
Việc đề nghị chỉ là cơ sở để Tòa án xem xét. Hội đồng xét xử là cơ quan có thẩm quyền cao nhất để quyết định việc hoãn hoặc không hoãn phiên tòa, dựa trên đề nghị và các căn cứ pháp lý. Thẩm phán chủ tọa phiên tòa cũng có thẩm quyền quyết định hoãn phiên tòa trong một số trường hợp cụ thể, theo quy định của pháp luật
Tạm ngừng phiên tòa là việc Hội đồng xét xử quyết định tạm dừng phiên tòa đang diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định (thường là trong ngày hoặc một vài ngày) để thực hiện một số công việc cần thiết, sau đó sẽ tiếp tục xét xử.
Các đặc điểm chính của tạm ngừng phiên tòa:
Không lập thành văn bản riêng: Quyết định tạm ngừng không được ban hành thành một quyết định riêng mà được ghi vào biên bản phiên tòa.
Thời hạn ngắn: Thời gian tạm ngừng phiên tòa thường ngắn, tối đa không quá 1 tháng đối với vụ án dân sự và không quá 5 ngày đối với vụ án hình sự.
Tiếp tục xét xử: Sau thời gian tạm ngừng, phiên tòa sẽ tiếp tục mà không cần phải xét xử lại từ đầu.
Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, Hội đồng xét xử có thể quyết định tạm ngừng phiên tòa trong các trường hợp sau:
Cần xác minh, thu thập thêm chứng cứ: Khi cần phải xác minh, thu thập, bổ sung chứng cứ, tài liệu, đồ vật mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa và có thể hoàn thành trong thời gian tạm ngừng.
Đợi kết quả giám định: Khi cần có thêm kết quả giám định mới có thể tiếp tục xét xử.
Hòa giải giữa các bên: Khi các đương sự đề nghị được hòa giải với nhau.
Trở ngại khách quan: Do tình trạng sức khỏe, sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan mà người tiến hành tố tụng hoặc người tham gia tố tụng không thể tiếp tục tham gia phiên tòa.
Vắng mặt Thư ký Tòa án: Khi Thư ký Tòa án vắng mặt tại phiên tòa.
Lưu ý: Nếu hết thời hạn tạm ngừng phiên tòa mà lý do vẫn chưa được khắc phục, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
Pháp luật không quy định cụ thể số lần tối đa mà một phiên tòa có thể bị tạm ngừng. Tuy nhiên, việc tạm ngừng phải có lý do chính đáng và thời hạn tạm ngừng không quá 1 tháng đối với vụ án dân sự và không quá 5 ngày đối với vụ án hình sự. Nếu hết thời hạn tạm ngừng mà lý do vẫn chưa được khắc phục, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án.
Thủ tục tạm ngừng phiên tòa thường diễn ra ngay tại phòng xử án, không phức tạp như thủ tục hoãn phiên tòa. Cụ thể như sau:
Có lý do tạm ngừng: Khi phát sinh một trong các căn cứ pháp luật cho phép tạm ngừng phiên tòa (như cần xác minh thêm chứng cứ, chờ kết quả giám định...), Hội đồng xét xử sẽ xem xét.
Hội đồng xét xử quyết định: Thẩm quyền quyết định tạm ngừng thuộc về Hội đồng xét xử, được thực hiện ngay tại phòng xử án.
Ghi vào biên bản phiên tòa: Quyết định tạm ngừng phiên tòa không lập thành văn bản riêng mà được ghi vào biên bản phiên tòa.
Thông báo cho những người tham gia tố tụng: Hội đồng xét xử sẽ thông báo công khai cho những người tham gia tố tụng biết về việc tạm ngừng, lý do và thời gian tiếp tục phiên tòa.
Tiếp tục phiên tòa: Sau khi hết thời gian tạm ngừng và lý do đã được khắc phục, phiên tòa sẽ tiếp tục từ giai đoạn đang dang dở, chứ không phải xét xử lại từ đầu như khi hoãn phiên tòa.
Trong quá trình tố tụng, Hội đồng xét xử có thẩm quyền ra quyết định tạm ngừng phiên tòa. Tuy nhiên, các đương sự (bao gồm cả các bên tham gia tố tụng như bị cáo, bị hại, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan, v.v.) có thể có quyền đề nghị Hội đồng xét xử tạm ngừng.
Căn cứ đề nghị tạm ngừng có thể là sức khỏe, sự kiện bất khả kháng, hoặc các lý do khách quan khác khiến phiên tòa không thể tiếp tục. Hội đồng xét xử: là cơ quan có quyền quyết định cuối cùng về việc có tạm ngừng phiên tòa hay không.
Các đương sự: có quyền đề nghị tạm ngừng phiên tòa. Ví dụ, trong vụ án dân sự, các đương sự có thể đề nghị tạm ngừng để hòa giải. Những người tham gia tố tụng khác: như người tiến hành tố tụng (Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư ký Tòa án), người làm chứng, người giám định, v.v., cũng có thể là lý do dẫn đến việc tạm ngừng phiên tòa.
Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ
Luật sư Trịnh Văn Dũng
Hotline: 0969566766
Zalo: 0338919686
Địa chỉ 01: Biệt thự SH191, Khu Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.