Tuyên bố mất tích là thủ tục pháp lý, theo đó Tòa án có thể ra quyết định tuyên bố một người đã mất tích nếu người đó đã biệt tích hai năm liền trở lên mà không có tin tức xác thực về việc còn sống hoặc đã chết. Thủ tục này yêu cầu người có quyền và lợi ích liên quan phải nộp đơn lên Tòa án, kèm theo các chứng cứ đã áp dụng biện pháp tìm kiếm thông tin nhưng không có kết quả
Trong thực tế, có những trường hợp một cá nhân rời khỏi nơi cư trú, không có tin tức trong thời gian dài, gây khó khăn cho việc giải quyết quan hệ tài sản, hôn nhân, thừa kế, nghĩa vụ. Để bảo đảm sự ổn định xã hội, pháp luật đặt ra cơ chế Tòa án tuyên bố một người mất tích, qua đó xác lập tình trạng pháp lý đặc biệt cho người đó, đồng thời thiết lập cơ chế quản lý tài sản, bảo vệ quyền lợi của những người liên quan.
Căn cứ pháp lý: Điều 68, 69, 70 Bộ Luật dân sự năm 2015; Điều 387, 388, 389, 390 Bộ Luật tố tụng dân sự năm 2015.
Các điều kiện này đảm bảo sự thận trọng tối đa vì tuyên bố mất tích ảnh hưởng lớn đến quyền nhân thân (hôn nhân, thừa kế) và tài sản của cá nhân.
Hồ sơ yêu cầu tuyên bố một người mất tích tại tòa án theo Điều 387 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015,
Quy trình tuyên bố mất tích tại tòa án?
Bước 1: Nộp đơn yêu cầu:
Người có quyền nộp đơn yêu cầu mất tích: vợ, chồng, cha mẹ, con, người thân thích, người có quyền lợi liên quan (chủ nợ, đối tác hợp đồng…).
Nơi nộp: Tòa án nhân dân khu vực nơi người đó cư trú, thường trú cuối cùng.
Bước 2: Thụ lý đơn:
Tòa án tiếp nhận, xem xét hồ sơ yêu cầu tuyên bố mất tích của người có quyền lợi liên quan và ra quyết định tuyên bố một người mất tích theo quy định của pháp luật, sau khi đã xác định đủ điều kiện và thực hiện đầy đủ thủ tục thông báo, tìm kiếm theo quy định
Bước 3: Ra quyết định thông báo tìm kiếm:
Tòa án thông báo công khai tại nơi cư trú, trên báo, đài, cổng thông tin điện tử. Niêm yết tại UBND cấp xã, nơi làm việc cuối cùng của người đó.
Bước 4: Thông báo tìm kiếm:
Ít nhất 4 tháng kể từ ngày thông báo lần đầu. Trong thời gian này, nếu có tin tức thì sẽ đình chỉ thủ tục; nếu không có tin tức sẽ chuyển sang giai đoạn xét đơn.
Bước 5: Phiên họp xét đơn:
Hết thời hạn thông báo, Tòa án mở phiên họp, xem xét hồ sơ, chứng cứ, ý kiến của người liên quan.
Bước 6: Ra quyết định tuyên bố mất tích
Nếu đủ điều kiện, Tòa án ra quyết định tuyên bố mất tích. Đồng thời chỉ định người quản lý tài sản của người mất tích. Thủ tục tố tụng bảo đảm tính công khai – minh bạch – thận trọng, tránh trường hợp tuyên bố sai.
Bước 7: Gửi quyết định và ghi chú:
Quyết định tuyên bố mất tích được gửi cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của người bị tuyên bố mất tích để ghi chú theo quy định của pháp luật hộ tịch.
Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết tuyên bố một người mất tích. Cụ thể là tòa án nhân dân khu vực nơi người đó cư trú cuối cùng.
• Điều kiện thời gian: ít nhất 02 năm biệt tích liên tục.
• Thời gian thủ tục tố tụng: thêm ít nhất 4 tháng để thông báo tìm kiếm.
Tổng cộng: để có quyết định tuyên bố mất tích thường ít nhất 2 năm 4 tháng kể từ khi người đó vắng mặt.
Người quản lý tài sản: Do Tòa án chỉ định trong quyết định tuyên bố mất tích.
Ưu tiên: vợ/chồng, cha mẹ, con, người thân thích khác; nếu không có Tòa án chỉ định cá nhân hoặc pháp nhân khác.
• Về nhân thân: vợ/chồng của người mất tích có quyền yêu cầu Tòa án cho ly hôn.
• Về tài sản: được quản lý bởi người do Tòa án chỉ định.
• Về quan hệ pháp luật khác: quan hệ dân sự, hôn nhân, thừa kế có thể tạm thời dừng hoặc phát sinh quyền mới (ví dụ ly hôn, phân chia thừa kế tạm thời).
• Nếu sau đó người mất tích trở về hoặc có tin tức xác thực là còn sống Tòa án phải hủy bỏ quyết định tuyên bố mất tích, khôi phục quyền nhân thân, giao trả tài sản (nếu còn).
Bảng so sánh
|
Tiêu chí |
Vắng mặt tại nơi cư trú |
Bị tuyên bố mất tích |
Bị tuyên bố chết |
|
Căn cứ pháp lý |
Điều 68 BLDS 2015 |
Điều 68–70 BLDS 2015 |
Điều 71–73 BLDS 2015 |
|
Khái niệm |
Cá nhân không có mặt ở nơi cư trú trong thời gian dài, không có tin tức, ảnh hưởng đến quyền lợi của người liên quan |
Cá nhân biệt tích 2 năm liền trở lên, không có tin tức, đã thông báo tìm kiếm mà không có kết quả |
Cá nhân biệt tích trong thời hạn luật định (5 năm; 3 năm với trường hợp biệt tích trong chiến tranh, thảm họa, tai nạn…) và có căn cứ để suy đoán đã chết |
|
Điều kiện thời gian |
Không quy định thời hạn cụ thể, chỉ cần “không có mặt” và ảnh hưởng quyền lợi người liên quan |
Biệt tích 2 năm liên tục trở lên |
Biệt tích: 5 năm (trường hợp bình thường); 3 năm (chiến tranh, thiên tai, thảm họa…); 1 năm (tai nạn, thảm họa có thể chết nhưng chưa tìm thấy thi thể) |
|
Thẩm quyền giải quyết |
Tòa án nhân dân cấp huyện (theo nơi cư trú cuối cùng) |
Tòa án nhân dân cấp huyện |
Tòa án nhân dân cấp huyện |
|
Chủ thể yêu cầu |
Người có quyền, lợi ích liên quan (vợ, chồng, cha mẹ, con, chủ nợ…) |
Người có quyền, lợi ích liên quan |
Người có quyền, lợi ích liên quan |
|
Thủ tục tố tụng |
Tòa án ra quyết định thông báo tìm kiếm người vắng mặt; chỉ định người quản lý tài sản |
Tòa án ra quyết định thông báo tìm kiếm 4 tháng → không có tin tức → tuyên bố mất tích + chỉ định quản lý tài sản |
Tòa án ra quyết định thông báo tìm kiếm → hết thời hạn biệt tích theo luật → tuyên bố chết |
|
Quản lý tài sản |
Người quản lý tài sản do Tòa án chỉ định (theo Điều 65– 66 BLDS 2015) |
Người quản lý tài sản do Tòa án chỉ định (Điều 69 BLDS 2015) |
Tài sản được chia thừa kế cho những người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc |
|
Hệ quả pháp lý |
Người đó chưa bị coi là mất tích/chết→ quan hệ hôn nhân chưa chấm dứt, chỉ có người quản lý tài sản |
Vợ/chồng có quyền yêu cầu ly hôn; quan hệ tài sản được quản lý; chưa mở thừa kế |
Người đó được coi là đã chết→ quan hệ hôn nhân chấm dứt, tài sản được chia thừa kế |
|
Hủy bỏ quyết định khi người đó trở về |
Tòa án hủy quyết định tuyên bố vắng mặt, người đó tiếp tục có đầy đủ quyền | Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích, khôi phục quyền, trả lại tài sản (nếu còn) | Tòa án hủy quyết định tuyên bố chết; hôn nhân có thể được khôi phục (nếu vợ/chồng chưa kết hôn mới), tài sản còn lại được trả lại nhưng tài sản đã chia thừa kế thì xử lý theo BLDS 2015 |
Mục Lục [Ẩn]