logo logo logo

Nói xấu người khác trên mạng có vi phạm pháp luật. Nói xấu người khác trên mạng là việc sử dụng internet và các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, diễn đàn, tin nhắn... để lan truyền những thông tin tiêu cực, sai sự thật hoặc mang tính công kích nhằm bôi nhọ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của một cá nhân hay tổ chức.

Các hình thức nói xấu người khác trên mạng?

Vu khống và phỉ báng: Đăng tải hoặc chia sẻ các bài viết, hình ảnh, video chứa thông tin sai sự thật, bịa đặt, nhằm làm tổn hại danh tiếng và uy tín của người khác.

Xúc phạm và lăng mạ: Sử dụng những lời lẽ thô tục, miệt thị, châm biếm hoặc chế giễu để tấn công trực tiếp vào ngoại hình, giới tính, tôn giáo, dân tộc hay đặc điểm cá nhân của người khác.

Lan truyền bịa đặt tin đồn thất thiệt: Tung tin đồn hoặc những chuyện thị phi không có căn cứ, gây hoang mang và ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân, công việc của nạn nhân.

Tiết lộ thông tin cá nhân: Công khai các thông tin riêng tư, nhạy cảm của người khác như số điện thoại, địa chỉ, hình ảnh cá nhân để phục vụ cho mục đích quấy rối và bêu riếu.

Hội đồng trực tuyến: Kích động một nhóm người cùng tấn công, bình luận tiêu cực và chỉ trích một cá nhân nào đó trên mạng xã hội, tạo ra áp lực tâm lý lớn cho nạn nhân. Hậu quả

 Đối với nạn nhân: Bị ảnh hưởng nghiêm trọng về mặt tâm lý, dẫn đến lo âu, trầm cảm, tự ti, thậm chí tự tử. Danh tiếng, sự nghiệp và các mối quan hệ cũng có thể bị hủy hoại.

Đối với người thực hiện: Có thể bị xử lý theo pháp luật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và hậu quả của hành vi.

Cách xử lý khi bị người khác nói xấu trên mạng xã hội?

Không phản ứng: Tránh trả lời hoặc tương tác với những bình luận mang tính quấy rối để không tiếp thêm động lực cho kẻ bắt nạt.

Thu thập bằng chứng: Chụp lại màn hình, lưu lại các tin nhắn, bài viết liên quan làm bằng chứng.

Chặn tài khoản: Chặn người quấy rối để không tiếp tục nhận tin nhắn hay bình luận từ họ.

 Báo cáo nền tảng: Báo cáo hành vi vi phạm cho ban quản trị của nền tảng mạng xã hội để họ có biện pháp xử lý.

Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu tình hình nghiêm trọng, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ luật sư Trịnh Văn Dũng, chuyên gia tâm lý hoặc cơ quan chức năng

Nói xấu người khác trên mạng bị xử lý như thế nào?

Hành vi nói xấu, xúc phạm, bôi nhọ người khác trên mạng xã hội là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy vào mức độ và hậu quả gây ra.

Mức phạt hành chính người khác nói xấu trên mạng xã hội?

Hành vi cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, sai sự thật, xúc phạm uy tín, danh dự, nhân phẩm của cá nhân trên mạng xã hội có thể bị phạt tiền: Mức phạt: Từ 5 triệu đến 10 triệu đồng đối với cá nhân.

Văn bản pháp luật: Quy định tại khoản 3, Điều 99 Nghị định 15/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP).

Truy cứu trách nhiệm hình sự

Nếu hành vi "nói xấu" gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo các tội danh sau:

1. Tội làm nhục người khác (Điều 155 Bộ luật Hình sự)

Hành vi: Xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của người khác.

Mức phạt: Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 triệu đến 30 triệu đồng hoặc cải tạo không giam giữ đến 3 năm. Phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm nếu sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông để phạm tội. Mức cao nhất có thể lên đến 5 năm tù nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

2. Tội vu khống (Điều 156 Bộ luật Hình sự)

Hành vi: Bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của người khác.

Mức phạt: Phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm.

Nếu sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông để phạm tội, mức phạt tù có thể lên đến 7 năm.

Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại

Ngoài việc bị xử phạt hành chính hoặc hình sự, người vi phạm còn có thể phải bồi thường thiệt hại về danh dự, nhân phẩm cho người bị hại theo quy định của pháp luật dân sự.

Các thiệt hại này bao gồm chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục tổn thất và khoản tiền bù đắp tổn thất về tinh thần.

Căn cứ pháp lý: Điều 592 Bộ luật dân sự 2015

Điều 592. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm

1. Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm bao gồm:

a) Chi phí hợp lý để hạn chế, khắc phục thiệt hại;

 b) Thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút;

c) Thiệt hại khác do luật quy định.

2. Người chịu trách nhiệm bồi thường trong trường hợp danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác bị xâm phạm phải bồi thường thiệt hại theo quy định tại khoản 1 Điều này và một khoản tiền khác để bù đắp tổn thất về tinh thần mà người đó gánh chịu.

Mức bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm không quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo