logo logo logo

Nếu ngân hàng siết nợ sai, tức là thực hiện cưỡng chế tài sản trái pháp luật, thì ngân hàng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm chịu trách nhiệm dân sự và hình sự. Cụ thể, người vay có quyền khởi kiện yêu cầu ngân hàng bồi thường thiệt hại, đòi lại tài sản bị cưỡng chế trái pháp luật, và người thực hiện hành vi cưỡng đoạt trái phép tài sản của bán có thể bị khởi tố hình sự về hành vi cưỡng đoạt, chiếm đoạt trái phép tài sản của bạn.

Việc ngân hàng siết nợ sai quy định pháp luật có thể bị xử lý bằng các biện pháp dân sự, hành chính, thậm chí là hình sự, tùy vào mức độ vi phạm.

1. Xử lý trách nhiệm dân sự

•  Hủy bỏ hợp đồng xử lý tài sản: Người vay có quyền yêu cầu tòa án tuyên bố hành vi siết nợ là trái pháp luật và yêu cầu hủy bỏ giao dịch xử lý tài sản đó.

•  Buộc bồi thường thiệt hại: Ngân hàng phải bồi thường những tổn thất đã gây ra cho người vay, bao gồm thiệt hại về tài sản (ví dụ: tài sản bị bán với giá thấp hơn giá trị thực) và thiệt hại về tinh thần (nếu có).

•  Khôi phục lại quyền sở hữu: Nếu tài sản bị thu giữ, người vay có quyền yêu cầu ngân hàng phải hoàn trả lại tài sản và các lợi ích phát sinh từ tài sản đó (ví dụ: tiền cho thuê nhà, lãi từ tài sản).

2. Xử lý hành chính

•  Xử phạt vi phạm hành chính:

Ngân hàng có thể bị các cơ quan quản lý (ví dụ: Ngân hàng Nhà nước, Cục Thi hành án) xử phạt vi phạm hành chính nếu vi phạm các quy định về thu giữ và xử lý tài sản bảo đảm. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào mức độ sai phạm.

•  Áp dụng biện pháp can thiệp sớm: Trường hợp vi phạm có hệ thống hoặc gây mất ổn định hoạt động, Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp can thiệp sớm đối với ngân hàng vi phạm.

3. Xử lý hình sự

Nếu hành vi siết nợ sai có dấu hiệu của tội phạm, ngân hàng hoặc người đại diện của ngân hàng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về một trong các tội danh sau:

•Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: Nếu ngân hàng lợi dụng việc cho vay để chiếm đoạt tài sản của người vay thông qua việc siết nợ sai, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

•  Tội lạm quyền trong khi thi hành công vụ: Nếu người đại diện ngân hàng lợi dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi siết nợ trái phép.

•  Tội cướp hoặc cưỡng đoạt tài sản: Trường hợp nhân viên ngân hàng dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để chiếm đoạt tài sản.

Quyền của người vay khi bị siết nợ sai

•  Khiếu nại và khởi kiện: Người vay có quyền khiếu nại lên ngân hàng hoặc khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết.

•  Yêu cầu lực lượng chức năng hỗ trợ: Nếu ngân hàng có hành vi gây rối trật tự công cộng hoặc xâm phạm tài sản bất hợp pháp, người vay có thể trình báo và yêu cầu công an can thiệp.

•  Tự bảo vệ tài sản: Người vay có thể sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ tài sản của mình, tuy nhiên cần tránh sử dụng vũ lực hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác.

Lưu ý:

Việc siết nợ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, bao gồm các thỏa thuận đã được ghi trong hợp đồng tín dụng và các quy định liên quan đến thu giữ, xử lý tài sản bảo đảm.

Việc ngân hàng tự ý hoặc thực hiện sai quy trình đều có thể bị coi là trái pháp luật và phải chịu trách nhiệm

Khi bị ngân hàng siết nợ trái pháp luật thì cần phải làm gì?

•  Liên hệ ngay với Luật sư Trịnh Văn Dũng để được tư vấn, hỗ trợ pháp lý và khởi kiện ngân hàng.

•  Yêu cầu ngân hàng cung cấp các văn bản liên quan đến việc cưỡng chế tài sản.

•  Thu thập đầy đủ chứng cứ về hành vi sai trái của ngân hàng (ví dụ: hình ảnh, video, biên bản vi phạm).

•  Trình báo với cơ quan công an về hành vi sai trái của ngân hàng.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo