Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, Thẩm phán chỉ tiến hành lấy lời khai của đương sự trong vụ án dân sự khi đương sự chưa có bản khai hoặc bản khai có nội dung chưa đầy đủ, rõ ràng. Cụ thể, việc lấy lời khai được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, nhằm mục đích làm rõ các tình tiết của vụ án, phục vụ cho việc giải quyết vụ án một cách chính xác và khách quan.
Mục Lục [Ẩn]
Các trường hợp lấy lời khai
Các quy định khác về việc lấy lời khai
Căn cứ Điều 98 Bộ luật tố tụng dân sự 2015
"Điều 98. Lấy lời khai của đương sự
1. Thẩm phán chỉ tiến hành lấy lời khai của đương sự khi đương sự chưa có bản khai hoặc nội dung bản khai chưa đầy đủ, rõ ràng. Đương sự phải tự viết bản khai và ký tên của mình.
Trường hợp đương sự không thể tự viết được thì Thẩm phán lấy lời khai của đương sự. Việc lấy lời khai của đương sự chỉ tập trung vào những tình tiết mà đương sự khai chưa đầy đủ, rõ ràng. Thẩm phán tự mình hoặc Thư ký Tòa án ghi lại lời khai của đương sự vào biên bản. Thẩm phán lấy lời khai của đương sự tại trụ sở Tòa án; trường hợp cần thiết có thể lấy lời khai của đương sự ngoài trụ sở Tòa án.
2. Biên bản ghi lời khai của đương sự phải được người khai tự đọc lại hay nghe đọc lại và ký tên hoặc điểm chỉ. Đương sự có quyền yêu cầu ghi những sửa đổi, bổ sung vào biên bản ghi lời khai và ký tên hoặc điểm chỉ xác nhận. Biên bản phải có chữ ký của người lấy lời khai, người ghi biên bản và đóng dấu của Tòa án; nếu biên bản được ghi thành nhiều trang rời nhau thì phải ký vào từng trang và đóng dấu giáp lai. Trường hợp biên bản ghi lời khai của đương sự được lập ngoài trụ sở Tòa án thì phải có người làm chứng hoặc xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, tổ chức nơi lập biên bản.
3. Việc lấy lời khai của đương sự thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 4 và khoản 5 Điều 69 của Bộ luật này phải được tiến hành với sự có mặt của người đại diện hợp pháp của đương sự đó."
Việc xử lý đương sự cố tình khai báo không đúng sự thật trong vụ án dân sự phụ thuộc vào mức độ, tính chất và hậu quả của hành vi.
1. Hậu quả bất lợi trong vụ kiện dân sự
2. Xử phạt hành chính: Hành vi cản trở hoạt động tố tụng: Hành vi cung cấp thông tin sai sự thật có thể bị xem là hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự. Tùy theo mức độ vi phạm, đương sự có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.
3. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Trong một số trường hợp, nếu hành vi khai báo không đúng có dấu hiệu vi phạm hình sự, đương sự có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Đối với luật sư: Nếu luật sư đại diện đương sự xúi giục, hướng dẫn đương sự khai báo gian dối, họ sẽ phải chịu trách nhiệm kỷ luật theo quy định của pháp luật về luật sư, thậm chí có thể bị tước chứng chỉ hành nghề.
Đối chất trong vụ án dân sự là một thủ tục do Tòa án tiến hành khi có mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự hoặc giữa đương sự với người làm chứng, nhằm xác minh sự thật khách quan của vụ việc tranh chấp. Khác với vụ án hình sự, mục đích của đối chất trong dân sự là để làm rõ nội dung tranh chấp về hợp đồng, tài sản, quyền lợi, chứ không phải để truy cứu trách nhiệm hình sự.
Căn cứ pháp lý: Điều 100, Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2015.
"Điều 100. Đối chất
1. Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy có mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự, người làm chứng, Thẩm phán tiến hành đối chất giữa các đương sự với nhau, giữa đương sự với người làm chứng hoặc giữa những người làm chứng với nhau.
2. Việc đối chất phải được lập thành biên bản, có chữ ký hoặc điểm chỉ của những người tham gia đối chất."
Đặc điểm của đối chất trong vụ án dân sự
Điều kiện tiến hành:
Quy trình:
Kết quả:
Ví dụ về đối chất trong dân sự: Trong một vụ tranh chấp hợp đồng mua bán, nguyên đơn khai rằng đã thanh toán đầy đủ, trong khi bị đơn lại khẳng định chỉ nhận được một phần tiền. Tòa án có thể triệu tập cả hai bên để đối chất trực tiếp. Tại buổi đối chất, Thẩm phán sẽ yêu cầu hai bên trình bày lại quá trình giao nhận tiền, đưa ra các bằng chứng (nếu có) để làm rõ vấn đề mâu thuẫn này.
Khi nào vụ án dân sự phải tiến hành đối chất?
Trong tố tụng dân sự, đối chất không phải là thủ tục bắt buộc mà chỉ được tiến hành khi có hai trường hợp cụ thể xảy ra, theo quy định tại Điều 100 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:
Chi tiết các trường hợp đối chất
1. Theo yêu cầu của đương sự: Đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) có quyền yêu cầu Tòa án cho đối chất để làm rõ mâu thuẫn trong lời khai.
2. Khi Thẩm phán xét thấy có mâu thuẫn trong lời khai: Thẩm phán có thể quyết định đối chất khi lời khai của các đương sự hoặc người làm chứng mâu thuẫn với nhau, nhằm làm sáng tỏ các tình tiết.
Quy trình đối chất
Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ:
Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline 24/7: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.