logo logo logo

Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.

Điều kiện Hợp đồng có hiệu lực?

1. Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự

Đối với cá nhân: Phải đủ năng lực hành vi dân sự phù hợp với loại hợp đồng. Pháp luật có quy định về năng lực hành vi dân sự theo độ tuổi và các trường hợp mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Đối với tổ chức: Người đại diện pháp luật ký kết hợp đồng phải có thẩm quyền hợp pháp, theo điều lệ hoặc ủy quyền.

2. Mục đích và nội dung hợp đồng

Không vi phạm pháp luật: Mục đích và nội dung hợp đồng không được trái với các quy định của pháp luật Việt Nam.

Không trái đạo đức xã hội: Các điều khoản không được đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức chung của xã hội.

Mục đích rõ ràng: Hợp đồng phải có mục đích rõ ràng, hợp pháp, không liên quan đến các hoạt động bị cấm.

3. Tính tự nguyện

Các bên tham gia ký kết hợp đồng phải hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối hay nhầm lẫn.

Việc tự nguyện xác lập hợp đồng là quyết định tự mình của chủ thể, không chịu sự tác động hay chi phối từ người khác.

Cơ sở pháp lý: Điều 401 Bộ luật dân sự 2015

“Điều 401. Hiệu lực của hợp đồng

1. Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.

2. Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết.

Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.”

Phụ lục hợp đồng?

Phụ lục hợp đồng là văn bản bổ sung, sửa đổi hoặc làm rõ một số điều khoản của hợp đồng chính đã ký kết, có giá trị pháp lý như hợp đồng chính và là một phần không thể tách rời của hợp đồng đó. Phụ lục không được trái với nội dung hợp đồng gốc, trừ trường hợp các bên thỏa thuận sửa đổi hợp đồng.

Mục đích sử dụng phụ lục hợp đồng?

Quy định chi tiết: Làm rõ các điều khoản chưa đủ cụ thể trong hợp đồng gốc.

Sửa đổi, bổ sung: Thay đổi hoặc thêm mới các nội dung mà các bên thỏa thuận sau khi hợp đồng chính đã được ký.

Giá trị pháp lý của phụ lục hợp đồng?

Hiệu lực như hợp đồng chính: Phụ lục có hiệu lực pháp lý tương đương với hợp đồng chính.

Phụ thuộc vào hợp đồng chính: Nếu hợp đồng chính bị vô hiệu hoặc chấm dứt, phụ lục hợp đồng cũng mất hiệu lực theo.

Lưu ý về nội dung: Trường hợp nội dung phụ lục trái với hợp đồng gốc, nội dung trong hợp đồng gốc sẽ được ưu tiên, trừ khi các bên có thỏa thuận khác, khi đó phụ lục sẽ có hiệu lực và mặc định điều khoản trong hợp đồng đã được sửa đổi.

Lưu ý khi lập phụ lục hợp đồng?

Không thay thế hợp đồng chính: Phụ lục chỉ là một phần bổ sung, không phải là một hợp đồng độc lập và phải gắn liền với hợp đồng gốc để có hiệu lực.

Cần ký kết: Phụ lục chỉ có giá trị khi được tất cả các bên liên quan ký kết.

Trường hợp hợp đồng lao động: Phụ lục hợp đồng lao động không được sửa đổi thời hạn của hợp đồng lao động.

Cơ sở pháp lý: Điều 403 Bộ luật dân sự năm 2015

Điều 403. Phụ lục hợp đồng

1. Hợp đồng có thể có phụ lục kèm theo để quy định chi tiết một số điều khoản của hợp đồng. Phụ lục hợp đồng có hiệu lực như hợp đồng. Nội dung của phụ lục hợp đồng không được trái với nội dung của hợp đồng.

2. Trường hợp phụ lục hợp đồng có điều khoản trái với nội dung của điều khoản trong hợp đồng thì điều khoản này không có hiệu lực, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

Trường hợp các bên chấp nhận phụ lục hợp đồng có điều khoản trái với điều khoản trong hợp đồng thì coi như điều khoản đó trong hợp đồng đã được sửa đổi.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
Hạn chế năng lực hành vi dân sự?
Người hạn chế năng lực hành vi dân sự là tình trạng pháp lý khi một cá nhân do nghiện ma túy, nghiện rượu hoặc chất kích thích khác mà phá tán tài sản của gia đình, dẫn đến việc Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự. Người này phải được Tòa án chỉ định người đại diện theo pháp luật, và các giao dịch liên quan đến tài sản của họ chỉ có hiệu lực khi có sự đồng ý của người đại diện, trừ các giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo