logo logo logo

Khi nào tài sản trong vụ án dân sự bị phong tỏa?

Khi nào tài sản trong vụ án dân sự bị phong tỏa; Khi nào được phong tỏa tài sản? Thủ tục phong tỏa tài sản? Phong tỏa tài sản người khác trái phép bị xử lý như thế nào? Cấm xuất cảnh trong vụ án dân sự là như thế nào? Khi nào đương sự trong vụ án dân sự bị cấm xuất cảnh ra nước ngoài? Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh?

Phong tỏa tài sản trong vụ án dân sự là biện pháp khẩn cấp tạm thời do Tòa án áp dụng để tạm thời cấm chuyển dịch, sử dụng, hủy hoại tài sản của một bên. Mục đích là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản và đảm bảo cho việc thi hành án sau này.

 

Mục Lục [Ẩn]Khi nào tài sản trong vụ án dân sự bị phong tỏa?

Bản chất của việc phong tỏa tài sản

  • Không chuyển quyền sở hữu: Việc phong tỏa không làm thay đổi quyền sở hữu đối với tài sản. Người có nghĩa vụ vẫn là chủ sở hữu, nhưng mất quyền sử dụng và định đoạt đối với tài sản đó trong thời gian phong tỏa.
  • Giới hạn tài sản: Biện pháp này thường chỉ áp dụng với giá trị tài sản tương đương với nghĩa vụ mà người có nghĩa vụ phải thực hiện. Nếu tài sản không thể chia nhỏ, Tòa án sẽ giải thích cho người yêu cầu để họ chọn biện pháp khác phù hợp hơn.

Khi nào được phong tỏa tài sản?

  • Theo yêu cầu của đương sự: Đương sự có quyền yêu cầu Tòa án đang thụ lý vụ án áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản. Người yêu cầu phải làm đơn gửi đến Tòa án và nộp một khoản tiền bảo đảm (thường không thấp hơn 20% giá trị tài sản bị phong tỏa) để đề phòng rủi ro nếu yêu cầu không đúng.
  • Khi có căn cứ: Biện pháp này chỉ được áp dụng nếu có bằng chứng cho thấy người có nghĩa vụ có tài sản, và có nguy cơ tẩu tán hoặc trốn tránh nghĩa vụ, dẫn đến việc thi hành án trở nên khó khăn.
  • Khi vụ việc đã được giải quyết: Sau khi bản án có hiệu lực mà bên có nghĩa vụ vẫn không thực hiện, cơ quan thi hành án sẽ áp dụng biện pháp phong tỏa để bảo đảm thi hành án.

Thủ tục phong tỏa tài sản?

  • Nộp đơn yêu cầu: Người yêu cầu phong tỏa phải gửi đơn đến Tòa án có thẩm quyền. Đơn cần ghi rõ thông tin của người yêu cầu và người có nghĩa vụ, lý do yêu cầu phong tỏa, tài sản cần phong tỏa và giá trị nghĩa vụ.
  • Nộp tiền bảo đảm: Người yêu cầu nộp một khoản tiền bảo đảm tại Tòa án theo quy định.
  • Tòa án xem xét và ra quyết định: Tòa án xem xét đơn và các bằng chứng liên quan. Nếu thấy yêu cầu là có căn cứ, Tòa án sẽ ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phong tỏa tài sản.
  • Thi hành quyết định: Cơ quan thi hành án sẽ thực hiện việc phong tỏa tài sản theo quyết định của Tòa án.

Hậu quả của việc phong tỏa tài sản?

  • Đối với người bị phong tỏa: Người bị phong tỏa không được quyền chuyển nhượng, cho tặng, bán, thế chấp hoặc thực hiện các giao dịch khác liên quan đến tài sản đã bị phong tỏa.
  • Đối với người yêu cầu: Biện pháp này giúp người yêu cầu đảm bảo được quyền lợi của mình khi bản án được thi hành, ngăn chặn người có nghĩa vụ tẩu tán tài sản.
  • Trong trường hợp phong tỏa không đúng: Nếu quyết định phong tỏa được xác định là không đúng, người yêu cầu có thể phải bồi thường thiệt hại cho người bị phong tỏa. Khoản tiền bảo đảm đã nộp sẽ được dùng để chi trả cho việc này.

Căn cứ Điều 124, 125, 126 Bộ luật tố tụng dân sự 2015

“Điều 121. Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp

Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp cho người khác.

Điều 122. Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp

Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người đang chiếm hữu hoặc giữ tài sản đang tranh chấp có hành vi tháo gỡ, lắp ghép, xây dựng thêm hoặc có hành vi khác làm thay đổi hiện trạng tài sản đó.

Điều 124. Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước

Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.

Điều 125. Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ

Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài sản đang gửi giữ và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.

Điều 126. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ

Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy người có nghĩa vụ có tài sản và việc áp dụng biện pháp này là cần thiết để bảo đảm cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.

Điều 127. Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định

Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án có căn cứ cho thấy đương sự hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân khác thực hiện hoặc không thực hiện một hoặc một số hành vi nhất định làm ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác có liên quan trong vụ án đang được Tòa án giải quyết.”

Phong tỏa tài sản người khác trái phép bị xử lý như thế nào?

Việc phong tỏa tài sản trái phép có thể bị xử lý theo pháp luật dân sự và hình sự, tùy thuộc vào mức độ và tính chất của hành vi. Đối với người bị phong tỏa tài sản, pháp luật quy định các quyền và thủ tục để hủy bỏ quyết định phong tỏa không đúng pháp luật, đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Xử lý đối với người ra quyết định phong tỏa tài sản trái phép: Cơ quan tiến hành tố tụng và người yêu cầu phong tỏa tài sản có trách nhiệm khi ra quyết định phong tỏa. Nếu Tòa án ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng quy định, gây thiệt hại, Tòa án có thể phải xin lỗi công khai và bồi thường. Người yêu cầu Tòa án phong tỏa tài sản không đúng cũng phải bồi thường thiệt hại nếu yêu cầu bị bác bỏ.

Biện pháp khắc phục cho người bị phong tỏa tài sản trái phép: Người bị phong tỏa tài sản trái phép có thể khiếu nại, kháng nghị quyết định trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định. Họ cũng có quyền yêu cầu Tòa án đã ra quyết định hủy bỏ quyết định đó nếu căn cứ áp dụng không còn hoặc quyết định không đúng quy định. Ngoài ra, người bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường, và cơ chế giám định độc lập có thể được sử dụng để xác định thiệt hại.

Xử lý hình sự đối với hành vi chiếm đoạt tài sản:  Nếu hành vi phong tỏa tài sản trái phép đi kèm ý định chiếm đoạt, người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội vi phạm việc niêm phong, kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản hoặc tội chiếm đoạt tài sản. Mức phạt có thể lên đến 20 năm tù tùy thuộc giá trị tài sản.

Ví dụ về trường hợp xử lý phong tỏa tài khoản trái phép:

Trong thực tế, Tòa án đã giải quyết khiếu nại liên quan đến việc chấm dứt phong tỏa tài khoản trong thi hành án dân sự, cho thấy các quy trình pháp lý phức tạp liên quan đến vấn đề này.

Cấm xuất cảnh trong vụ án dân sự là như thế nào?

Trong vụ án dân sự, tạm hoãn xuất cảnh là một biện pháp ngăn chặn được áp dụng để đảm bảo việc giải quyết vụ án hoặc thi hành án được hiệu quả, tránh trường hợp đương sự bỏ trốn nhằm trốn tránh nghĩa vụ. Đây là một biện pháp cưỡng chế do cơ quan có thẩm quyền ra quyết định, không phải là một bản án hay hình phạt.

Cơ sở pháp lý và điều kiện áp dụng

Biện pháp tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự được quy định trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản liên quan. Các điều kiện cụ thể để áp dụng biện pháp này bao gồm:

  • Người bị tạm hoãn là người có nghĩa vụ trong vụ án dân sự, chẳng hạn như bị đơn hoặc người có nghĩa vụ liên quan.
  • Có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh của người này sẽ gây khó khăn, cản trở việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.
  • Cơ quan có thẩm quyền xét thấy cần ngăn chặn ngay lập tức hành vi trốn tránh nghĩa vụ của người đó.

Thẩm quyền ra quyết định

Các cơ quan có thẩm quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự bao gồm:

  • Tòa án
  • Cơ quan thi hành án dân sự
  • Các cơ quan khác tùy trường hợp, ví dụ cơ quan thuế đối với nợ thuế.

Thủ tục và hiệu lực

  • Ra quyết định: Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh và thông báo đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
  • Thông báo: Đương sự được thông báo về quyết định.
  • Hết hiệu lực: Quyết định hết hiệu lực khi nghĩa vụ của đương sự hoàn thành, vụ án giải quyết xong, hoặc khi cơ quan ra quyết định thấy không còn cần thiết. Cơ quan thi hành án sẽ ban hành quyết định giải tỏa ngăn chặn.

Căn cứ Điều 128 Bộ luật tố tụng dân sự 2015 quy định:

Điều 128. Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ

Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ được áp dụng nếu có căn cứ cho thấy việc giải quyết vụ án có liên quan đến nghĩa vụ của họ đối với Nhà nước, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác và việc xuất cảnh của họ ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác hoặc để bảo đảm việc thi hành án.

Khi nào đương sự trong vụ án dân sự bị cấm xuất cảnh ra nước ngoài?

Trong một vụ án dân sự, đương sự có thể bị tạm hoãn xuất cảnh ra nước ngoài khi có các căn cứ để Tòa án hoặc cơ quan thi hành án áp dụng biện pháp này.

Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh: Việc tạm hoãn xuất cảnh thường được áp dụng trong hai giai đoạn của vụ án dân sự:

1. Trong giai đoạn giải quyết vụ án

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cấm đương sự xuất cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Đương sự đang bị một đương sự khác yêu cầu Tòa án buộc thực hiện một nghĩa vụ nhất định.
  • Có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh của họ ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án, quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác.
  • Việc tạm hoãn xuất cảnh là cần thiết để bảo đảm cho việc thi hành án sau này.
  • Ví dụ: Một đương sự đang bị kiện đòi bồi thường một khoản tiền lớn nhưng không có tài sản ở Việt Nam và đang làm thủ tục xuất cảnh. Nếu có yêu cầu và Tòa án xét thấy việc xuất cảnh của người này sẽ gây khó khăn cho việc thi hành án, Tòa án có thể ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh.

2. Trong giai đoạn thi hành án dân sự

Cơ quan thi hành án có thể ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với người phải thi hành án (là đương sự trong vụ án dân sự) nếu có một trong các căn cứ sau:

  • Người phải thi hành án chưa thực hiện nghĩa vụ theo bản án, quyết định của Tòa án.
  • Có căn cứ xác định người đó đang có dấu hiệu trốn tránh, tẩu tán tài sản để không thực hiện nghĩa vụ của mình.

Cơ quan có thẩm quyền quyết định

  • Trong giai đoạn giải quyết vụ án: Tòa án đang thụ lý vụ án là cơ quan có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cấm xuất cảnh.
  • Trong giai đoạn thi hành án: Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự có quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với người phải thi hành án.

Lưu ý: Quyết định tạm hoãn xuất cảnh chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ theo quy định của pháp luật và có thời hạn cụ thể. Khi lý do tạm hoãn không còn, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định hủy bỏ lệnh tạm hoãn xuất cảnh.

Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo