logo logo logo

Thẩm quyền của Tòa án nhân dân khu vực sau 0172025

Thẩm quyền của tòa án khu vực sau 01/7/2025?

Từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ được thay thế bằng Tòa án nhân dân khu vực. Theo quy định mới của pháp luật, Tòa án nhân dân khu vực sẽ đảm nhận thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với hầu hết các vụ việc dân sự, hình sự, hành chính, hôn nhân gia đình và kinh doanh, thương mại trên địa bàn được phân công.

 

Mục Lục [Ẩn]

Căn cứ pháp lý

Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2024 (có hiệu lực từ 01/01/2025) đã xác lập lại hệ thống Tòa án nhân dân ở Việt Nam.

Điều 4 Luật số 81/2025/QH15 (sửa đổi, bổ sung Luật Tổ chức Tòa án nhân dân) có hiệu lực từ ngày 01/7/2025, chính thức quy định việc tổ chức hệ thống Tòa án thành 3 cấp: Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh và Tòa án nhân dân khu vực.

Điều 59 Luật số 81/2025/QH15 quy định Nhiệm vụ, quyền hạn của TAND khu vực

Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 225/2025/QH15 quy định các vấn đề chuyển tiếp, trong đó Tòa án nhân dân khu vực sẽ tiếp nhận thẩm quyền của các Tòa án nhân dân cấp huyện đã bị giải thể.

Thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân khu vực

Xét xử sơ thẩm

Tòa án nhân dân khu vực sẽ giải quyết các vụ việc thuộc thẩm quyền sơ thẩm, bao gồm:

  • Vụ án hình sự: Các tội phạm ít nghiêm trọng, nghiêm trọng và các vụ án nghiêm trọng có khung hình phạt đến 15 năm tù.
  • Tranh chấp dân sự: Bao gồm các vụ án về đất đai, thừa kế, hợp đồng và các quan hệ dân sự khác.

  • Hôn nhân và gia đình: Các vụ án về ly hôn, tranh chấp quyền nuôi con, phân chia tài sản.

  • Kinh doanh, thương mại: Các tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại.

  • Lao động: Các tranh chấp về hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội.

  • Hành chính: Các khiếu kiện về quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan nhà nước, người đứng đầu cơ quan, tổ chức cấp tỉnh trở xuống, hoặc các khiếu kiện liên quan đến danh sách cử tri.

Các thay đổi quan trọng

  • Phạm vi lãnh thổ rộng hơn: Tòa án nhân dân khu vực sẽ không bị giới hạn trong một địa giới hành chính cấp huyện như trước đây, mà có thể có thẩm quyền trên nhiều đơn vị hành chính cấp huyện. Điều này giúp phân bố lại khối lượng công việc và thành lập các Tòa chuyên trách tại Tòa án khu vực.
  • Chấm dứt mô hình Tòa án cấp huyện: Tất cả các Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ bị giải thể và chức năng của chúng được chuyển giao cho Tòa án nhân dân khu vực.
  • Vấn đề chuyển tiếp: Các vụ việc đã thụ lý tại Tòa án nhân dân cấp huyện trước ngày 01/7/2025 sẽ được chuyển giao cho Tòa án nhân dân khu vực để tiếp tục giải quyết, trừ một số trường hợp đặc biệt.

Những thay đổi này nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp, giảm tải công việc và tăng cường hiệu quả cho hệ thống tư pháp Việt Nam.

Thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh sau 01/7/2025?

Căn cứ Khoản 2 Điều 3 Nghị quyết số 225/2025/QH15; Khoản 4 Điều 1 Luật số 85/2025/QH15 ngày 25/6/2025 sửa đổi, bổ sung Điều 37 Bộ luật Tố tụng dân sự về thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh như sau:

Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục phúc thẩm những vụ việc mà bản án, quyết định chưa có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân khu vực bị kháng cáo, kháng nghị; giám đốc thẩm, tái thẩm bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân khu vực nhưng bị kháng nghị theo quy định.

Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc theo quy định của Luật Trọng tài thương mại năm 2010.

Như vậy, Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giám đốc thẩm, tái thẩm vụ án dân sự từ ngày 01/7/2025.

Những tranh chấp kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án?

Căn cứ Điều 30 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định:

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các tranh chấp kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án bao gồm nhiều loại, trong đó có một số trường hợp cụ thể và một số trường hợp thuộc thẩm quyền riêng của Tòa án.

Các loại tranh chấp kinh doanh, thương mại cụ thể

  • Tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại giữa cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh với nhau và đều có mục đích lợi nhuận.
  • Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ giữa cá nhân, tổ chức với nhau và đều có mục đích lợi nhuận.
  • Tranh chấp giữa người không phải là thành viên công ty với thành viên công ty về việc chuyển nhượng vốn góp, chuyển nhượng cổ phần.
  • Tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại khác, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan, tổ chức khác theo quy định của pháp luật.

Tranh chấp về thành viên, công ty

  • Tranh chấp giữa thành viên công ty với nhau liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty.
  • Tranh chấp giữa công ty với thành viên công ty liên quan đến việc thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, chuyển đổi hình thức tổ chức của công ty.
  • Tranh chấp giữa công ty với người quản lý công ty (thành viên Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc, Tổng giám đốc, thành viên Ban kiểm soát, Kiểm soát viên).

Thẩm quyền của Tòa án theo cấp xét xử

  • Tòa án nhân dân cấp khu vực: Có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm các tranh chấp kinh doanh, thương mại, trừ các trường hợp thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh:
  • Có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm các tranh chấp kinh doanh, thương mại nếu có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài, hoặc cần ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
  • Có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm những tranh chấp mà Tòa án cấp huyện không thuộc thẩm quyền.
  • Có thẩm quyền giải quyết phúc thẩm đối với các vụ việc mà Tòa án cấp huyện đã giải quyết.

Lưu ý

  • Thỏa thuận trọng tài: Nếu các bên đã có thỏa thuận trọng tài hợp lệ và thỏa thuận này có thể thực hiện được, thì Tòa án sẽ từ chối thụ lý vụ việc, trừ khi thỏa thuận trọng tài bị vô hiệu hoặc không thể thực hiện.
  • Thời điểm xác định thẩm quyền: Việc xác định thẩm quyền của Tòa án dựa trên các quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản pháp luật liên quan tại thời điểm khởi kiện.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo