logo logo logo

Nếu nhà liền kề không có lối đi, bạn có thể thương lượng trực tiếp với hàng xóm để tạo lối đi mới, sau đó lập văn bản thỏa thuận được công chứng. Nếu không thỏa thuận được, bạn có thể yêu cầu hòa giải tại UBND cấp xã hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện có đất để giải quyết tranh chấp

Hàng xóm chặn lối đi có vi phạm pháp luật không?

Để giải quyết vấn đề về quyền về lối đi, bạn nên bắt đầu bằng việc thỏa thuận với hàng xóm về vị trí, chiều rộng, chiều cao của lối đi. Nếu không thể thỏa thuận, bạn cần thực hiện quy trình hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã và sau đó có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân nếu tranh chấp vẫn không được giải quyết.

1. Thỏa thuận với các bên liên quan

Mục đích: Tự thương lượng để xác định vị trí, giới hạn chiều dài, chiều rộng, chiều cao của lối đi sao cho thuận tiện và ít gây phiền hà nhất cho tất cả các bên.

Thực hiện: Hai bên có thể thảo luận trực tiếp hoặc thông qua hòa giải viên ở cơ sở để tìm ra giải pháp phù hợp nhất.

2. Hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã

Điều kiện bắt buộc:

Nếu việc hòa giải trực tiếp không thành, bạn phải tiến hành thủ tục hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp để giải quyết tranh chấp trước khi khởi kiện.

Thủ tục: Nộp đơn yêu cầu hòa giải tại UBND cấp xã, nơi cơ quan này sẽ tổ chức buổi hòa giải để tìm ra giải pháp.

3. Khởi kiện tại Tòa án khi nào?

Nếu hòa giải tại UBND cấp xã không thành công, bạn có quyền khởi kiện vụ án tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để được giải quyết tranh chấp.

Thẩm quyền: Theo quy định, bạn có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp cấp huyện - khu vực nơi có đất tranh chấp.

Thủ tục:

Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn khởi kiện và các giấy tờ liên quan.

Nộp đơn: Gửi đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền.

Xử lý đơn: Tòa án sẽ xử lý đơn, thông báo thụ lý vụ án và chuẩn bị xét xử.

Quyền về lối đi của bất động sản liền kề?

Quyền về lối đi của bất động sản liền kề là quyền của chủ sở hữu bất động sản bị vây bọc, không có lối ra đường công cộng, yêu cầu chủ sở hữu bất động sản liền kề dành một lối đi hợp lý trên đất của họ. Chủ sở hữu tài sản hưởng lối đi phải đền bù cho chủ tài sản chịu hưởng quyền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác, và phải chọn lối đi hợp lý, thuận tiện, ít gây thiệt hại nhất.

Điều kiện và nguyên tắc

Điều kiện tiên quyết: Bất động sản phải bị vây bọc hoàn toàn, không có hoặc không đủ lối ra đường công cộng.

Yêu cầu và quyền: Chủ bất động sản bị vây bọc có quyền yêu cầu chủ bất động sản liền kề dành lối đi hợp lý.

Nghĩa vụ: Chủ sở hữu bất động sản được hưởng quyền phải đền bù cho chủ sở hữu bất động sản chịu hưởng quyền, trừ khi có thỏa thuận khác.

Xác định lối đi: Lối đi phải được xác định là hợp lý nhất, ngắn nhất, thuận tiện và ít gây thiệt hại nhất cho bất động sản liền kề.

Căn cứ pháp lý: Điều 254 Bộ luật dân sự 2015

Điều 254. Quyền về lối đi qua

1. Chủ sở hữu có bất động sản bị vây bọc bởi các bất động sản của các chủ sở hữu khác mà không có hoặc không đủ lối đi ra đường công cộng, có quyền yêu cầu chủ sở hữu bất động sản vây bọc dành cho mình một lối đi hợp lý trên phần đất của họ.

Lối đi được mở trên bất động sản liền kề nào mà được coi là thuận tiện và hợp lý nhất, có tính đến đặc điểm cụ thể của địa điểm, lợi ích của bất động sản bị vây bọc và thiệt hại gây ra là ít nhất cho bất động sản có mở lối đi.

Chủ sở hữu bất động sản hưởng quyền về lối đi qua phải đền bù cho chủ sở hữu bất động sản chịu hưởng quyền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

2. Vị trí, giới hạn chiều dài, chiều rộng, chiều cao của lối đi do các bên thỏa thuận, bảo đảm thuận tiện cho việc đi lại và ít gây phiền hà cho các bên; nếu có tranh chấp về lối đi thì có quyền yêu cầu Tòa án, cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác xác định.

3. Trường hợp bất động sản được chia thành nhiều phần cho các chủ sở hữu, chủ sử dụng khác nhau thì khi chia phải dành lối đi cần thiết cho người phía trong theo quy định tại khoản 2 Điều này mà không có đền bù.

Tranh chấp ngõ đi chung?

Tranh chấp ngõ đi chung là mâu thuẫn giữa các chủ sử dụng đất liền kề về việc sử dụng, lấn chiếm, hoặc xác định quyền sử dụng một lối đi chung. Để giải quyết, trước hết nên thử hòa giải tại UBND xã; nếu không thành công, có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất tranh chấp

Nguyên nhân tranh chấp ngõ đi chung

• Chặn lối đi: Một bên xây cổng, tường rào, hoặc công trình khác chắn ngang lối đi chung.

• Lấn chiếm đất: Tự ý xây dựng công trình trên phần lối đi đang được sử dụng chung.

• Không thỏa thuận vị trí, diện tích: Các bên không thống nhất được vị trí, chiều rộng, hoặc chi phí đền bù cho lối đi mở qua đất của người khác.

• Xác định quyền sở hữu không rõ ràng: Lối đi đã có từ lâu nhưng không được ghi nhận đầy đủ trên giấy tờ, dẫn đến tranh chấp khi mua bán, sang nhượng.

• Tranh chấp về quyền sử dụng: Một chủ đất cho rằng lối đi thuộc quyền sử dụng riêng của mình và đòi lại quyền này.

Thủ tục giải quyết tranh chấp ngõ đi chung?

1.         Hòa giải:

• Tự hòa giải: Khuyến khích các bên tự hòa giải với nhau trước.

• Hòa giải tại UBND cấp xã: Nếu không tự hòa giải được, gửi đơn đến UBND cấp xã nơi có đất để nhờ hòa giải.

2.         Khởi kiện tại Tòa án:

• Sau khi hòa giải tại UBND cấp xã không thành, một trong các bên có quyền khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất để yêu cầu giải quyết tranh chấp.

• Ngoài ra, có thể khiếu nại lên Chủ tịch UBND cấp tỉnh tùy trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật đất đai.

• Nếu hành vi lấn chiếm gây thiệt hại, bạn có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

Hồ sơ khởi kiện tranh chấp ngõ đi chung?

Hồ sơ khởi kiện tranh chấp lối đi chung gồm đơn khởi kiện, giấy tờ tùy thân (CCCD/CMND, sổ hộ khẩu), giấy tờ về quyền sử dụng đất (sổ đỏ), biên bản hòa giải không thành (nếu có) tại UBND cấp xã và các tài liệu, chứng cứ liên quan khác như sơ đồ lối đi, hình ảnh, video hoặc hợp đồng về lối đi chung.

  • Hồ sơ cần chuẩn bị
  • Đơn khởi kiện: Theo mẫu quy định.
  • Giấy tờ tùy thân: Bản sao CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của người khởi kiện. Giấy tờ về quyền sử dụng đất:
  • Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hoặc các giấy tờ khác chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp.
  • Biên bản hòa giải: Biên bản hòa giải không thành tại UBND cấp xã (nếu có).
  • Bằng chứng liên quan: Sơ đồ thể hiện vị trí và kích thước của lối đi chung bị tranh chấp. Ảnh chụp, video về tình trạng lối đi. Hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận về việc mở lối đi chung (nếu có).
  • Các tài liệu khác có liên quan đến vụ việc.
  • Giấy tờ về việc nộp án phí: Biên lai nộp tiền tạm ứng án phí
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo