logo logo logo

Nếu không trả tiền, bạn có thể lựa chọn cách thương lượng để tìm giải pháp thay thế (như gia hạn nợ, giảm lãi suất) hoặc tiến hành khởi kiện dân sự để yêu cầu tòa án giải quyết và ra phán quyết cưỡng chế thi hành án. Nếu người vay có dấu hiệu gian dối, bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, bạn có thể tố giác tội phạm hình sự để cơ quan công an xử lý theo quy định của pháp luật.

Theo quy định pháp luật, nghĩa vụ trả nợ là trách nhiệm của người vay phải hoàn trả đủ tiền hoặc tài sản cho bên cho vay theo đúng thỏa thuận. Nghĩa vụ này phát sinh từ nhiều căn cứ như hợp đồng vay, hợp đồng mua bán, hợp đồng dịch vụ, quyết định của Tòa án hoặc pháp luật quy định. Khi quá hạn, người vay phải trả đủ tiền gốc, lãi phát sinh theo thỏa thuận và có thể phải chịu thêm lãi chậm trả theo quy định pháp luật.

Nghĩa vụ của người vay nợ?

• Trả đủ nợ: Khi đến hạn, bên vay phải trả đủ số tiền đã vay hoặc vật cùng loại, đúng số lượng, chất lượng, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

• Trả lãi (nếu có): Bên vay phải trả lãi theo mức thỏa thuận trong hợp đồng, nếu có thỏa thuận về lãi.

• Thực hiện nghĩa vụ chậm trả: Nếu không trả nợ đúng hạn, bên vay có thể phải chịu thêm lãi trên số tiền chậm trả hoặc lãi trên nợ gốc quá hạn, tùy thuộc vào hợp đồng và quy định pháp luật.

Các căn cứ phát sinh nghĩa vụ trả nợ?

• Hợp đồng: Các giao dịch dân sự có thỏa thuận về nghĩa vụ trả nợ, ví dụ như hợp đồng vay, hợp đồng mua bán, hợp đồng dịch vụ

1. Thương lượng và hòa giải

• Nhắc nhở và giao tiếp: Liên hệ người vay để nhắc nhở về khoản nợ một cách lịch sự nhưng kiên quyết.

• Đề xuất giải pháp: Cùng ngồi lại để tìm giải pháp phù hợp, ví dụ như:

Cho phép họ thanh toán chậm hơn.

Cắt giảm phần lãi suất để họ có thể tập trung trả nợ gốc.

Tìm phương án thay thế: Đôi khi có thể trao đổi để tìm ra một hình thức khác thay vì trả nợ bằng tiền.

2. Thủ tục Khởi kiện dân sự vay nợ?

• Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập đầy đủ chứng cứ như giấy tờ vay mượn, hợp đồng, tin nhắn yêu cầu thanh toán, giấy tờ tùy thân của người vay.

• Nộp đơn khởi kiện: Nộp đơn lên tòa án nhân dân có thẩm quyền (nơi người vay cư trú hoặc làm việc).

• Hòa giải và xét xử: Tòa án sẽ tổ chức phiên hòa giải. Nếu không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử để ra phán quyết.

• Yêu cầu thi hành án: Sau khi có bản án, bạn có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự tiến hành các biện pháp cưỡng chế nếu người vay vẫn không tự nguyện trả nợ (ví dụ: phong tỏa tài sản, kê biên, bán đấu giá tài sản).

3. Tố giác tội phạm hình sự

• Khi có dấu hiệu lừa đảo: Nếu có căn cứ cho thấy người vay cố tình lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản (ví dụ: dùng thủ đoạn gian dối, bỏ trốn khi có khả năng trả nợ), bạn có thể tố giác.

• Hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: Việc bỏ trốn hoặc cố tình không trả nợ khi có khả năng chi trả có thể cấu thành "tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản" theo Điều 175 Bộ luật Hình sự.

• Nộp đơn tố giác: Nộp đơn tố giác đến cơ quan công an có thẩm quyền để yêu cầu xử lý hành vi phạm tội.

Trách nhiệm dân sự là gì?

Trách nhiệm dân sự là trách nhiệm pháp lý mang tính tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu khi vi phạm pháp luật dân sự, gây thiệt hại cho người khác. Mục đích chính là để bù đắp tổn thất vật chất và tinh thần cho bên bị hại. Các hình thức phổ biến bao gồm bồi thường thiệt hại (trong hoặc ngoài hợp đồng) và phạt vi phạm.

  • Đặc điểm và hình thức
  • Tính chất pháp lý tài sản: Trách nhiệm này chủ yếu liên quan đến việc khắc phục thiệt hại bằng tài sản.
  • Bù đắp thiệt hại: Nhằm mục đích khôi phục lại tình trạng ban đầu hoặc đền bù cho bên bị thiệt hại về những tổn thất đã xảy ra.
  • Các hình thức cụ thể:
  • Bồi thường thiệt hại: Phổ biến nhất, bao gồm bồi thường trong phạm vi hợp đồng và ngoài hợp đồng. Ví dụ, bồi thường cho chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn giao thông.
  • Phạt vi phạm: Một hình thức chế tài áp dụng khi vi phạm nghĩa vụ dân sự.
  • Buộc xin lỗi và cải chính công khai: Áp dụng khi vi phạm danh dự, nhân phẩm hoặc quyền riêng tư của người khác.
  • Buộc thực hiện nghĩa vụ dân sự: Yêu cầu bên vi phạm phải thực hiện đúng nghĩa vụ ban đầu đã thỏa thuận.
  • Ví dụ thực tế
  • Tai nạn giao thông: Nếu bạn gây tai nạn và làm hỏng xe của người khác, bạn có trách nhiệm dân sự phải bồi thường thiệt hại về tài sản đó cho chủ xe.
  • Vi phạm hợp đồng: Nếu một công ty không giao hàng đúng hạn theo hợp đồng, họ có thể phải chịu trách nhiệm dân sự bằng cách phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại cho khách hàng.

Trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ?

Trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ là hậu quả pháp lý mà bên vi phạm phải gánh chịu khi không thực hiện nghĩa vụ dân sự đúng hạn, đầy đủ hoặc không đúng nội dung. Các trách nhiệm này bao gồm việc tiếp tục thực hiện nghĩa vụ, bồi thường thiệt hại, hoặc chịu phạt vi phạm, nhằm khôi phục quyền lợi hợp pháp của bên bị thiệt hại.

  •  Vi phạm nghĩa vụ: Là hành vi của bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình theo đúng thời hạn, không thực hiện đầy đủ, hoặc thực hiện không đúng nội dung đã thỏa thuận.
  •  Hậu quả pháp lý: Bên vi phạm nghĩa vụ sẽ phải chịu trách nhiệm dân sự, bao gồm các hình thức như buộc thực hiện đúng nghĩa vụ, bồi thường thiệt hại, hoặc bị phạt vi phạm.
  •  Miễn trừ trách nhiệm: Bên có nghĩa vụ không phải chịu trách nhiệm nếu việc vi phạm xảy ra do sự kiện bất khả kháng, hoặc hoàn toàn do lỗi của bên có quyền, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định khác.

Bên vi phạm nghĩa vụ dân sự phải chịu trách nhiệm như thế nào?

  • Buộc tiếp tục thực hiện nghĩa vụ: Bên vi phạm phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo yêu cầu của bên có quyền, ví dụ như giao vật đã thỏa thuận.
  • Bồi thường thiệt hại: Áp dụng khi hành vi vi phạm nghĩa vụ gây ra thiệt hại vật chất hoặc tinh thần cho bên bị thiệt hại.
  • Phạt vi phạm: Theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, bên vi phạm có thể phải chịu một khoản phạt do không thực hiện nghĩa vụ đúng cam kết

Trách nhiệm do chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền?

Trách nhiệm do chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền bao gồm việc bên vi phạm phải trả lãi chậm trả trên số tiền chậm trả, tính theo lãi suất thỏa thuận nhưng không vượt quá 20%/năm. Ngoài ra, nếu có thỏa thuận hoặc vi phạm quy định khác, bên chậm trả có thể bị phạt vi phạm theo quy định của hợp đồng hoặc bị áp dụng trách nhiệm hình sự trong trường hợp lừa đảo.

Trách nhiệm chính:

Lãi chậm trả • Tính lãi: Bên chậm trả phải trả lãi trên số tiền chậm trả tương ứng với thời gian chậm trả.

• Mức lãi suất:

• Thỏa thuận: Lãi suất được xác định theo thỏa thuận của hai bên.

 • Không thỏa thuận: Nếu không có thỏa thuận, lãi suất được tính bằng 50% mức lãi suất giới hạn tại khoản 1 Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, tương đương 10% mỗi năm.

• Giới hạn trần lãi suất: Mức lãi suất thỏa thuận không được vượt quá 20% mỗi năm. Các trách nhiệm khác

• Phạt vi phạm: Nếu hợp đồng có thỏa thuận về phạt vi phạm, bên vi phạm có thể phải chịu khoản phạt này, ngoài việc trả lãi chậm trả.

• Hủy bỏ hợp đồng: Bên có quyền có thể hủy bỏ hợp đồng nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ sau khi được yêu cầu một thời hạn hợp lý.

• Trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi chậm trả có thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Cách tính lãi chậm trả

• Công thức: Lãi chậm trả = Số tiền chậm trả x Thời gian chậm trả x Lãi suất chậm trả.

Chấm dứt nghĩa vụ là gì?

Chấm dứt nghĩa vụ là sự chấm dứt quan hệ giữa bên có quyền và bên có nghĩa vụ, giải phóng cho bên có nghĩa vụ khỏi việc phải thực hiện nghĩa vụ đó, không bị coi là vi phạm. Việc này xảy ra khi có sự kiện pháp lý làm căn cứ, chẳng hạn như nghĩa vụ được hoàn thành, các bên thỏa thuận chấm dứt, hoặc một bên được miễn thực hiện nghĩa vụ.

Các căn cứ chấm dứt nghĩa vụ

Nghĩa vụ được hoàn thành: Bên có nghĩa vụ đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình, hoặc thực hiện một phần và bên có quyền đồng ý miễn phần còn lại.

Thỏa thuận của các bên: Các bên đồng ý chấm dứt nghĩa vụ hoặc thay thế bằng một nghĩa vụ khác.

Bên có quyền miễn thực hiện nghĩa vụ: Bên có quyền đồng ý miễn cho bên có nghĩa vụ khỏi việc thực hiện nghĩa vụ đó.

Bù trừ nghĩa vụ: Khi hai bên cùng có nghĩa vụ với nhau và các nghĩa vụ đó có cùng loại, hai bên có thể bù trừ cho nhau đến thời hạn.

Hòa nhập: Bên có nghĩa vụ và bên có quyền trở thành một chủ thể (ví dụ: sáp nhập công ty).

Hết thời hiệu miễn trừ nghĩa vụ: Thời hiệu khởi kiện yêu cầu thực hiện nghĩa vụ đã hết.

Bên có nghĩa vụ là cá nhân chết hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại: Nếu nghĩa vụ đó phải do chính cá nhân hoặc pháp nhân đó thực hiện.

Bên có quyền là cá nhân chết hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại: Nếu quyền yêu cầu không thuộc di sản thừa kế hoặc không được chuyển giao.

Vật đặc định không còn: Nếu vật đặc định là đối tượng của nghĩa vụ không còn và được thay thế bằng nghĩa vụ khác.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo