Khi nào tài sản trong vụ án dân sự bị phong tỏa; Khi nào được phong tỏa tài sản? Thủ tục phong tỏa tài sản? Phong tỏa tài sản người khác trái phép bị xử lý như thế nào? Cấm xuất cảnh trong vụ án dân sự là như thế nào? Khi nào đương sự trong vụ án dân sự bị cấm xuất cảnh ra nước ngoài? Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh?
Phong tỏa tài sản trong vụ án dân sự là biện pháp khẩn cấp tạm thời do Tòa án áp dụng để tạm thời cấm chuyển dịch, sử dụng, hủy hoại tài sản của một bên. Mục đích là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản và đảm bảo cho việc thi hành án sau này.
Mục Lục [Ẩn]
Bản chất của việc phong tỏa tài sản
Hậu quả của việc phong tỏa tài sản?
Căn cứ Điều 124, 125, 126 Bộ luật tố tụng dân sự 2015
“Điều 121. Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp
Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp cho người khác.
Điều 122. Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp
Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi tháo gỡ, lắp ghép, xây dựng thêm hoặc có hành vi khác làm thay đổi hiện trạng tài sản đó.
Điều 124. Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước
Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.
Điều 125. Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ
Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài sản đang gửi giữ và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.
Điều 126. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ
Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài sản và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.
Điều 127. Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định
Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy đương sự hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khác thực hiện hoặc không thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định làm ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác có liên quan trong vụ án đang được Tòa án giải quyết.”
Việc phong tỏa tài sản trái phép có thể bị xử lý theo pháp luật dân sự và hình sự, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của hành vi. Đối với người bị phong tỏa tài sản, pháp luật quy định các quyền và thủ tục để hủy bỏ quyết định phong tỏa không đúng pháp luật, đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Xử lý đối với người ra quyết định phong tỏa tài sản trái phép: Cơ quan tiến hành tố tụng và người yêu cầu phong tỏa tài sản có trách nhiệm khi ra quyết định phong tỏa. Nếu Tòa án ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng quy định, gây thiệt hại, Tòa án có thể phải xin lỗi công khai và bồi thường. Người yêu cầu Tòa án phong tỏa tài sản không đúng cũng phải bồi thường thiệt hại nếu yêu cầu bị bác bỏ.
Biện pháp khắc phục cho người bị phong tỏa tài sản trái phép: Người bị phong tỏa tài sản trái phép có thể khiếu nại, kháng nghị quyết định trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định. Họ cũng có quyền yêu cầu Tòa án đã ra quyết định hủy bỏ quyết định đó nếu căn cứ áp dụng không còn hoặc quyết định không đúng quy định. Ngoài ra, người bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường, và cơ chế giám định độc lập có thể được sử dụng để xác định thiệt hại.
Xử lý hình sự đối với hành vi chiếm đoạt tài sản: Nếu hành vi phong tỏa tài sản trái phép đi kèm ý định chiếm đoạt, người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội vi phạm việc niêm phong, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản hoặc tội chiếm đoạt tài sản. Mức phạt có thể lên đến 20 năm tù tùy thuộc giá trị tài sản.
Ví dụ về trường hợp xử lý phong tỏa tài khoản trái phép:
Trong thực tế, Tòa án đã giải quyết khiếu nại liên quan đến việc chấm dứt phong tỏa tài khoản trong thi hành án dân sự, cho thấy các quy trình pháp lý phức tạp liên quan đến vấn đề này.
Trong vụ án dân sự, tạm hoãn xuất cảnh là một biện pháp ngăn chặn được áp dụng để đảm bảo việc giải quyết vụ án hoặc thi hành án được hiệu quả, tránh trường hợp đương sự bỏ trốn nhằm trốn tránh nghĩa vụ. Đây là một biện pháp cưỡng chế do cơ quan có thẩm quyền ra quyết định, không phải là một bản án hay hình phạt.
Cơ sở pháp lý và điều kiện áp dụng
Biện pháp tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự được quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản liên quan. Các điều kiện cụ thể để áp dụng biện pháp này bao gồm:
Thẩm quyền ra quyết định
Các cơ quan có thẩm quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự bao gồm:
Thủ tục và hiệu lực
Căn cứ Điều 128 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định:
Điều 128. Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ
Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ được áp dụng nếu có căn cứ cho thấy việc giải quyết vụ án có liên quan đến nghĩa vụ của họ đối với Nhà nước, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác và việc xuất cảnh của họ ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác hoặc để bảo đảm việc thi hành án.
Trong một vụ án dân sự, đương sự có thể bị tạm hoãn xuất cảnh ra nước ngoài khi có các căn cứ để Tòa án hoặc cơ quan thi hành án áp dụng biện pháp này.
Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh: Việc tạm hoãn xuất cảnh thường được áp dụng trong hai giai đoạn của vụ án dân sự:
1. Trong giai đoạn giải quyết vụ án
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cấm đương sự xuất cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
2. Trong giai đoạn thi hành án dân sự
Cơ quan thi hành án có thể ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với người phải thi hành án (là đương sự trong vụ án dân sự) nếu có một trong các căn cứ sau:
Cơ quan có thẩm quyền quyết định
Lưu ý: Quyết định tạm hoãn xuất cảnh chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật và có thời hạn cụ thể. Khi lý do tạm hoãn không còn, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định hủy bỏ lệnh tạm hoãn xuất cảnh.
Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.