logo logo logo

Khi nào vụ án phải tiến hành xem xét thẩm định tại chỗ?

Xem xét thẩm định tại chỗ trong vụ án dân sự là như thế nào?

 

Thủ tục thực hiện xem xét, thẩm định tại chỗ; Chi phí xem xét, thẩm định; Trưng cầu giám định, yêu cầu giám định vụ án dân sự là như thế nào; Định giá tài sản, thẩm định giá tài sản vụ án dân sự là như thế nào

Xem xét, thẩm định tại chỗ trong vụ án dân sự là một biện pháp thu thập chứng cứ quan trọng của Tòa án để kiểm tra, đánh giá một cách khách quan, toàn diện các đối tượng liên quan đến vụ án ngay tại địa điểm có đối tượng đó.

 

Mục Lục [Ẩn]Khi nào vụ án phải tiến hành xem xét thẩm định tại chỗ?

Mục đích

  • Xác minh tính chính xác của các tài liệu, chứng cứ đã có trong hồ sơ vụ án.
  • Thu thập thêm những tài liệu, chứng cứ mới mà tài liệu giấy tờ không thể thể hiện hết.
  • Cung cấp cơ sở vững chắc để Tòa án giải quyết vụ án một cách chính xác, đúng pháp luật.

Ví dụ về các vụ việc cần thẩm định tại chỗ

  • Tranh chấp đất đai: Đo đạc, xác định ranh giới, diện tích thực tế, hiện trạng sử dụng đất và tài sản trên đất.
  • Tranh chấp tài sản gắn liền với đất: Kiểm tra hiện trạng nhà, công trình xây dựng để xác định giá trị và phân chia.

Thủ tục thực hiện xem xét, thẩm định tại chỗ

Căn cứ: Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy cần thiết, Thẩm phán sẽ quyết định việc xem xét, thẩm định tại chỗ.

Thành phần tham gia:

  • Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án.
  • Đại diện Ủy ban nhân dân cấp xã, Công an xã, hoặc cơ quan, tổ chức nơi có đối tượng cần xem xét, thẩm định.
  • Các đương sự liên quan (đã được thông báo trước).
  • Trong trường hợp cần thiết, Thẩm phán có thể mời thêm những người có liên quan khác.

Quy trình

Ra quyết định: Thẩm phán ra quyết định về việc xem xét, thẩm định tại chỗ.

Thông báo: Các đương sự và những người liên quan được thông báo trước để biết và chứng kiến việc xem xét, thẩm định.

Tiến hành:

  • Tòa án cùng các thành phần có mặt tại địa điểm và tiến hành kiểm tra, đo đạc, xác minh thực tế.
  • Các bên có quyền đưa ra ý kiến, trình bày nguyện vọng tại chỗ.

Lập biên bản: Kết thúc buổi làm việc, biên bản xem xét, thẩm định tại chỗ sẽ được lập, ghi nhận đầy đủ kết quả và ý kiến của các bên tham gia.

Xử lý trường hợp đương sự vắng mặt: Nếu đương sự đã được thông báo hợp lệ nhưng vắng mặt, việc xem xét, thẩm định vẫn được tiến hành với sự có mặt của các thành phần bắt buộc. Biên bản sẽ ghi rõ sự vắng mặt của đương sự.

Chi phí xem xét, thẩm định

  • Đương sự yêu cầu xem xét, thẩm định tại chỗ phải nộp tiền tạm ứng chi phí cho Tòa án.
  • Nghĩa vụ chịu chi phí cuối cùng sẽ do Tòa án quyết định tùy thuộc vào kết quả của việc thẩm định.

Căn cứ Điều 101 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định:

"Điều 101. Xem xét, thẩm định tại chỗ

1. Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy cần thiết, Thẩm phán tiến hành việc xem xét, thẩm định tại chỗ với sự có mặt của đại diện Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, tổ chức nơi có đối tượng cần xem xét, thẩm định và phải báo trước việc xem xét, thẩm định tại chỗ để đương sự biết và chứng kiến việc xem xét, thẩm định đó.

2. Việc xem xét, thẩm định tại chỗ phải được ghi thành biên bản. Biên bản phải ghi rõ kết quả xem xét, thẩm định, mô tả rõ hiện trường, có chữ ký của người xem xét, thẩm định và chữ ký hoặc điểm chỉ của đương sự nếu họ có mặt, của đại diện Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, tổ chức nơi có đối tượng được xem xét, thẩm định và những người khác được mời tham gia việc xem xét, thẩm định. Sau khi lập xong biên bản, người xem xét, thẩm định phải yêu cầu đại diện Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, tổ chức nơi có đối tượng được xem xét, thẩm định ký tên và đóng dấu xác nhận.

3. Nghiêm cấm mọi hành vi cản trở việc xem xét, thẩm định tại chỗ.

4. Thẩm phán có quyền đề nghị Ủy ban nhân dân cấp xã, Công an xã, phường, thị trấn nơi có đối tượng được xem xét, thẩm định tại chỗ hỗ trợ trong trường hợp có hành vi cản trở việc xem xét, thẩm định tại chỗ."

Trưng cầu giám định, yêu cầu giám định vụ án dân sự là như thế nào?

1. Trưng cầu giám định trong vụ án dân sự là việc Tòa án yêu cầu một cá nhân hoặc tổ chức có chuyên môn thực hiện giám định đối tượng liên quan đến vụ án, để đưa ra kết luận về các vấn đề kỹ thuật, chuyên môn làm căn cứ giải quyết vụ việc.

Quyền yêu cầu giám định

  • Tòa án: Tự mình trưng cầu giám định khi xét thấy cần thiết.
  • Đương sự: Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định. Nếu Tòa án từ chối, đương sự có quyền tự mình yêu cầu giám định.

Các trường hợp cần trưng cầu giám định: Giám định được thực hiện khi vụ việc dân sự có những vấn đề liên quan đến chuyên môn mà Thẩm phán không thể tự xác định được. Một số ví dụ phổ biến bao gồm:

  • Giám định chữ ký hoặc tài liệu: Xác định tính xác thực của các giấy tờ, hợp đồng.
  • Giám định ADN: Xác định quan hệ huyết thống, chẳng hạn như quan hệ cha con.
  • Giám định tài sản: Định giá tài sản trong các vụ án tranh chấp tài sản, thừa kế hoặc ly hôn.
  • Giám định nguyên nhân: Xác định nguyên nhân gây ra thiệt hại, ví dụ như trong vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
  • Giám định bổ sung: Khi kết luận giám định lần đầu chưa đầy đủ, chưa rõ ràng hoặc có tình tiết mới phát sinh.

Quy trình trưng cầu giám định

Yêu cầu giám định: Đương sự gửi văn bản đề nghị Tòa án trưng cầu giám định. Trong đơn cần nêu rõ:

  • Tên tổ chức, cá nhân yêu cầu giám định.
  • Nội dung cần giám định.
  • Tên và đặc điểm của đối tượng giám định.

Tòa án ra quyết định trưng cầu: Khi nhận được yêu cầu hợp lệ hoặc xét thấy cần thiết, Tòa án sẽ ra quyết định trưng cầu giám định và gửi quyết định này đến cá nhân hoặc tổ chức giám định.

Thực hiện giám định: Tổ chức, cá nhân được trưng cầu sẽ tiến hành giám định theo nội dung yêu cầu và đưa ra kết luận chuyên môn.

Sử dụng kết quả: Kết luận giám định là một trong những chứng cứ để Tòa án giải quyết vụ án.

Trách nhiệm và nghĩa vụ

  • Đương sự: Người yêu cầu giám định phải nộp tiền tạm ứng chi phí giám định. Nếu kết quả giám định có lợi cho bên yêu cầu thì bên thua kiện phải chịu chi phí này.
  • Tổ chức/cá nhân giám định: Phải thực hiện giám định một cách độc lập, khách quan, trung thực và chịu trách nhiệm về kết luận giám định của mình.

Ý nghĩa: Trưng cầu giám định giúp Tòa án có thêm căn cứ khoa học và chính xác để giải quyết các vấn đề phức tạp, mang lại sự công bằng và khách quan trong quá trình tố tụng.

2. Yêu cầu giám định trong vụ án dân sự là việc các đương sự đề nghị Tòa án trưng cầu giám định hoặc tự mình yêu cầu giám định một vấn đề cần có chuyên môn để làm căn cứ giải quyết vụ án.

Các hình thức yêu cầu giám định Trong tố tụng dân sự, có hai hình thức yêu cầu giám định chính:

  • Tòa án ra quyết định trưng cầu giám định khi có yêu cầu hoặc xét thấy cần thiết để làm sáng tỏ tình tiết vụ án
  • Đương sự tự mình yêu cầu giám định tư pháp nếu Tòa án từ chối yêu cầu trưng cầu giám định.

Thời điểm và mục đích yêu cầu giám định: Việc yêu cầu giám định có thể được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử nhằm làm rõ các vấn đề chuyên môn, hỗ trợ Tòa án giải quyết vụ án.

Các trường hợp cần giám định: Giám định thường được yêu cầu trong các trường hợp như giám định chữ ký, giám định lại hoặc bổ sung khi kết luận chưa rõ hoặc phát sinh vấn đề mới, giám định tài chính để phát hiện gian lận, và giám định đất đai để giải quyết tranh chấp liên quan đến ranh giới và quyền sử dụng đất.

Chi phí giám định: Bên yêu cầu giám định có nghĩa vụ nộp tạm ứng và chịu chi phí giám định, trừ khi có thỏa thuận khác.

Quyền và nghĩa vụ của người yêu cầu giám định: Người yêu cầu giám định có quyền đề nghị giải thích, triệu tập người giám định và yêu cầu giám định lại hoặc bổ sung. Họ có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin và tài liệu, đồng thời chịu trách nhiệm về chúng, cũng như nộp tạm ứng và thanh toán chi phí giám định.

Căn cứ Điều 102 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định:

"Điều 102. Trưng cầu giám định, yêu cầu giám định

1. Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định hoặc tự mình yêu cầu giám định sau khi đã đề nghị Tòa án trưng cầu giám định nhưng Tòa án từ chối yêu cầu của đương sự. Quyền tự yêu cầu giám định được thực hiện trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử theo thủ tục sơ thẩm, quyết định mở phiên họp giải quyết việc dân sự.

2. Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy cần thiết, Thẩm phán ra quyết định trưng cầu giám định. Trong quyết định trưng cầu giám định phải ghi rõ tên, địa chỉ của người giám định, đối tượng cần giám định, vấn đề cần giám định, các yêu cầu cụ thể cần có kết luận của người giám định.

3. Trường hợp xét thấy kết luận giám định chưa đầy đủ, rõ ràng hoặc có vi phạm pháp luật thì theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy cần thiết, Tòa án yêu cầu người giám định giải thích kết luận giám định, triệu tập người giám định đến phiên tòa, phiên họp để trực tiếp trình bày về các nội dung cần thiết.

4. Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy cần thiết, Tòa án ra quyết định trưng cầu giám định bổ sung trong trường hợp nội dung kết luận giám định chưa rõ, chưa đầy đủ hoặc khi phát sinh vấn đề mới liên quan đến tình tiết của vụ việc đã được kết luận giám định trước đó.

5. Việc giám định lại được thực hiện trong trường hợp có căn cứ cho rằng kết luận giám định lần đầu không chính xác, có vi phạm pháp luật hoặc trong trường hợp đặc biệt theo quyết định của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao theo quy định của Luật giám định tư pháp."

Định giá tài sản vụ án dân sự là như thế nào?

1. Định giá tài sản trong vụ án dân sự là quá trình xác định giá trị của tài sản đang tranh chấp, nhằm mục đích làm căn cứ cho Tòa án giải quyết vụ việc một cách chính xác và công bằng. Đây là một hoạt động tố tụng quan trọng, được thực hiện khi các đương sự không thể tự thỏa thuận về giá trị tài sản.

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án sẽ quyết định định giá tài sản trong các trường hợp sau:

  • Có yêu cầu định giá: Một hoặc các bên đương sự yêu cầu Tòa án định giá.
  • Không thống nhất được giá: Các đương sự không tự thỏa thuận được giá trị tài sản, hoặc đưa ra các mức giá khác nhau.
  • Có dấu hiệu bất thường: Các bên thỏa thuận với nhau hoặc với tổ chức thẩm định giá với mức giá thấp hơn so với giá thị trường để trốn tránh nghĩa vụ thuế hoặc các nghĩa vụ khác, hoặc có căn cứ cho thấy tổ chức thẩm định giá vi phạm pháp luật.

Quy trình định giá tài sản

  • Yêu cầu định giá: Đương sự gửi văn bản yêu cầu Tòa án định giá hoặc Tòa án tự quyết định nếu thấy cần thiết.
  • Tòa án thành lập Hội đồng định giá: Nếu không có thỏa thuận lựa chọn tổ chức thẩm định giá, Tòa án sẽ ra quyết định thành lập Hội đồng định giá. Thành phần Hội đồng gồm đại diện cơ quan tài chính làm Chủ tịch và đại diện các cơ quan chuyên môn liên quan làm thành viên.
  • Tiến hành định giá: Hội đồng định giá sẽ thực hiện định giá tài sản theo đúng trình tự, thủ tục quy định của pháp luật.
  • Ra kết luận định giá: Kết quả định giá được lập thành văn bản và có chữ ký của tất cả thành viên Hội đồng. Hội đồng phải chịu trách nhiệm về tính khách quan, trung thực của kết quả định giá.
  • Xử lý chi phí định giá:
  • Người yêu cầu định giá phải nộp tạm ứng chi phí.
  • Nếu hai bên cùng yêu cầu, mỗi bên sẽ nộp một nửa chi phí.
  • Ai là người chịu chi phí cuối cùng sẽ do Tòa án quyết định, dựa trên phán quyết của vụ án.
  • Định giá lại: Nếu có căn cứ cho rằng kết quả định giá lần đầu không chính xác, Tòa án có thể quyết định định giá lại tài sản.

Các phương pháp định giá phổ biến

  • Phương pháp so sánh: Dựa trên việc so sánh giá của tài sản cần định giá với giá của các tài sản tương tự đã giao dịch thành công trên thị trường.
  • Phương pháp chi phí: Dựa trên chi phí cần thiết để tạo ra một tài sản tương đương với tài sản cần định giá, có tính đến khấu hao.
  • Phương pháp thu nhập: Dựa trên giá trị hiện tại của các khoản thu nhập dự kiến trong tương lai mà tài sản đó mang lại.

2. Thẩm định giá tài sản trong vụ án dân sự là việc xác định giá trị bằng tiền của tài sản có tranh chấp, làm cơ sở để Tòa án giải quyết vụ án một cách chính xác và khách quan. Quá trình này được quy định chi tiết trong Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2015.

Các hình thức xác định giá tài sản trong vụ án dân sự Theo Điều 104 BLTTDS, giá trị tài sản có thể được xác định thông qua các cách sau:

  • Đương sự cung cấp hoặc thỏa thuận: Các bên đương sự có thể tự thỏa thuận về giá tài sản hoặc cung cấp tài liệu, chứng cứ về giá cho Tòa án.
  • Tổ chức thẩm định giá: Nếu các đương sự không thỏa thuận được, họ có thể thống nhất lựa chọn một tổ chức thẩm định giá chuyên nghiệp.
  • Hội đồng định giá do Tòa án thành lập: Tòa án sẽ quyết định thành lập Hội đồng định giá trong các trường hợp như khi có yêu cầu của đương sự, đương sự không thỏa thuận được giá, hoặc giá thỏa thuận thấp hơn giá thị trường nhằm trốn tránh nghĩa vụ.

Quy trình định giá tài sản do Tòa án thực hiện: Quy trình này bao gồm việc Tòa án ra quyết định định giá và thành lập Hội đồng định giá, sau đó thông báo cho các đương sự. Hội đồng định giá sẽ tiến hành xác định giá trị tài sản dựa trên giá thị trường và các yếu tố liên quan, với sự tham gia và giám sát của các đương sự. Cuối cùng, Hội đồng lập biên bản và ra kết luận định giá.

Yêu cầu định giá lại tài sản: Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án định giá lại nếu có căn cứ cho rằng kết quả định giá ban đầu không chính xác hoặc không phù hợp với giá thị trường. Việc định giá lại sẽ do Hội đồng định giá khác hoặc tổ chức thẩm định giá độc lập thực hiện.

Căn cứ Điều 104 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định:

Điều 104. Định giá tài sản, thẩm định giá tài sản

1. Đương sự có quyền cung cấp giá tài sản đang tranh chấp; thỏa thuận về giá tài sản đang tranh chấp. 2. Các đương sự có quyền thỏa thuận lựa chọn tổ chức thẩm định giá tài sản để thực hiện việc thẩm định giá tài sản và cung cấp kết quả thẩm định giá cho Tòa án. Việc thẩm định giá tài sản được thực hiện theo quy định của pháp luật về thẩm định giá tài sản. 3. Tòa án ra quyết định định giá tài sản và thành lập Hội đồng định giá khi thuộc một trong các trường hợp sau đây:

a) Theo yêu cầu của một hoặc các bên đương sự; b) Các đương sự không thỏa thuận lựa chọn tổ chức thẩm định giá tài sản hoặc đưa ra giá tài sản khác nhau hoặc không thỏa thuận được giá tài sản;

c) Các bên thỏa thuận với nhau hoặc với tổ chức thẩm định giá tài sản theo mức giá thấp so với giá thị trường nơi có tài sản định giá tại thời điểm định giá nhằm trốn tránh nghĩa vụ với Nhà nước hoặc người thứ ba hoặc có căn cứ cho thấy tổ chức thẩm định giá tài sản đã vi phạm pháp luật khi thẩm định giá. 4. Trình tự, thủ tục thành lập Hội đồng định giá, định giá tài sản:

a) Hội đồng định giá do Tòa án thành lập gồm Chủ tịch Hội đồng định giá là đại diện cơ quan tài chính và thành viên là đại diện các cơ quan chuyên môn có liên quan. Người đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó, người quy định tại Điều 52 của Bộ luật này không được tham gia Hội đồng định giá. Hội đồng định giá chỉ tiến hành định giá khi có mặt đầy đủ các thành viên của Hội đồng. Trong trường hợp cần thiết, đại diện Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có tài sản định giá được mời chứng kiến việc định giá. Các đương sự được thông báo trước về thời gian, địa điểm tiến hành định giá, có quyền tham dự và phát biểu ý kiến về việc định giá. Quyền quyết định về giá đối với tài sản định giá thuộc Hội đồng định giá;

b) Cơ quan tài chính và các cơ quan chuyên môn có liên quan có trách nhiệm cử người tham gia Hội đồng định giá và tạo điều kiện để họ làm nhiệm vụ. Người được cử làm thành viên Hội đồng định giá có trách nhiệm tham gia đầy đủ vào việc định giá. Trường hợp cơ quan tài chính, các cơ quan chuyên môn không cử người tham gia Hội đồng định giá thì Tòa án yêu cầu cơ quan quản lý có thẩm quyền trực tiếp chỉ đạo cơ quan tài chính, cơ quan chuyên môn thực hiện yêu cầu của Tòa án. Người được cử tham gia Hội đồng định giá không tham gia mà không có lý do chính đáng thì Tòa án yêu cầu lãnh đạo cơ quan đã cử người tham gia Hội đồng định giá xem xét trách nhiệm, cử người khác thay thế và thông báo cho Tòa án biết để tiếp tục tiến hành định giá;

c) Việc định giá phải được lập biên bản, trong đó ghi rõ ý kiến của từng thành viên, đương sự nếu họ tham dự. Quyết định của Hội đồng định giá phải được quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành. Các thành viên Hội đồng định giá, đương sự, người chứng kiến ký tên hoặc điểm chỉ vào biên bản.

5. Việc định giá lại tài sản được thực hiện trong trường hợp có căn cứ cho rằng kết quả định giá lần đầu không chính xác hoặc không phù hợp với giá thị trường nơi có tài sản định giá tại thời điểm giải quyết vụ án dân sự."

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ:

Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo