Trong vụ án dân sự, "cấm xuất cảnh" thực chất là một biện pháp ngăn chặn tạm thời được áp dụng đối với cá nhân có nghĩa vụ liên quan đến vụ án, để đảm bảo việc giải quyết vụ việc và thi hành án được hiệu quả. Biện pháp này thường được gọi là "tạm hoãn xuất cảnh" theo quy định của pháp luật Việt Nam. Bản chất Tạm hoãn xuất cảnh là việc cơ quan có thẩm quyền ra quyết định không cho phép một cá nhân rời khỏi lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Biện pháp này được áp dụng khi có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh có thể gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, hoặc cản trở việc thi hành án sau này.
Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự? Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định cấm xuất cảnh? Khi nào đương sự trong vụ án dân sự bị cấp xuất cảnh ra nước ngoài? Các trường hợp đương sự bị tạm hoãn xuất cảnh? Thẩm quyền và quy trình áp dụng biện pháp cấm xuất nhập cảnh? Khi nào quyết định tạm hoãn xuất cảnh bị hủy bỏ? Các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh trong vụ án dân sự?
Mục Lục [Ẩn]
1. Cấm xuất cảnh theo quy định hành chính
Căn cứ: Điều 36 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019 (sửa đổi 2023). Công dân có thể bị tạm hoãn xuất cảnh nếu:
2. Cấm xuất cảnh trong quá trình tố tụng hình sự:
Căn cứ: Điều 124 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, hoặc Tòa án có thể ra lệnh cấm xuất cảnh đối với bị can, bị cáo, hoặc người có liên quan khi cần thiết cho việc điều tra, truy tố, xét xử. Thời hạn cấm xuất cảnh thường phù hợp với giai đoạn tố tụng (có thể được gia hạn nếu vụ án kéo dài).
Tóm tại: Căn cứ vào Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và Bộ luật Tố tụng Dân sự, các trường hợp sau đây có thể bị áp dụng biện pháp tạm hoãn xuất cảnh:
Đương sự đang bị xem xét trách nhiệm dân sự: Nếu một người đang là bị đơn trong vụ án dân sự và có nghĩa vụ phải bồi thường, trả nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ tài sản khác, Tòa án hoặc cơ quan thi hành án có thể áp dụng biện pháp này.
Có dấu hiệu bỏ trốn hoặc tẩu tán tài sản: Khi có cơ sở chứng minh rằng người có nghĩa vụ đang cố gắng xuất cảnh để trốn tránh việc thi hành án hoặc tẩu tán tài sản để không phải thực hiện nghĩa vụ, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh ngay lập tức.
Đảm bảo thi hành án: Biện pháp này được sử dụng như một công cụ hữu hiệu để đảm bảo rằng bản án dân sự sau khi có hiệu lực sẽ được thi hành một cách đầy đủ và kịp thời.
Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định cấm xuất cảnh?
Trong tố tụng dân sự, cơ quan có thẩm quyền quyết định tạm hoãn xuất cảnh bao gồm: Tòa án nhân dân Viện kiểm sát nhân dân Cơ quan thi hành án dân sự Thời hạn và thủ tục
Thời hạn: Thời gian tạm hoãn sẽ được ghi rõ trong quyết định và có thể kéo dài cho đến khi nghĩa vụ được hoàn thành hoặc vụ án được giải quyết xong.
Thủ tục: Cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành một quyết định bằng văn bản về việc tạm hoãn xuất cảnh. Quyết định này được gửi đến Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh để thực hiện. Khi người có nghĩa vụ đã thực hiện xong nghĩa vụ hoặc không còn lý do để tạm hoãn, cơ quan đã ra quyết định sẽ hủy bỏ quyết định tạm hoãn xuất cảnh.
Ví dụ: Một người đang là bị đơn trong vụ kiện tranh chấp tài sản lớn. Tòa án xét thấy có nguy cơ người này sẽ xuất cảnh và tẩu tán tài sản, gây khó khăn cho việc thi hành án. Để đảm bảo quyền lợi cho nguyên đơn, Tòa án sẽ ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với bị đơn. Một người đã có bản án dân sự có hiệu lực, nhưng vẫn chưa thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Để đảm bảo việc thi hành án, cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh đối với người đó.
Lưu ý: Tạm hoãn xuất cảnh chỉ được áp dụng khi có đầy đủ căn cứ và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục do pháp luật quy định, nhằm cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên và quyền tự do đi lại của công dân
Căn cứ pháp lý: Điều 128, Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015:
Biện pháp này được áp dụng khi có căn cứ cho thấy việc giải quyết vụ án có liên quan đến nghĩa vụ của người đó, và việc xuất cảnh của họ có thể ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án.
Trong vụ án dân sự, đương sự có thể bị tạm hoãn xuất cảnh ra nước ngoài khi đáp ứng một trong các điều kiện do pháp luật quy định. Biện pháp này thường được áp dụng khi có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh của đương sự có thể gây ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án hoặc lợi ích của Nhà nước, cá nhân, tổ chức.
Theo pháp luật về tố tụng dân sự, đương sự có thể bị tạm hoãn xuất cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Để đảm bảo việc giải quyết vụ án: Nếu đương sự có nghĩa vụ trong một vụ án dân sự và việc xuất cảnh của họ được xem là cản trở hoặc gây khó khăn cho việc giải quyết vụ án.
Trường hợp 2: Để đảm bảo thi hành án: Khi đương sự là người phải thi hành nghĩa vụ theo bản án, quyết định của tòa án và việc xuất cảnh có thể gây khó khăn hoặc trốn tránh nghĩa vụ thi hành án.
Trường hợp 3: Thi hành án dân sự với pháp nhân: Đối với các cơ quan, tổ chức có nghĩa vụ thi hành án, biện pháp này sẽ được áp dụng đối với người đại diện theo pháp luật của cơ quan, tổ chức đó.
Ai có quyền quyết định: Trong tố tụng dân sự, Tòa án và Cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh.
Khi nào áp dụng: Biện pháp này được xem là một trong các biện pháp khẩn cấp tạm thời, được áp dụng nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của các bên liên quan và đảm bảo tính hiệu quả của quá trình giải quyết vụ án.
Khi không còn căn cứ để áp dụng biện pháp, Tòa án hoặc Cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định hủy bỏ lệnh tạm hoãn xuất cảnh.
Đương sự cũng có thể nộp đơn xin hủy bỏ lệnh tạm hoãn xuất cảnh khi đã hoàn thành nghĩa vụ theo bản án hoặc quyết định của tòa án.
Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ