logo logo logo

Khi nào phải lấy lời khai của đương sự trong vụ án dân sự?

Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, Thẩm phán chỉ tiến hành lấy lời khai của đương sự trong vụ án dân sự khi đương sự chưa có bản khai hoặc bản khai có nội dung chưa đầy đủ, rõ ràng. Cụ thể, việc lấy lời khai được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, nhằm mục đích làm rõ các tình tiết của vụ án, phục vụ cho việc giải quyết vụ án một cách chính xác và khách quan.

Mục Lục [Ẩn]Khi nào phải lấy lời khai của đương sự trong vụ án dân sự?

Các trường hợp lấy lời khai

  • Chưa có bản khai: Đương sự chưa nộp bản tự khai theo yêu cầu của Tòa án.
  • Bản khai chưa đầy đủ, rõ ràng: Nội dung bản khai đã nộp còn thiếu các thông tin quan trọng hoặc có những điểm mập mờ, gây khó khăn cho việc xác định sự thật khách quan.
  • Đương sự không thể tự viết bản khai: Vì lý do khách quan (như trình độ văn hóa, sức khỏe...), đương sự không thể tự viết bản khai, do đó Thẩm phán sẽ trực tiếp lấy lời khai.
  • Phục vụ cho việc đối chất: Trường hợp lời khai của các đương sự mâu thuẫn nhau, Tòa án có thể lấy lời khai và tổ chức đối chất để làm rõ sự thật.

Các quy định khác về việc lấy lời khai

  • Hình thức: Việc lấy lời khai được ghi lại bằng văn bản (biên bản lấy lời khai) và phải có chữ ký xác nhận của đương sự.
  • Địa điểm: Thẩm phán thường lấy lời khai tại trụ sở Tòa án. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thiết, Thẩm phán có thể tiến hành lấy lời khai ngoài trụ sở Tòa án.
  • Ai là người lấy lời khai: Thẩm phán là người có thẩm quyền trực tiếp lấy lời khai của đương sự. Trong một số trường hợp, Thư ký Tòa án có thể giúp ghi lại lời khai của đương sự dưới sự chỉ đạo của Thẩm phán.

Căn cứ Điều 98 Bộ luật tố tụng dân sự 2015

"Điều 98. Lấy lời khai của đương sự

1. Thẩm phán chỉ tiến hành lấy lời khai của đương sự khi đương sự chưa có bản khai hoặc nội dung bản khai chưa đầy đủ, rõ ràng. Đương sự phải tự viết bản khai và ký tên của mình.

Trường hợp đương sự không thể tự viết được thì Thẩm phán lấy lời khai của đương sự. Việc lấy lời khai của đương sự chỉ tập trung vào những tình tiết mà đương sự khai chưa đầy đủ, rõ ràng. Thẩm phán tự mình hoặc Thư ký Tòa án ghi lại lời khai của đương sự vào biên bản. Thẩm phán lấy lời khai của đương sự tại trụ sở Tòa án; trường hợp cần thiết có thể lấy lời khai của đương sự ngoài trụ sở Tòa án.

2. Biên bản ghi lời khai của đương sự phải được người khai tự đọc lại hay nghe đọc lại và ký tên hoặc điểm chỉ. Đương sự có quyền yêu cầu ghi những sửa đổi, bổ sung vào biên bản ghi lời khai và ký tên hoặc điểm chỉ xác nhận. Biên bản phải có chữ ký của người lấy lời khai, người ghi biên bản và đóng dấu của Tòa án; nếu biên bản được ghi thành nhiều trang rời nhau thì phải ký vào từng trang và đóng dấu giáp lai. Trường hợp biên bản ghi lời khai của đương sự được lập ngoài trụ sở Tòa án thì phải có người làm chứng hoặc xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, tổ chức nơi lập biên bản.

3. Việc lấy lời khai của đương sự thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 4 và khoản 5 Điều 69 của Bộ luật này phải được tiến hành với sự có mặt của người đại diện hợp pháp của đương sự đó."

Đương sự cố tình khai báo không đúng bị xử lý như thế nào?

Việc xử lý đương sự cố tình khai báo không đúng sự thật trong vụ án dân sự phụ thuộc vào mức độ, tính chất và hậu quả của hành vi.

1. Hậu quả bất lợi trong vụ kiện dân sự

  • Lời khai không được chấp nhận: Nếu một bên đương sự khai báo gian dối và đối phương đưa ra được chứng cứ để chứng minh điều đó, Tòa án sẽ không chấp nhận lời khai đó làm cơ sở để giải quyết vụ án.
  • Thua kiện và chịu án phí: Việc khai báo gian dối có thể làm giảm độ tin cậy của đương sự trước Tòa, dẫn đến khả năng thua kiện. Khi đó, họ sẽ phải chịu các khoản án phí và chi phí khác theo quy định.
  • Bồi thường thiệt hại: Nếu hành vi khai báo sai sự thật gây thiệt hại cho bên còn lại (ví dụ: bồi thường danh dự, nhân phẩm), đương sự có thể bị buộc phải bồi thường theo quy định của pháp luật dân sự.

2. Xử phạt hành chính: Hành vi cản trở hoạt động tố tụng: Hành vi cung cấp thông tin sai sự thật có thể bị xem là hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự. Tùy theo mức độ vi phạm, đương sự có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.

3. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Trong một số trường hợp, nếu hành vi khai báo không đúng có dấu hiệu vi phạm hình sự, đương sự có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

  • Tội vu khống (Điều 156 Bộ luật Hình sự): Nếu đương sự cố ý bịa đặt, loan truyền những điều sai sự thật để xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác hoặc tố cáo họ phạm tội trước Tòa án, người này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Mức hình phạt có thể là phạt tiền từ 10 triệu đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm, hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm, tùy vào mức độ và hậu quả.
  • Tội cung cấp tài liệu sai sự thật hoặc khai báo gian dối (Điều 382 Bộ luật Hình sự): Điều luật này áp dụng cho người làm chứng, người giám định, người phiên dịch. Mặc dù đương sự không phải là người làm chứng, nhưng nếu họ có hành vi tương tự như làm giả chứng cứ, tài liệu để lừa dối Tòa án thì có thể bị xem xét hành vi này.

Đối với luật sư: Nếu luật sư đại diện đương sự xúi giục, hướng dẫn đương sự khai báo gian dối, họ sẽ phải chịu trách nhiệm kỷ luật theo quy định của pháp luật về luật sư, thậm chí có thể bị tước chứng chỉ hành nghề.

Đối chất trong vụ án dân sự là như thế nào?

Đối chất trong vụ án dân sự là một thủ tục do Tòa án tiến hành khi có mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự hoặc giữa đương sự với người làm chứng, nhằm xác minh sự thật khách quan của vụ việc tranh chấp. Khác với vụ án hình sự, mục đích của đối chất trong dân sự là để làm rõ nội dung tranh chấp về hợp đồng, tài sản, quyền lợi, chứ không phải để truy cứu trách nhiệm hình sự.

Căn cứ pháp lý: Điều 100, Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2015.

"Điều 100. Đối chất

1. Theo yêu cầu của đương sự hoặc khi xét thấy có mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự, người làm chứng, Thẩm phán tiến hành đối chất giữa các đương sự với nhau, giữa đương sự với người làm chứng hoặc giữa những người làm chứng với nhau.

2. Việc đối chất phải được lập thành biên bản, có chữ ký hoặc điểm chỉ của những người tham gia đối chất."

Đặc điểm của đối chất trong vụ án dân sự

  • Mục đích: Khác với vụ án hình sự, đối chất trong vụ án dân sự không nhằm buộc tội hay làm rõ hành vi phạm tội. Mục đích chính là để xác minh nội dung tranh chấp, chẳng hạn như liên quan đến hợp đồng, tài sản, hoặc các quyền lợi khác, khi những biện pháp thu thập chứng cứ khác không giải quyết được mâu thuẫn trong lời khai.
  • Chủ thể thực hiện: Đối chất do Thẩm phán hoặc Thẩm phán kết hợp với Kiểm sát viên thực hiện (nếu có sự tham gia của Viện kiểm sát).

Điều kiện tiến hành:

  • Có mâu thuẫn trong lời khai đã ghi nhận từ trước giữa các đương sự hoặc giữa đương sự với người làm chứng.
  • Thẩm phán xét thấy cần thiết phải tiến hành đối chất để làm sáng tỏ vụ việc, hoặc theo yêu cầu của đương sự.

Quy trình:

  • Thẩm phán sẽ triệu tập những người có lời khai mâu thuẫn để hỏi về những tình tiết chưa rõ.
  • Những người này sẽ được hỏi trực tiếp trước mặt nhau.
  • Kết quả của buổi đối chất sẽ được lập thành biên bản, có chữ ký của những người tham gia.

Kết quả:

  • Kết quả đối chất có thể củng cố hoặc làm rõ hơn các chứng cứ đã thu thập được.
  • Giúp Tòa án có cơ sở để đưa ra phán quyết chính xác hơn, dựa trên lời khai thống nhất hoặc làm sáng tỏ mâu thuẫn giữa các bên.

Ví dụ về đối chất trong dân sự: Trong một vụ tranh chấp hợp đồng mua bán, nguyên đơn khai rằng đã thanh toán đầy đủ, trong khi bị đơn lại khẳng định chỉ nhận được một phần tiền. Tòa án có thể triệu tập cả hai bên để đối chất trực tiếp. Tại buổi đối chất, Thẩm phán sẽ yêu cầu hai bên trình bày lại quá trình giao nhận tiền, đưa ra các bằng chứng (nếu có) để làm rõ vấn đề mâu thuẫn này.

Khi nào vụ án dân sự phải tiến hành đối chất?

Trong tố tụng dân sự, đối chất không phải là thủ tục bắt buộc mà chỉ được tiến hành khi có hai trường hợp cụ thể xảy ra, theo quy định tại Điều 100 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:

  • Khi có yêu cầu của đương sự.
  • Khi Thẩm phán xét thấy có mâu thuẫn trong lời khai của các đương sự hoặc người làm chứng.

Chi tiết các trường hợp đối chất

1. Theo yêu cầu của đương sự: Đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) có quyền yêu cầu Tòa án cho đối chất để làm rõ mâu thuẫn trong lời khai.

2. Khi Thẩm phán xét thấy có mâu thuẫn trong lời khai: Thẩm phán có thể quyết định đối chất khi lời khai của các đương sự hoặc người làm chứng mâu thuẫn với nhau, nhằm làm sáng tỏ các tình tiết.

Quy trình đối chất

  • Đối chất có thể diễn ra giữa các đương sự hoặc giữa đương sự với người làm chứng.
  • Thẩm phán chủ trì buổi đối chất.
  • Nội dung đối chất được ghi vào biên bản và có chữ ký của những người tham gia.

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ:

Luật sư: Trịnh Văn Dũng
Hotline 24/7: 0969.566.766
Zalo: 0338.919.686
Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo