logo logo logo

Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.

Căn cứ pháp lý:

Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015.

“Điều 22. Mất năng lực hành vi dân sự

1. Khi một người do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người mất năng lực hành vi dân sự trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần. Khi không còn căn cứ tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự thì theo yêu cầu của chính người đó hoặc của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định hủy bỏ quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.

2. Giao dịch dân sự của người mất năng lực hành vi dân sự phải do người đại diện theo pháp luật xác lập, thực hiện.”

1 Khi nào một người được coi là bị mất năng lực hành vi dân sự ?

1.1.      Điều kiện thực tế (y tế)

  • Người đó bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác.
  • Tình trạng bệnh khiến họ không thể nhận thức, làm chủ được hành vi (ví dụ: mất khả năng phân biệt đúng sai, không kiểm soát được hành vi).
  • Phải có kết luận giám định pháp y tâm thần để Tòa án làm căn cứ.

1.2.      Điều kiện pháp lý (tố tụng)

  • Có yêu cầu của người thân, người có quyền lợi liên quan, hoặc cơ quan, tổ chức hữu quan.
  • Tòa án thụ lý vụ việc và ra quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. o  Không có quyết định của Tòa án → pháp luật không công nhận tình trạng mất năng lực hành vi dân sự.

2. Người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự sẽ như thế nào?

2.1       Về năng lực pháp luật

Người mất năng lực hành vi dân sự vẫn có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ (quyền có tài sản, quyền được thừa kế, quyền nhân thân…).

2.2 Về năng lực hành vi

  • Họ không có năng lực hành vi dân sự.
  • Mọi giao dịch dân sự phải do người đại diện theo pháp luật xác lập, thực hiện. 2.3.Về cơ chế giám hộ
  • Người bị mất năng lực hành vi dân sự phải có người giám hộ theo quyết định của Tòa án (Điều 48, 53 BLDS 2015).
  • Người giám hộ chịu trách nhiệm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, quản lý tài sản, đại diện trong các giao dịch dân sự.

2.4.      Về trách nhiệm dân sự

  • Người mất năng lực hành vi dân sự không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi của mình gây ra.
  • Trách nhiệm bồi thường thuộc về người giám hộ, trừ khi chứng minh được thiệt hại xảy ra không do lỗi của người giám hộ (Điều 586 BLDS 2015).

2.5.      Về hôn nhân, gia đình

Người mất năng lực hành vi dân sự không có quyền kết hôn (Điều 8 Luật HNGĐ 2014). Đây cũng là một căn cứ để ly hôn đơn phương nếu làm cho hôn nhân không thể duy trì.

2.6.      Về tố tụng

  • Người mất năng lực hành vi dân sự không thể tự mình tham gia tố tụng.
  • Việc tham gia tố tụng (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan) phải thông qua người đại diện hợp pháp.
  • Khi nào một người được coi là không bị mất năng lực hành vi dân sự?
  • Khi tình trạng sức khỏe, tâm thần được phục hồi, theo yêu cầu của cá nhân, người thân hoặc cơ quan hữu quan, Tòa án có thể ra quyết định hủy bỏ tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Khi đó, cá nhân sẽ khôi phục đầy đủ năng lực hành vi dân sự.

Ý nghĩa:

• Bảo vệ quyền lợi cho người yếu thế tránh bị kẻ khác lợi dụng, xâm phạm tài sản, nhân thân.

• Đảm bảo an toàn pháp lý cho các chủ thể khác khi tham gia giao dịch.

• Thể hiện nguyên tắc nhân đạo của pháp luật dân sự, không tước bỏ năng lực pháp luật dân sự, chỉ hạn chế năng lực hành vi trong phạm vi cần thiết.

• Đặt ra cơ chế cân bằng, vừa bảo vệ người bị bệnh, vừa bảo đảm sự ổn định của quan hệ xã hội.

3. Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi?

Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi là cá nhân do tình trạng thể chất hoặc tinh thần mà khả năng nhận thức, khả năng điều khiển hành vi bị hạn chế, nhưng chưa đến mức mất hoàn toàn năng lực hành vi dân sự.

Căn cứ pháp lý: Điều 23 BLDS 2015.

“Điều 23. Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi

1. Người thành niên do tình trạng thể chất hoặc tinh thần mà không đủ khả năng nhận thức, làm chủ hành vi nhưng chưa đến mức mất năng lực hành vi dân sự thì theo yêu cầu của người này, người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi và chỉ định người giám hộ, xác định quyền, nghĩa vụ của người giám hộ.

2. Khi không còn căn cứ tuyên bố một người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi thì theo yêu cầu của chính người đó hoặc của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định hủy bỏ quyết định tuyên bố người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.”

3.1.      Điều kiện để xác định Một người chỉ được coi là “có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi” khi có đủ các điều kiện sau:

- Có tình trạng thực tế: do bệnh tật, khuyết tật, tuổi già, suy giảm nhận thức.. dẫn đến làm giảm khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi.

-Có quyết định của Tòa án: Tòa án chỉ định người giám hộ cho họ dựa trên kết luận giám định và yêu cầu của người liên quan hoặc cơ quan, tổ chức hữu quan.

- Không đến mức mất năng lực hành vi dân sự: họ vẫn có khả năng tham gia một số giao dịch dân sự nhất định. Đặc điểm nhận dạng:

• Tình trạng nhận thức và hành vi: Người này không có khả năng nhận thức hoặc làm chủ hành vi một cách đầy đủ, nhưng mức độ ảnh hưởng chưa nghiêm trọng như người mất năng lực hành vi dân sự.

• Độ tuổi: Áp dụng cho người thành niên, tức là người từ đủ 18 tuổi trở lên.

3.2.      Hậu quả pháp lý của người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự?

a) Về năng lực pháp luật

- Người này vẫn có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ như mọi cá nhân khác.

b) Về năng lực hành vi

Không bị mất hoàn toàn, nhưng bị hạn chế một phần.

Họ có thể tự mình thực hiện các giao dịch dân sự phù hợp với khả năng nhận thức, trừ những giao dịch mà pháp luật hoặc Tòa án yêu cầu phải có sự đồng ý của người giám hộ.

c) Về giám hộ

Tòa án quyết định cử người giám hộ cho người này.

Người giám hộ có trách nhiệm giúp họ trong việc xác lập, thực hiện giao dịch dân sự; bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp.

d) Về trách nhiệm dân sự

Nếu gây thiệt hại, trách nhiệm bồi thường sẽ căn cứ vào mức độ lỗi của chính họ hoặc người giám hộ (Điều 586 BLDS 2015).

3.3.      Sự khác nhau giữa mất năng lực và hạn chế năng lực dân sự?

a) Mất năng lực hành vi dân sự:

Người mất năng lực: hoàn toàn không thể nhận thức, làm chủ hành vi → mọi giao dịch do người đại diện thực hiện.

Người có khó khăn trong nhận thức: vẫn còn khả năng nhận thức, làm chủ ở mức độ nhất định → có thể tự mình tham gia giao dịch phù hợp.

b) Hạ chế năng lực hành vi dân sự:

Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự (Điều 24 BLDS 2015): thường do nghiện ma túy, nghiện rượu, chất kích thích dẫn đến phá tán tài sản → Tòa án hạn chế để bảo vệ tài sản gia đình.

Người có khó khăn trong nhận thức: do yếu tố tự nhiên (bệnh tật, tuổi già…), không phải lỗi cá nhân.

c) Mục đích phân loại hạn chế và mất năng lực hành vi dân sự?

• Thể hiện tính nhân văn của BLDS 2015: thừa nhận một nhóm đối tượng đặc thù, không xếp chung với mất năng lực hay hạn chế năng lực.

• Bảo vệ quyền con người: dù gặp khó khăn nhận thức nhưng họ vẫn được tham gia đời sống pháp lý ở mức độ phù hợp.

• Đảm bảo công bằng xã hội: vừa bảo vệ chính người có khó khăn, vừa bảo vệ lợi ích của người khác khi giao dịch với họ.

 Nhằm bảo vệ những cá nhân đặc thù, ví dụ: người già yếu, người bị bệnh tâm thần nhẹ, người bị bệnh trí nhớ kém…

4.         Thủ tục yêu cầu tuyên bố một người có khó khăn trong nhận thức?

a) Soạn thảo đơn, hồ sơ yêu cầu Tòa án tuyên bố một người có khó khăn trong nhận thức.

Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; người có quyền, lợi ích liên quan; hoặc cơ quan, tổ chức hữu quan có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố tình trạng này.

b) Kết luận Giám định của cơ quan có thẩm quyền:

Tòa án sẽ dựa trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần để đưa ra quyết định.

c) Tòa án ban hành Quyết định tuyên bố:

Nếu đủ điều kiện, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố người đó có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.

Kết luận: Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi là cá nhân có hạn chế về khả năng nhận thức, kiểm soát hành vi do bệnh tật, tuổi già… nhưng chưa đến mức mất năng lực hành vi dân sự. Tòa án sẽ quyết định cử người giám hộ để hỗ trợ họ trong các giao dịch dân sự. Đây là một chế định mới của BLDS 2015, nhằm nhân văn hóa và cụ thể hóa việc bảo vệ các nhóm yếu thế trong xã hội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Hạn chế năng lực hành vi dân sự?
Người hạn chế năng lực hành vi dân sự là tình trạng pháp lý khi một cá nhân do nghiện ma túy, nghiện rượu hoặc chất kích thích khác mà phá tán tài sản của gia đình, dẫn đến việc Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự. Người này phải được Tòa án chỉ định người đại diện theo pháp luật, và các giao dịch liên quan đến tài sản của họ chỉ có hiệu lực khi có sự đồng ý của người đại diện, trừ các giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo