logo logo logo

Hồ sơ yêu cầu phản tố gồm những gì?

Yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự là như thế nào; Bản chất của yêu cầu phản tố; Điều kiện để yêu cầu phản tố được chấp nhận; Thời điểm đưa ra yêu cầu phản tố; Thủ tục và hậu quả của yêu cầu phản tố; Ai có quyền yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự; Bị đơn có quyền yêu cầu phản tố; Thời điểm bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố; Hồ sơ yêu cầu phản tố gồm những gì? Yêu cầu phản tố có phải nộp án phí không?

Yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự là như thế nào; Đặc điểm của yêu cầu độc lập; Thời điểm và thủ tục đưa ra yêu cầu độc lập; Ai có quyền yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự; Điều kiện để yêu cầu độc lập được chấp nhận; Phân biệt với yêu cầu khởi kiện và yêu cầu phản tố; Hồ sơ yêu cầu độc lập gồm những gì?

Hồ sơ yêu cầu phản tố bao gồm đơn yêu cầu phản tố, các chứng cứ, tài liệu chứng minh yêu cầu là có cơ sở, bản sao đơn khởi kiện của nguyên đơn, và các tài liệu về nhân thân của người yêu cầu. Bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.

Các thành phần hồ sơ nộp yêu cầu phản tố?

  1. Đơn yêu cầu phản tố: Là văn bản chính để trình bày yêu cầu của bị đơn.
  2. Chứng cứ và tài liệu: Bao gồm các giấy tờ, hợp đồng, hóa đơn... để chứng minh cho yêu cầu phản tố của mình là hợp lệ và có căn cứ.
  3. Bản sao đơn khởi kiện của nguyên đơn: Cần cung cấp bản sao đơn khởi kiện của nguyên đơn nếu có.
  4. Tài liệu về nhân thân: Đối với cá nhân: Giấy tờ tùy thân.

Đối với pháp nhân: Giấy phép kinh doanh hoặc các tài liệu tương đương.

Thời hạn nộp: Bị đơn phải nộp hồ sơ yêu cầu phản tố cho Tòa án trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo thụ lý vụ án. Tuy nhiên, bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.

Mục Lục [Ẩn]Hồ sơ yêu cầu phản tố gồm những gì?

Yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự là như thế nào?

Yêu cầu phản tố là yêu cầu mà bị đơn đưa ra chống lại nguyên đơn trong cùng một vụ án dân sự. Yêu cầu này được xem xét khi nó liên quan trực tiếp đến yêu cầu của nguyên đơn, có khả năng bù trừ hoặc loại trừ nghĩa vụ mà nguyên đơn yêu cầu, và nếu được giải quyết cùng nhau sẽ giúp vụ án được giải quyết chính xác và nhanh chóng hơn

Bản chất của yêu cầu phản tố

  • Yêu cầu phản tố là một loại yêu cầu khởi kiện, nhưng được đưa ra bởi bị đơn sau khi nguyên đơn đã khởi kiện.
  • Mục đích của yêu cầu phản tố nhằm giải quyết các mâu thuẫn liên quan đến cùng một vụ việc, giúp quá trình tố tụng trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
  • Yêu cầu phản tố sẽ được Tòa án giải quyết chung trong vụ án chính mà không cần phải mở một vụ án dân sự mới. 

Điều kiện để yêu cầu phản tố được chấp nhận?

Theo khoản 2 Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, yêu cầu phản tố được chấp nhận khi thuộc một trong các trường hợp sau: 

  1. Để bù trừ nghĩa vụ: Yêu cầu phản tố nhằm bù trừ nghĩa vụ với yêu cầu của nguyên đơn hoặc yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
  2. Loại trừ yêu cầu của nguyên đơn: Nếu được chấp nhận, yêu cầu phản tố sẽ loại trừ một phần hoặc toàn bộ yêu cầu của nguyên đơn hoặc yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
  3. Có liên quan đến yêu cầu của nguyên đơn: Có mối liên hệ giữa yêu cầu phản tố và yêu cầu của nguyên đơn hoặc yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan, khiến cho việc giải quyết cùng lúc các yêu cầu này trở nên chính xác và nhanh chóng hơn.

Khi nào đưa ra yêu cầu phản tố để được tòa án chấp nhận?

Bị đơn phải đưa ra yêu cầu phản tố trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Thời điểm đưa ra yêu cầu phản tố Bị đơn có quyền nộp yêu cầu phản tố trước khi tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải, tức là trước khi tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm.

Thủ tục và trách nhiệm pháp lý của yêu cầu phản tố?

  • Khi bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố, họ phải chuẩn bị đơn và tài liệu, chứng cứ kèm theo, tương tự như thủ tục khởi kiện của nguyên đơn.
  • Nếu yêu cầu phản tố có giá ngạch, bị đơn phải nộp tiền tạm ứng án phí cho yêu cầu này.
  • Sau khi chấp nhận yêu cầu phản tố, Tòa án sẽ giải quyết đồng thời cả yêu cầu của nguyên đơn và yêu cầu phản tố của bị đơn trong cùng một vụ án.
  • Khi xét xử, nếu Tòa án xác định yêu cầu phản tố là có cơ sở, kết quả giải quyết có thể bù trừ nghĩa vụ giữa các bên, làm thay đổi hoặc loại trừ yêu cầu ban đầu của nguyên đơn. 

Ai có quyền yêu cầu phản tố trong vụ án dân sự?

Trong vụ án dân sự, quyền yêu cầu phản tố thuộc về bị đơn. Đây là một trong những quyền tố tụng quan trọng của bị đơn, được quy định tại Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. 

Bị đơn có quyền yêu cầu phản tố khi nào?

Khi bị đơn cho rằng mình có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm bởi nguyên đơn trong cùng một quan hệ pháp luật đang được Tòa án giải quyết, bị đơn có thể đưa ra yêu cầu phản tố. Mục đích của việc phản tố là nhằm giải quyết toàn bộ các tranh chấp liên quan đến một vụ việc trong cùng một lần xét xử, tránh phải mở nhiều vụ kiện khác nhau giữa các bên. 

Thời điểm bị đơn được đưa ra yêu cầu phản tố?

Bị đơn có quyền đưa ra yêu cầu phản tố trước thời điểm Tòa án mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.

Nếu vượt quá thời hạn này, bị đơn sẽ không thể đưa ra yêu cầu phản tố trong cùng vụ án nữa. Tuy nhiên, họ vẫn có thể khởi kiện thành một vụ án dân sự khác nếu có đủ căn cứ. Như vậy, quyền yêu cầu phản tố là một công cụ pháp lý quan trọng để bị đơn bảo vệ quyền lợi của mình một cách chủ động trong quá trình tố tụng dân sự.

Hồ sơ yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự gồm những gì?

Hồ sơ yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án dân sự gồm có đơn yêu cầu độc lập và các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu đó. Hồ sơ này nộp cho Tòa án để yêu cầu giải quyết quyền lợi của bản thân mình một cách độc lập và liên quan đến vụ án đang được giải quyết.

Thành phần hồ sơ yêu cầu độc lập?

  1. Đơn yêu cầu độc lập: Nội dung đơn phải trình bày rõ ràng yêu cầu của mình. Phải chỉ ra mối liên hệ giữa yêu cầu độc lập và vụ án dân sự đang được giải quyết.
  2. Tài liệu, chứng cứ kèm theo: Các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu độc lập và sự liên quan của quyền lợi, nghĩa vụ của họ đến vụ án.

 Lưu ý về thời điểm nộp hồ sơ yêu cầu độc lập: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể nộp hồ sơ yêu cầu độc lập trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Thời điểm này có thể xác định khi họ được Tòa án thông tin chính thức về vụ án đang được giải quyết thông qua thông báo thụ lý hoặc các văn bản yêu cầu tham gia tố tụng khác.

Yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự là như thế nào?

Yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự là yêu cầu của một người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, được đưa ra trong vụ án mà Tòa án đã thụ lý, không phụ thuộc vào yêu cầu của nguyên đơn hay bị đơn. Yêu cầu này phải liên quan đến vụ án đang được giải quyết, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người yêu cầu, đồng thời giúp Tòa án giải quyết nhanh chóng, chính xác hơn.

Đặc điểm của yêu cầu độc lập? 04 đặc điểm

  1. Chủ thể đưa ra yêu cầu: Khác với yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn hay yêu cầu phản tố của bị đơn, yêu cầu độc lập do người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đưa ra.
  2. Tính độc lập: Yêu cầu này độc lập với yêu cầu của nguyên đơn và bị đơn. Quyết định của Tòa án đối với yêu cầu độc lập không phụ thuộc vào kết quả giải quyết yêu cầu của nguyên đơn.
  3. Mối liên hệ với vụ án: Mặc dù độc lập, yêu cầu này vẫn phải có mối liên quan nhất định đến vụ án đang được Tòa án thụ lý. Việc giải quyết chung sẽ giúp vụ án được giải quyết một cách chính xác và hiệu quả hơn.
  4. Mục đích: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan sử dụng yêu cầu độc lập để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của riêng mình khi nhận thấy quyền lợi của họ bị ảnh hưởng bởi tranh chấp giữa nguyên đơn và bị đơn. 

Thời điểm và thủ tục đưa ra yêu cầu độc lập?

  • Thời điểm: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm.
  • Thủ tục: Thủ tục đưa ra yêu cầu độc lập tương tự như thủ tục khởi kiện của nguyên đơn, bao gồm việc nộp đơn yêu cầu, kèm theo tài liệu và chứng cứ cần thiết. Nếu yêu cầu có giá ngạch, người đưa ra yêu cầu phải nộp tạm ứng án phí. 

Ví dụ về yêu cầu độc lập?

  1. Tình huống: Trong một vụ án tranh chấp hợp đồng mua bán nhà đất giữa A (nguyên đơn) và B (bị đơn), C là người đang thuê nhà của B. Khi biết được vụ việc, C lo sợ quyền lợi của mình bị ảnh hưởng (ví dụ, hợp đồng thuê nhà có thể bị chấm dứt).
  2. Yêu cầu độc lập: C có thể đưa ra yêu cầu độc lập đề nghị Tòa án công nhận hợp đồng thuê nhà của mình với B vẫn có hiệu lực, mặc dù vụ tranh chấp giữa A và B đang được giải quyết. Yêu cầu của C độc lập với yêu cầu của A và B nhưng lại có liên quan đến tài sản là căn nhà đang tranh chấp.

Ai có quyền yêu cầu độc lập trong vụ án dân sự?

Trong vụ án dân sự, quyền yêu cầu độc lập thuộc về người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan tham gia vào vụ án. Theo quy định tại Điều 201 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập khi thuộc các trường hợp sau:

  • Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không tham gia tố tụng với bên nguyên đơn hoặc với bên bị đơn.
  • Việc giải quyết vụ án có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của họ.
  • Yêu cầu độc lập của họ có liên quan đến vụ việc đang được giải quyết. 

Điều kiện để yêu cầu độc lập được chấp nhận?

Để yêu cầu độc lập được Tòa án chấp nhận, phải đáp ứng các điều kiện cụ thể: 

  1. Có liên quan đến vụ án chính: Yêu cầu độc lập phải có liên quan đến quan hệ pháp luật đang tranh chấp.
  2. Do người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đưa ra: Chủ thể duy nhất có quyền đưa ra yêu cầu độc lập là người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan trong vụ án.
  3. Thời điểm: Yêu cầu phải được đưa ra trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm. 

Phân biệt với yêu cầu khởi kiện và yêu cầu phản tố?

  1. Yêu cầu khởi kiện: Do nguyên đơn đưa ra để khởi đầu vụ án.
  2. Yêu cầu phản tố: Do bị đơn đưa ra để phản bác lại yêu cầu của nguyên đơn.
  3. Yêu cầu độc lập: Do người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đưa ra để bảo vệ quyền lợi riêng của họ, độc lập với yêu cầu của nguyên đơn và bị đơn. 

Như vậy, quyền yêu cầu độc lập là một công cụ pháp lý quan trọng cho những người có liên quan đến vụ án nhưng không phải là nguyên đơn hay bị đơn, giúp họ chủ động bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong quá trình tố tụng dân sự. 

Thụ lý vụ án dân sự là như thế nào?

Thụ lý vụ án dân sự là việc Tòa án chính thức tiếp nhận đơn khởi kiện của đương sự, xác định vụ án đủ điều kiện để giải quyết và ghi vào sổ thụ lý vụ án. Việc thụ lý đánh dấu sự bắt đầu của quá trình tố tụng, xác lập quyền và nghĩa vụ pháp lý của Tòa án, người tiến hành tố tụng và các đương sự liên quan. 

Căn cứ theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về thụ lý vụ án như sau:

"Điều 195. Thụ lý vụ án

1. Sau khi nhận đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo, nếu xét thấy vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án thì Thẩm phán phải thông báo ngay cho người khởi kiện biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp họ phải nộp tiền tạm ứng án phí.

2. Thẩm phán dự tính số tiền tạm ứng án phí, ghi vào giấy báo và giao cho người khởi kiện để họ nộp tiền tạm ứng án phí. Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.

3. Thẩm phán thụ lý vụ án khi người khởi kiện nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.

4. Trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tiền tạm ứng án phí thì Thẩm phán phải thụ lý vụ án khi nhận được đơn khởi kiện và tài liệu, chứng cứ kèm theo."

Thời gian thụ lý vụ án dân sự là bao lâu?

Quy trình thụ lý vụ án dân sự mới nhất?

Quy trình và thời gian thụ lý vụ án được quy định cụ thể tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cụ thể như sau

Bước 1. Tiếp nhận và phân công Thẩm phán (3 ngày làm việc)

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn. 

Bước 2. Xem xét và xử lý đơn khởi kiện (8 ngày làm việc)

Trong thời hạn 08 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán phải xem xét đơn khởi kiện và đưa ra một trong các quyết định sau:

  • Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn: Nếu đơn chưa hợp lệ, Thẩm phán yêu cầu người khởi kiện sửa đổi, bổ sung trong một thời hạn nhất định.

  • Thông báo nộp tiền tạm ứng án phí: Nếu đơn hợp lệ và vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm phán ra thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí.

  • Chuyển đơn cho Tòa án có thẩm quyền: Nếu vụ án không thuộc thẩm quyền của Tòa án đã nhận đơn.

  • Trả lại đơn khởi kiện: Nếu vụ việc không đủ điều kiện thụ lý. 

Bước 3. Hoàn tất thủ tục thụ lý (07 ngày làm việc)

Sau khi nhận được thông báo nộp tiền tạm ứng án phí, người khởi kiện có 07 ngày để nộp tiền và nộp lại biên lai cho Tòa án.Trong trường hợp người khởi kiện được miễn hoặc không phải nộp tạm ứng án phí, Thẩm phán sẽ thụ lý vụ án ngay khi nhận đơn và tài liệu kèm theo.Sau khi nhận biên lai nộp tiền, Thẩm phán tiến hành thụ lý vụ án và thông báo cho các đương sự và Viện kiểm sát biết về việc đã thụ lý. 

Tổng hợp lại, thời gian để Tòa án xem xét và quyết định có thụ lý hay không diễn ra trong khoảng 11 ngày làm việc, bao gồm 3 ngày phân công và 8 ngày xem xét đơn. Tuy nhiên, việc thụ lý chính thức chỉ hoàn tất sau khi người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí và biên lai cho Tòa án. Trong thực tế, quá trình này có thể kéo dài hơn do nhiều yếu tố như yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn hoặc quá trình xác minh thông tin. 

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ:

  • Luật sư Trịnh Văn Dũng
  • Hotline: 0969566766
  • Zalo: 0338919686
  • Địa chỉ 01: Biệt thự SH191, Khu Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo