logo logo logo

Kháng cáo bản án dân sự là gì;  Khi nào bản án dân sự sơ thẩm bị kháng cáo; Ai có quyền kháng cáo; Điều kiện kháng cáo bản án dân sự; Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm; Mẫu đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm; Thời hạn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là bao lâu; Thành phần hồ sơ kháng cáo bản án;

Kháng cáo bản án sơ thẩm là quyền của các đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện để yêu cầu Tòa án cấp trên trực tiếp (Tòa án cấp phúc thẩm) giải quyết lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm, sau khi bản án sơ thẩm đã được Tòa án cấp sơ thẩm tuyên. 

Mục đích của việc kháng cáo

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp: Khi không đồng ý với toàn bộ hoặc một phần bản án sơ thẩm, người kháng cáo có thể yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại.

Sửa đổi bản án: Sau khi xem xét, Tòa án cấp phúc thẩm có thể sửa lại bản án sơ thẩm nếu phát hiện sai sót.

Hủy bỏ bản án: Trong một số trường hợp, Tòa án cấp phúc thẩm có thể hủy bản án sơ thẩm và xét xử lại từ đầu. 

Đặc điểm của việc kháng cáo

Chỉ được kháng cáo một lần: Sau khi xét xử phúc thẩm, vụ án sẽ không được xét xử lại theo trình tự này. Trừ trường hợp có kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.

Phạm vi kháng cáo: Người kháng cáo có thể kháng cáo toàn bộ bản án hoặc một phần bản án nếu chỉ không đồng ý với một số nội dung nhất định.

Thủ tục kháng cáo: Người kháng cáo phải nộp đơn kháng cáo theo đúng quy định pháp luật. Đơn kháng cáo được nộp tại Tòa án đã xét xử sơ thẩm. 

Việc kháng cáo bản án sơ thẩm là một trong những thủ tục pháp lý quan trọng để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong xét xử.

Khi nào bản án dân sự sơ thẩm bị kháng cáo?

Bản án sơ thẩm bị kháng cáo khi một trong các đương sự, người đại diện hợp pháp của đương sự, hoặc Viện Kiểm sát không đồng ý với toàn bộ hoặc một phần bản án và nộp đơn kháng cáo trong thời hạn quy định. 

Ai có quyền kháng cáo bán án dân sự?

Đương sự: Nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án dân sự.

Người đại diện hợp pháp của đương sự: Người đại diện theo pháp luật hoặc theo ủy quyền.

Cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện: Trong một số trường hợp, cơ quan, tổ chức cũng có quyền kháng cáo để bảo vệ lợi ích công cộng hoặc lợi ích của người khác.

Viện Kiểm sát: Có quyền kháng nghị bản án sơ thẩm nếu phát hiện vi phạm pháp luật. 

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm

Thời hạn kháng cáo tùy thuộc vào loại vụ án (dân sự hoặc hình sự) và tình trạng của đương sự tại phiên tòa. 

Vụ án dân sự:

Đối với đương sự có mặt tại phiên tòa: Thời hạn kháng cáo là 15 ngày, kể từ ngày tuyên án.

Đối với đương sự vắng mặt tại phiên tòa: Thời hạn kháng cáo được tính từ ngày bản án được giao cho họ hoặc ngày bản án được niêm yết công khai theo quy định.

Vụ án hình sự:Đối với bản án sơ thẩm: Thời hạn kháng cáo là 15 ngày, kể từ ngày tuyên án. 

Điều kiện kháng cáo bản án dân sự?

Người kháng cáo phải có các căn cứ để kháng cáo, chẳng hạn như: 

Không đồng ý với các phán quyết của Tòa án cấp sơ thẩm.

Phát hiện có sai sót trong quá trình tố tụng hoặc áp dụng pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm.

Có các chứng cứ mới quan trọng có thể làm thay đổi bản chất vụ việc. 

Sau khi tiếp nhận đơn kháng cáo hợp lệ, Tòa án cấp sơ thẩm sẽ gửi hồ sơ lên Tòa án cấp trên (Tòa án cấp phúc thẩm) để xét xử lại vụ án theo thủ tục phúc thẩm. 

Những ai có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, những người sau đây có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm: 

Đương sự: Đây là những người có quyền và nghĩa vụ trực tiếp trong vụ án, bao gồm:

Nguyên đơn: Người khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ án.

Bị đơn: Người bị nguyên đơn khởi kiện.

Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Người tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc người khác. 

Người đại diện hợp pháp: Người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của đương sự cũng có quyền kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm. 

Cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện:Trong một số trường hợp, cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác hoặc lợi ích công cộng cũng có quyền kháng cáo.

Viện Kiểm sát: Viện Kiểm sát có quyền kháng nghị bản án sơ thẩm để yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xét xử lại nếu phát hiện có vi phạm pháp luật trong việc giải quyết vụ án của Tòa án cấp sơ thẩm. 

Lưu ý: Quyền kháng cáo chỉ phát sinh khi người có quyền kháng cáo không đồng ý với toàn bộ hoặc một phần bản án sơ thẩm do Tòa án cấp sơ thẩm tuyên.

Mẫu đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm?

Để kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm, bạn cần làm đơn kháng cáo theo đúng mẫu và các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự. Dưới đây là mẫu đơn phổ biến được Tòa án ban hành (Mẫu số 54-DS) và các hướng dẫn chi tiết để bạn điền đơn. 

Mẫu đơn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐƠN KHÁNG CÁO

Kính gửi: Tòa án nhân dân [Tên Tòa án đã xét xử sơ thẩm]

Tôi là: [Họ và tên người kháng cáo]

Sinh ngày: [Ngày/tháng/năm sinh]

Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân số: [Số CMND/CCCD] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]

Địa chỉ cư trú: [Địa chỉ]

Số điện thoại: [Số điện thoại] (nếu có)

[Ghi tư cách tham gia tố tụng của người kháng cáo: Nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan...] 

Làm đơn này, tôi xin kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm số [Số bản án]/DS-ST ngày [Ngày/tháng/năm] của Tòa án nhân dân [Tên Tòa án đã xét xử sơ thẩm].

Nội dung kháng cáo: Ghi rõ kháng cáo toàn bộ bản án hoặc kháng cáo một phần của bản án

Lý do kháng cáo:Ghi rõ các lý do kháng cáo cụ thể: Ví dụ, bản án có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, việc áp dụng pháp luật chưa đúng, hoặc việc Tòa án cấp sơ thẩm nhận định và đánh giá chứng cứ chưa phù hợp với sự thật khách quan của vụ án. 

Yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm giải quyết những việc sau đây:

[Nêu cụ thể yêu cầu]: Ví dụ, đề nghị hủy bản án sơ thẩm, sửa bản án sơ thẩm theo hướng có lợi hơn.... 

Các tài liệu, chứng cứ bổ sung kèm theo đơn kháng cáo (nếu có):

[Liệt kê các tài liệu, chứng cứ bổ sung]: Ví dụ: Bản sao giấy tờ, tài liệu mới, chứng cứ quan trọng chưa được xem xét.... 

Tôi cam đoan những lời khai và các tài liệu, chứng cứ kèm theo là đúng sự thật và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những điều đó.

[Nơi làm đơn], ngày [Ngày/tháng/năm]
Người kháng cáo
(Ký tên hoặc điểm chỉ và ghi rõ họ tên) 

Hướng dẫn chi tiết

Thông tin người kháng cáo: Cần ghi đầy đủ, chính xác, đặc biệt là tư cách tham gia tố tụng (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan...).

Thông tin bản án: Điền đúng số, ngày và tên Tòa án đã ra bản án.

Lý do kháng cáo: Phần này rất quan trọng, cần trình bày rõ ràng, mạch lạc các căn cứ pháp lý để Tòa án cấp phúc thẩm xem xét.

Yêu cầu phúc thẩm: Nêu cụ thể các yêu cầu của mình đối với Tòa án cấp phúc thẩm, ví dụ: hủy bản án để xét xử lại, sửa một phần bản án....

Tài liệu, chứng cứ: Nếu có tài liệu, chứng cứ mới, bạn cần liệt kê đầy đủ và nộp kèm đơn kháng cáo.

Ký và ghi rõ họ tên: Cá nhân ký hoặc điểm chỉ, cơ quan/tổ chức thì người đại diện ký, ghi rõ chức vụ và đóng dấu. 

Thời hạn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là bao lâu?           

Thời hạn kháng cáo bản án dân sự sơ thẩm là 15 ngày. Tuy nhiên, cách tính thời hạn sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể: 

Đối với người tham gia tố tụng có mặt tại phiên tòa: Thời hạn 15 ngày được tính từ ngày tuyên án.

Đối với người vắng mặt tại phiên tòa: Thời hạn 15 ngày được tính từ ngày bản án được giao cho họ hoặc được niêm yết công khai theo quy định của pháp luật. 

Lưu ý:Nếu quá thời hạn 15 ngày, người tham gia tố tụng có thể làm đơn kháng cáo quá hạn nếu có lý do chính đáng. Đơn này sẽ được Tòa án cấp phúc thẩm xem xét.

Cơ sở pháp lý: Điều 273 BLTTDS 2015

Thành phần hồ sơ kháng cáo bản án dân sự?

Hồ sơ kháng cáo bản án dân sự thường bao gồm các giấy tờ cơ bản sau:

Đơn kháng cáo: Phải được viết theo mẫu chuẩn, có đầy đủ các nội dung như: Thông tin Tòa án đã xét xử sơ thẩm.

Tên, địa chỉ, số điện thoại của người kháng cáo. Số và ngày của bản án sơ thẩm bị kháng cáo.

Phần nào của bản án bị kháng cáo. Lý do và yêu cầu cụ thể của việc kháng cáo. Chữ ký hoặc điểm chỉ của người kháng cáo.

Các tài liệu, chứng cứ bổ sung: Người kháng cáo có thể nộp kèm theo các tài liệu, chứng cứ mới để chứng minh cho kháng cáo của mình là có căn cứ và hợp pháp.

Các giấy tờ cá nhân của người kháng cáo: Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu (bản sao có công chứng).

Giấy ủy quyền (nếu có).

Quy trình nộp hồ sơ kháng cáo

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Soạn thảo đơn kháng cáo theo mẫu và chuẩn bị các giấy tờ, tài liệu liên quan.

Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Tòa án đã xét xử sơ thẩm. Thanh toán tiền tạm ứng án phí phúc thẩm: Thực hiện nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án và nộp lại biên lai cho Tòa án.

Lưu ý về thời hạn kháng cáo Đối với bản án: Thời hạn kháng cáo là 15 ngày, kể từ ngày Tòa án tuyên án.

Đối với quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án: Thời hạn kháng cáo là 07 ngày, kể từ ngày người kháng cáo nhận được quyết định đó hoặc Tòa án niêm yết công khai.

Trường hợp kháng cáo quá hạn: Người kháng cáo có thể gửi đơn kháng cáo kèm theo lý do kháng cáo quá hạn để Tòa án xem xét.

Để đảm bảo quy trình chính xác nhất, bạn nên tham khảo Hướng dẫn thủ tục kháng cáo bản án, quyết định dân sự trên cổng thông tin của Tòa án nhân dân tối cao.

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ

  • Luật sư Trịnh Văn Dũng
  • Hotline: 0969566766
  • Zalo: 0338919686
  • Địa chỉ 01: Biệt thự SH191, Khu Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo