logo logo logo

Hòa giải trong tố tụng dân sự là hoạt động tố tụng do Tòa án tiến hành, nhằm giúp đỡ các bên đương sự thỏa thuận với nhau về giải quyết vụ án dân sự, kinh doanh thương mại, lao động, hôn nhân và gia đình. Hoạt động này giúp các bên giảm mâu thuẫn, tiết kiệm thời gian, chi phí mà không cần đưa vụ việc ra xét xử, đảm bảo quyền tự quyết của đương sự.

Bản chất và đặc điểm

  • Có sự hỗ trợ của Tòa án: Khác với hòa giải ngoài tố tụng (như hòa giải ở cơ sở), hòa giải trong tố tụng dân sự được thực hiện trong quá trình tố tụng, do thẩm phán hoặc hòa giải viên của Tòa án tiến hành và hướng dẫn các bên.
  • Tự nguyện: Đây là một nguyên tắc quan trọng. Các bên chỉ tiến hành hòa giải khi thực sự có thiện chí và tự nguyện thương lượng, dàn xếp.
  • Bảo mật: Những thông tin trao đổi trong quá trình hòa giải, trừ khi các bên đồng ý, sẽ được giữ bí mật.
  • Thỏa thuận có giá trị pháp lý: Nếu các bên đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay lập tức và được các bên tự nguyện thi hành.

Ý nghĩa

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giúp các bên tránh khỏi một phiên tòa kéo dài, phức tạp và tốn kém về tiền bạc, công sức.
  • Giảm tải công việc cho Tòa án: Tòa án không phải tổ chức xét xử những vụ việc đã được các bên tự nguyện giải quyết.
  • Duy trì các mối quan hệ: Hòa giải giúp các bên đối thoại trực tiếp, làm dịu mâu thuẫn và giữ gìn các mối quan hệ (ví dụ: hôn nhân, kinh doanh) tốt đẹp hơn so với một phán quyết mang tính đối đầu.
  • Phát huy sự chủ động của các bên: Đương sự có quyền quyết định số phận vụ việc của mình, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào phán quyết của Tòa án.

Các vụ việc không được hòa giải: Mặc dù hòa giải là một nguyên tắc cơ bản, nhưng không phải tất cả các vụ việc dân sự đều có thể được hòa giải. Theo pháp luật Việt Nam, có những trường hợp không được phép hòa giải, ví dụ như những vụ án yêu cầu tuyên bố một sự kiện pháp lý hoặc vụ án được xét xử theo thủ tục rút gọn.

Nội dung chính của hòa giải trong tố tụng dân sự?

Nội dung chính của hòa giải trong tố tụng dân sự tập trung vào việc tạo điều kiện cho các đương sự tự nguyện thỏa thuận giải quyết tranh chấp, với sự hỗ trợ của Tòa án hoặc Hòa giải viên, dựa trên các nguyên tắc tự nguyện, bảo mật và tôn trọng quyền định đoạt của các bên.

Các nguyên tắc cốt lõi

  • Tự nguyện: Các bên tham gia hòa giải trên tinh thần tự nguyện. Thỏa thuận hòa giải chỉ thành công khi các bên đồng ý.
  • Bảo mật: Thông tin được cung cấp trong quá trình hòa giải sẽ được giữ bí mật, trừ khi các bên đồng ý công khai.
  • Tôn trọng quyền định đoạt: Hòa giải tôn trọng quyền tự định đoạt của đương sự, nghĩa là các bên có quyền quyết định khởi kiện, thay đổi yêu cầu và thỏa thuận với nhau, miễn là không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
  • Không phán quyết: Hòa giải viên hoặc thẩm phán chỉ đóng vai trò trung gian hỗ trợ, không có quyền đưa ra phán quyết hay áp đặt giải pháp cho các bên.

Phạm vi và các trường hợp không hòa giải: Hòa giải được áp dụng với hầu hết các vụ việc dân sự, bao gồm các tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động. Tuy nhiên, có một số trường hợp không được hòa giải hoặc không thể tiến hành hòa giải được

Quy trình hòa giải tại Tòa án

  • Trước khi thụ lý (theo Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án): Hòa giải viên hỗ trợ các bên thỏa thuận giải quyết vụ việc trước khi Tòa án thụ lý. Nếu hòa giải thành, các bên có thể yêu cầu Tòa án ra quyết định công nhận kết quả, quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay lập tức.
  • Sau khi thụ lý (theo Bộ luật Tố tụng dân sự): Trong thời hạn chuẩn bị xét xử, Tòa án tiến hành hòa giải để các đương sự thỏa thuận về việc giải quyết vụ án.
  • Diễn biến phiên hòa giải: Thẩm phán hoặc Hòa giải viên sẽ phân tích, giải thích pháp luật để các bên hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó tìm kiếm giải pháp.

Kết quả

  • Hòa giải thành: Nếu các bên đạt được thỏa thuận, Tòa án lập biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó. Quyết định này có hiệu lực pháp luật và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm.
  • Hòa giải không thành: Nếu không đạt được thỏa thuận, vụ án sẽ tiếp tục được giải quyết theo thủ tục tố tụng chung.

Hậu quả pháp lý: Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có hiệu lực pháp luật ngay lập tức sau khi được ban hành. Nó có giá trị như một bản án đã có hiệu lực, buộc các bên phải tuân thủ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm tải công việc cho các cơ quan tố tụng.

Các trường hợp không phải tiến hành hòa giải? (Điều 206, Điều 207 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015)

Các trường hợp không được hòa giải

  • Yêu cầu đòi bồi thường gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước.
  • Những vụ án phát sinh từ các giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • Một trong các bên đương sự, chủ thể trong vụ việc dân sự, đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai nhưng vẫn cố tình vắng mặt.
  • Đương sự không thể tham gia hòa giải vì có lý do chính đáng như bệnh hiểm nghèo, bị mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc vì trở ngại khách quan khác.
  • Vụ việc liên quan đến trẻ em, bạo lực gia đình hoặc các yếu tố mang tính cưỡng chế khác.

Các trường hợp hòa giải không thành

  • Các bên đương sự, sau khi đã tham gia hòa giải, không đạt được thỏa thuận về việc giải quyết vụ việc.
  • Một trong các bên đương sự không đồng ý với phương án hòa giải của Tòa án và kiên quyết muốn giải quyết vụ việc bằng con đường xét xử.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo