logo logo logo

Tranh chấp hợp đồng mua bán đất là những mâu thuẫn về quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng mua bán quyền sử dụng đất, có thể bao gồm việc bên bán không bàn giao đất đúng hạn, chậm thanh toán, hoặc các vấn đề về hiệu lực hợp đồng. Để giải quyết, các bên có thể tự hòa giải, hòa giải tại UBND xã, hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất.

Tranh chấp đất đai có mấy loại?

•  Tranh chấp do Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng: Bên bán giao không đúng tài sản, chậm bàn giao; bên mua chậm hoặc không thanh toán đầy đủ.

•  Tranh chấp về hiệu lực hợp đồng: Hợp đồng không được công chứng, chứng thực theo quy định; hợp đồng vô hiệu do vi phạm pháp luật (như thế chấp, kê biên).

•  Tranh chấp phát sinh sau khi ký: Bên bán đơn phương hủy hợp đồng đặt cọc, bên bán tăng giá bán sau khi đã thỏa thuận.

•  Tranh chấp liên quan thủ tục sang tên: Một bên không thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ theo thỏa thuận; phát sinh chi phí thuế, phí công chứng không có sự thống nhất.

Tranh chấp đất đai xử lý thế nào?

Cách thức giải quyết tranh chấp mua bán đất bằng giấy tờ mua bán viết tay.

1. Thương lượng, hòa giải:

Các bên tự thỏa thuận để giải quyết mâu thuẫn.

•  Nếu không tự hòa giải được, có thể gửi đơn đến UBND cấp xã nơi có đất để hòa giải cơ sở. Thủ tục này không quá 45 ngày kể từ ngày nhận đơn.

2. Khởi kiện tại Tòa án:

•  Nếu hòa giải không thành, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất tranh chấp.

•  Hồ sơ khởi kiện bao gồm: đơn khởi kiện, các tài liệu chứng cứ chứng minh yêu cầu, bản sao giấy tờ tùy thân và sổ hộ khẩu.

•Tòa án sẽ giải quyết vụ án theo trình tự tố tụng dân sự.

Lưu ý

•  Luật pháp cho phép các bên khởi kiện trực tiếp tại Tòa án mà không bắt buộc phải qua hòa giải ở UBND xã trong mọi trường hợp, tùy thuộc vào bản chất của tranh chấp.

•  Tranh chấp đất đai thường không áp dụng thời hiệu khởi kiện, nên có thể giải quyết bất kể thời gian nào.

•Nếu hợp đồng vô hiệu, các bên có trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu bằng cách hoàn trả những gì đã nhận.

Tranh chấp hợp đồng mua bán đất viết tay?

Khi tranh chấp hợp đồng mua bán đất viết tay, bạn nên thực hiện các bước sau: 1. Thương lượng và hòa giải với bên còn lại. Nếu không thành công, 2. Nộp đơn yêu cầu giải quyết tại UBND cấp xã nơi có đất (trừ trường hợp tranh chấp hợp đồng thì có thể bỏ qua bước này).

3. Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền nếu hòa giải tại UBND không thành công.

Các bước giải quyết tranh chấp mua bán đất viết tay?

Bước 1. Thương lượng và hòa giải

•  Thương lượng: Hai bên tự trao đổi, đàm phán để tìm ra phương án giải quyết hợp lý dựa trên nguyên tắc tự nguyện.

•  Hòa giải tại UBND cấp xã:

•  Bạn nộp đơn yêu cầu hòa giải tại UBND xã nơi có đất tranh chấp.

•  UBND xã sẽ tổ chức cuộc họp hòa giải với sự tham gia của các bên liên quan. Nếu một trong các bên vắng mặt hai lần thì xem như hòa giải không thành.

•  Thời hạn giải quyết không quá 45 ngày kể từ ngày nhận đơn.

•  Lưu ý: Đây là thủ tục bắt buộc đối với tranh chấp đất đai nhưng không bắt buộc đối với tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

2. Khởi kiện tại Tòa án nhân dân

•  Khi nào khởi kiện: Khi các bên không tự hòa giải được hoặc hòa giải tại UBND cấp xã không thành công.

•  Trường hợp tranh chấp hợp đồng: Bạn có quyền khởi kiện trực tiếp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền mà không cần hòa giải tại UBND cấp xã.

•  Nơi nộp đơn: Tòa án nhân dân cấp huyện, quận, thị xã, thành phố nơi có đất.

•  Hồ sơ cần chuẩn bị: Đơn khởi kiện, giấy tờ tùy thân, và các bằng chứng khác (giấy tờ mua bán viết tay, biên nhận tiền, giấy tờ đất, hình ảnh sử dụng đất...). 3. Các lưu ý quan trọng khác

•  Thu thập chứng cứ: Giữ gìn cẩn thận các giấy tờ liên quan như giấy viết tay, biên nhận tiền, giấy tờ tùy thân của người bán, hình ảnh thực tế sử dụng đất.

•  Tư vấn pháp lý: Nên nhờ luật sư chuyên về đất đai tư vấn để bảo vệ quyền lợi của mình, đặc biệt là trước khi đưa vụ việc ra tòa án.

•  Đề phòng rủi ro: Nên kiểm tra thông tin đất trước khi mua (có sổ đỏ, quy hoạch, tranh chấp...) để giảm thiểu rủi ro.

•  Thời hiệu khởi kiện: Đối với tranh chấp hợp đồng là 3 năm kể từ ngày biết quyền lợi bị xâm phạm, còn tranh chấp quyền sử dụng đất không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Cần xác định đúng loại tranh chấp.

Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai?

Cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai bao gồm Tòa án nhân dân và Ủy ban nhân dân (UBND) các cấp. Thẩm quyền cụ thể phụ thuộc vào loại tranh chấp và các loại giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất mà các bên sở hữu.

1. Trường hợp tranh chấp do Tòa án giải quyết?

•Các bên tranh chấp đều có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) hoặc một trong các giấy tờ quy định tại Điều 137 Luật Đất đai 2024, cùng với tranh chấp về tài sản gắn liền với đất.

 •Các bên không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất nhưng lựa chọn khởi kiện ra Tòa án.

2. Trường hợp tranh chấp đất đai do UBND giải quyết?

•  UBND cấp tỉnh: Giải quyết tranh chấp giữa tổ chức, tổ chức tôn giáo, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài với nhau hoặc với các đối tượng khác.

• UBND cấp xã: Từ ngày 01/07/2025, có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai giữa cá nhân với nhau. Tuy nhiên, đây là bước hòa giải trước khi giải quyết tranh chấp tại các cơ quan cấp trên.

•Lưu ý: Trước đây, UBND cấp huyện có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai mà một bên là hộ gia đình, cá nhân. Tuy nhiên, từ ngày 01/07/2025, thẩm quyền này sẽ được chuyển cho Chủ tịch UBND cấp xã.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo