logo logo logo

Tài sản đang tranh chấp trong vụ án dân sự bị tẩu tán phải làm thế nào?

Điều kiện để kê biên tài sản đang tranh chấp trong vụ án dân sự; Khi nào thì được áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong vụ án dân sự? Các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong vụ án dân sự?; Khi nào tài sản tranh chấp trong vụ án dân sự bị Kê biên? Căn cứ để Tòa án ra quyết định kê biên tài sản? Cơ quan nào có thẩm quyền kê biên tài sản đang tranh chấp? Biện pháp kê biên tài sản đang tranh chấp

Biện pháp khẩn cấp tạm thời là các biện pháp được Tòa án áp dụng trong quá trình giải quyết vụ án dân sự để giải quyết yêu cầu khẩn cấp, bảo vệ bằng chứng, bảo toàn tài sản hoặc đảm bảo thi hành án, tránh gây thiệt hại không thể khắc phục. Các biện pháp này được áp dụng trong những tình huống khẩn cấp để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, ví dụ như yêu cầu cấp bách của đương sự, thu thập và bảo vệ chứng cứ, hoặc bảo toàn hiện trạng tài sản.

Mục Lục [Ẩn]Tài sản đang tranh chấp trong vụ án dân sự bị tẩu tán phải làm thế nào

Điều kiện áp dụng

Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi có một trong các căn cứ sau:

  • Tình thế khẩn cấp: Cần giải quyết ngay để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
  • Bảo vệ chứng cứ: Khi có nguy cơ chứng cứ bị tiêu hủy hoặc có nguy cơ bị tiêu hủy.
  • Ngăn chặn hậu quả nghiêm trọng: Để tránh những thiệt hại lớn không thể khắc phục được.
  • Đảm bảo thi hành án: Khi có căn cứ cho thấy đương sự tẩu tán tài sản, dẫn đến việc thi hành án sau này gặp khó khăn hoặc không thể thi hành.

Thủ tục yêu cầu áp dụng

Đương sự hoặc người đại diện hợp pháp của họ có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.

  • Người yêu cầu phải nộp đơn đến Tòa án có thẩm quyền, nêu rõ lý do và căn cứ cho yêu cầu của mình.
  • Trong một số trường hợp khẩn cấp, đơn yêu cầu có thể được nộp đồng thời với đơn khởi kiện.
  • Người yêu cầu có thể phải thực hiện một biện pháp bảo đảm bằng cách gửi tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá trị vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng, trừ trường hợp được pháp luật miễn.
  • Sau khi nhận được đơn hợp lệ, Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp khẩn cấp tạm thời.

Ý nghĩa của biện pháp khẩn cấp tạm thời

Việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời kịp thời và chính xác có ý nghĩa rất quan trọng:

  • Bảo vệ quyền lợi: Ngăn chặn các hành vi xâm phạm hoặc tẩu tán tài sản, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự.
  • Đảm bảo thi hành án: Giúp đảm bảo bản án hoặc quyết định của Tòa án có thể được thi hành trên thực tế sau khi vụ án kết thúc.
  • Bảo toàn chứng cứ: Giúp bảo vệ các chứng cứ quan trọng, đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng và khách quan.

Các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong vụ án dân sự?

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, có nhiều loại biện pháp khẩn cấp tạm thời khác nhau có thể được áp dụng, bao gồm:

  • Kê biên tài sản đang tranh chấp: Niêm phong, bảo quản tài sản là đối tượng đang có tranh chấp trong vụ án.
  • Cấm chuyển dịch quyền về tài sản: Ngăn cản việc chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp hoặc thực hiện các giao dịch khác đối với tài sản đang tranh chấp.
  • Cấm thay đổi hiện trạng tài sản: Ngăn chặn hành vi làm thay đổi tình trạng ban đầu của tài sản, đảm bảo tính khách quan cho việc giải quyết vụ án.
  • Phong tỏa tài khoản: Ngăn người có nghĩa vụ rút tiền tại ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc kho bạc nhà nước.
  • Phong tỏa tài sản: Áp dụng với tài sản ở nơi gửi giữ, giúp ngăn chặn việc tẩu tán tài sản.
  • Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ: Áp dụng trong một số trường hợp khẩn cấp như cấp dưỡng, bồi thường thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, hoặc tạm ứng tiền lương cho người lao động.
  • Tạm đình chỉ thi hành quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, quyết định sa thải: Áp dụng đối với các vụ án tranh chấp lao động.
  • Cấm xuất cảnh: Đối với người có nghĩa vụ, để đảm bảo việc thi hành án.
  • Cấm hoặc buộc thực hiện một hành vi nhất định: Ví dụ như cấm tiếp xúc với nạn nhân bạo lực gia đình.

Căn cứ pháp lý:  Điều 114 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định:

"Điều 114. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời

1. Giao người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi cho cá nhân hoặc tổ chức trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục.

2. Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ cấp dưỡng.

3. Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do tính mạng, sức khoẻ bị xâm phạm.

4. Buộc người sử dụng lao động tạm ứng tiền lương, tiền bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, chi phí cứu chữa tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, tiền bồi thường, trợ cấp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp cho người lao động.

5. Tạm đình chỉ thi hành quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, quyết định sa thải người lao động.

6. Kê biên tài sản đang tranh chấp.

7. Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp.

8. Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp.

9. Cho thu hoạch, cho bán hoa màu hoặc sản phẩm, hàng hóa khác.

10. Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước; phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ.

11. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ.

12. Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định.

13. Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ.

14. Cấm tiếp xúc với nạn nhân bạo lực gia đình.

5. Tạm dừng việc đóng thầu và các hoạt động có liên quan đến việc đấu thầu.

16. Bắt giữ tàu bay, tàu biển để bảo đảm giải quyết vụ án.

17. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời khác mà luật có quy định."

Khi nào tài sản tranh chấp trong vụ án dân sự bị kê biên?

Tài sản tranh chấp trong vụ án dân sự có thể bị kê biên khi có quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Tòa án, nhằm ngăn chặn hành vi tẩu tán, hủy hoại tài sản hoặc đảm bảo cho việc thi hành án.

Căn cứ để Tòa án ra quyết định kê biên tài sản

  • Có hành vi tẩu tán, hủy hoại tài sản: Khi có bằng chứng cho thấy đương sự đang giữ tài sản tranh chấp có hành vi chuyển nhượng, tiêu hủy hoặc làm mất giá trị tài sản đó để trốn tránh nghĩa vụ.
  • Để đảm bảo việc thi hành án dân sự: Tài sản bị kê biên sẽ được bảo toàn để đảm bảo rằng bản án dân sự sau khi có hiệu lực sẽ được thi hành một cách hiệu quả.

Quyền yêu cầu kê biên

  • Đương sự: Người khởi kiện, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan có thể nộp đơn lên Tòa án đề nghị áp dụng biện pháp kê biên tài sản tranh chấp.
  • Tòa án: Tòa án có thể tự mình ra quyết định kê biên tài sản trong trường hợp cần thiết.

Thời điểm kê biên tài sản

Biện pháp kê biên có thể được áp dụng trong các giai đoạn sau của vụ án:

  • Trong quá trình giải quyết vụ án: Ngay khi nhận được đơn yêu cầu từ đương sự và xét thấy cần thiết, Tòa án có thể ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để kê biên tài sản.
  • Trong giai đoạn thi hành án: Khi bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực, nếu bên phải thi hành án không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ, cơ quan thi hành án dân sự có thể tiến hành kê biên tài sản để thi hành án.

Sau khi có quyết định kê biên, tài sản sẽ được thu giữ, bảo quản tại cơ quan thi hành án hoặc giao cho một bên đương sự hay bên thứ ba quản lý cho đến khi có phán quyết cuối cùng của Tòa án.

Căn cứ Điều 120 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định:

Điều 120. Kê biên tài sản đang tranh chấp

1. Kê biên tài sản đang tranh chấp được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi tẩu tán, hủy hoại tài sản.

2. Tài sản bị kê biên có thể được thu giữ, bảo quản tại cơ quan thi hành án dân sự hoặc lập biên bản giao cho một bên đương sự hoặc người thứ ba quản lý cho đến khi có quyết định của Tòa án."

Cơ quan nào có thẩm quyền kê biên tài sản đang tranh chấp?

Thẩm quyền kê biên tài sản đang tranh chấp thuộc về Tòa án. Cụ thể, đây là một biện pháp khẩn cấp tạm thời trong quá trình giải quyết vụ án dân sự để bảo toàn tài sản, tránh việc bị tẩu tán, chuyển dịch.

Biện pháp kê biên tài sản đang tranh chấp

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thể áp dụng biện pháp kê biên tài sản đang tranh chấp theo yêu cầu của đương sự hoặc theo sáng kiến của chính Tòa án.

Điều kiện áp dụng

  • Có yêu cầu: Đương sự có căn cứ cho rằng tài sản đang tranh chấp có nguy cơ bị tẩu tán, hủy hoại hoặc bị chuyển dịch.
  • Có vụ án: Biện pháp này chỉ được áp dụng khi Tòa án đang thụ lý và giải quyết một vụ án dân sự có liên quan đến quyền sở hữu hoặc các quyền khác đối với tài sản.

Mục đích:

  • Đảm bảo việc thi hành án sau khi bản án có hiệu lực pháp luật.
  • Ngăn chặn hành vi cố ý tẩu tán tài sản của đương sự.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

Phân biệt với kê biên trong thi hành án

Cần phân biệt thẩm quyền kê biên trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án với thẩm quyền kê biên để thi hành án của Cơ quan Thi hành án Dân sự:

  • Trong quá trình tố tụng: Tòa án ra quyết định áp dụng biện pháp kê biên tài sản đang tranh chấp để đảm bảo việc giải quyết vụ án.
  • Khi thi hành án: Sau khi có bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực, Cơ quan Thi hành án Dân sự sẽ thực hiện việc cưỡng chế kê biên tài sản của người phải thi hành án để đảm bảo thi hành bản án đó.

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ:

Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo