Yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự là như thế nào; Bản chất của yêu cầu phản tố; Điều kiện để yêu cầu phản tố được chấp nhận; Thời điểm đưa ra yêu cầu phản tố; Thủ tục và hậu quả của yêu cầu phản tố; Ai có quyền yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự; Bị đơn có quyền yêu cầu phản tố; Thời điểm bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố; Hồ sơ yêu cầu phản tố gồm những gì? Yêu cầu phản tố có phải nộp án phí không?
Yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự là như thế nào; Đặc điểm của yêu cầu độc lập; Thời điểm và thủ tục đưa ra yêu cầu độc lập; Ai có quyền yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự; Điều kiện để yêu cầu độc lập được chấp nhận; Phân biệt với yêu cầu khởi kiện và yêu cầu phản tố; Hồ sơ yêu cầu độc lập gồm những gì?
Hồ sơ yêu cầu phản tố bao gồm đơn yêu cầu phản tố, các chứng cứ, tài liệu chứng minh yêu cầu là có cơ sở, bản sao đơn khởi kiện của nguyên đơn, và các tài liệu về nhân thân của người yêu cầu. Bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Đối với pháp nhân: Giấy phép kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương.
Thời hạn nộp: Bị đơn phải nộp hồ sơ yêu cầu phản tố cho Tòa án trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo thụ lý vụ án. Tuy nhiên, bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Mục Lục [Ẩn]
Yêu cầu phản tố là yêu cầu mà bị đơn đưa ra chống lại nguyên đơn trong cùng một vụ án dân sự. Yêu cầu này được xem xét khi nó liên quan trực tiếp đến yêu cầu của nguyên đơn, có khả năng bù trừ hoặc loại trừ nghĩa vụ mà nguyên đơn yêu cầu, và nếu được giải quyết cùng nhau sẽ giúp vụ án được giải quyết chính xác và nhanh chóng hơn
Bản chất của yêu cầu phản tố
Theo khoản 2 Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, yêu cầu phản tố được chấp nhận khi thuộc một trong các trường hợp sau:
Bị đơn phải đưa ra yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Thời điểm đưa ra yêu cầu phản tố Bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước khi tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải, tức là trước khi tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm.
Trong vụ án dân sự, quyền yêu cầu phản tố thuộc về bị đơn. Đây là một trong những quyền tố tụng quan trọng của bị đơn, được quy định tại Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Bị đơn có quyền yêu cầu phản tố khi nào?
Khi bị đơn cho rằng mình có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm bởi nguyên đơn trong cùng một quan hệ pháp luật đang được Tòa án giải quyết, bị đơn có thể đưa ra yêu cầu phản tố. Mục đích của việc phản tố là nhằm giải quyết toàn bộ các tranh chấp liên quan đến một vụ việc trong cùng một lần xét xử, tránh phải mở nhiều vụ kiện khác nhau giữa các bên.
Thời điểm bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố?
Bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố trước thời điểm Tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Nếu vượt quá thời hạn này, bị đơn sẽ không thể đưa ra yêu cầu phản tố trong cùng vụ án nữa. Tuy nhiên, họ vẫn có thể khởi kiện thành một vụ án dân sự khác nếu có đủ căn cứ. Như vậy, quyền yêu cầu phản tố là một công cụ pháp lý quan trọng để bị đơn bảo vệ quyền lợi của mình một cách chủ động trong quá trình tố tụng dân sự.
Hồ sơ yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án dân sự gồm có đơn yêu cầu độc lập và các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu đó. Hồ sơ này nộp cho Tòa án để yêu cầu giải quyết quyền lợi của bản thân mình một cách độc lập và liên quan đến vụ án đang được giải quyết.
Lưu ý về thời điểm nộp hồ sơ yêu cầu độc lập: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể nộp hồ sơ yêu cầu độc lập trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Thời điểm này có thể xác định khi họ được Tòa án thông tin chính thức về vụ án đang được giải quyết thông qua thông báo thụ lý hoặc các văn bản yêu cầu tham gia tố tụng khác.
Yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự là yêu cầu của một người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, được đưa ra trong vụ án mà Tòa án đã thụ lý, không phụ thuộc vào yêu cầu của nguyên đơn hay bị đơn. Yêu cầu này phải liên quan đến vụ án đang được giải quyết, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người yêu cầu, đồng thời giúp Tòa án giải quyết nhanh chóng, chính xác hơn.
Ví dụ về yêu cầu độc lập?
Trong vụ án dân sự, quyền yêu cầu độc lập thuộc về người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan tham gia vào vụ án. Theo quy định tại Điều 201 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập khi thuộc các trường hợp sau:
Để yêu cầu độc lập được Tòa án chấp nhận, phải đáp ứng các điều kiện cụ thể:
Như vậy, quyền yêu cầu độc lập là một công cụ pháp lý quan trọng cho những người có liên quan đến vụ án nhưng không phải là nguyên đơn hay bị đơn, giúp họ chủ động bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình tố tụng dân sự.
Thụ lý vụ án dân sự là việc Tòa án chính thức tiếp nhận đơn khởi kiện của đương sự, xác định vụ án đủ điều kiện để giải quyết và ghi vào sổ thụ lý vụ án. Việc thụ lý đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tố tụng, xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý của Tòa án, người tiến hành tố tụng và các đương sự liên quan.
Căn cứ theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về thụ lý vụ án như sau:
"Điều 195. Thụ lý vụ án
1. Sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án thì Thẩm phán phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp họ phải nộp tiền tạm ứng án phí.
2. Thẩm phán dự tính số tiền tạm ứng án phí, ghi vào giấy báo và giao cho người khởi kiện để họ nộp tiền tạm ứng án phí. Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
3. Thẩm phán thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
4. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí thì Thẩm phán phải thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo."
Quy trình và thời gian thụ lý vụ án được quy định cụ thể tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cụ thể như sau
Bước 1. Tiếp nhận và phân công Thẩm phán (3 ngày làm việc)
Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn.
Bước 2. Xem xét và xử lý đơn khởi kiện (8 ngày làm việc)
Trong thời hạn 08 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán phải xem xét đơn khởi kiện và đưa ra một trong các quyết định sau:
Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn: Nếu đơn chưa hợp lệ, Thẩm phán yêu cầu người khởi kiện sửa đổi, bổ sung trong một thời hạn nhất định.
Thông báo nộp tiền tạm ứng án phí: Nếu đơn hợp lệ và vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm phán ra thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí.
Chuyển đơn cho Tòa án có thẩm quyền: Nếu vụ án không thuộc thẩm quyền của Tòa án đã nhận đơn.
Trả lại đơn khởi kiện: Nếu vụ việc không đủ điều kiện thụ lý.
Bước 3. Hoàn tất thủ tục thụ lý (07 ngày làm việc)
Sau khi nhận được thông báo nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện có 07 ngày để nộp tiền và nộp lại biên lai cho Tòa án.Trong trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án ngay khi nhận đơn và tài liệu kèm theo.Sau khi nhận biên lai nộp tiền, Thẩm phán tiến hành thụ lý vụ án và thông báo cho các đương sự và Viện kiểm sát biết về việc đã thụ lý.
Tổng hợp lại, thời gian để Tòa án xem xét và quyết định có thụ lý hay không diễn ra trong khoảng 11 ngày làm việc, bao gồm 3 ngày phân công và 8 ngày xem xét đơn. Tuy nhiên, việc thụ lý chính thức chỉ hoàn tất sau khi người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí và biên lai cho Tòa án. Trong thực tế, quá trình này có thể kéo dài hơn do nhiều yếu tố như yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn hoặc quá trình xác minh thông tin.
Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ: