Điều kiện để di chúc hợp pháp?
Để di chúc được coi là hợp pháp, nó phải tuân thủ các điều kiện chặt chẽ về người lập, nội dung và hình thức theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam. Cụ thể:
1. Điều kiện về người lập di chúc
• Minh mẫn, sáng suốt: Tại thời điểm lập di chúc, người để lại di chúc phải hoàn toàn tỉnh táo và có đầy đủ nhận thức để thể hiện ý chí của mình.
• Tự nguyện: Ý chí của người lập di chúc phải là tự nguyện, không bị ép buộc, đe dọa, hay lừa dối từ bất kỳ ai.
• Không bị hạn chế: Người lập di chúc phải đủ điều kiện theo pháp luật. Tuy nhiên, một người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi có thể lập di chúc, với điều kiện phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý
2. Điều kiện về nội dung di chúc?
• Không trái pháp luật và đạo đức xã hội:
Nội dung di chúc phải phù hợp với quy định của pháp luật và không vi phạm các chuẩn mực đạo đức xã hội. Các nội dung cấm như ép buộc người thừa kế làm việc phi pháp, hoặc có các điều kiện đi ngược lại với luân thường đạo lý đều bị xem là không hợp pháp.
• Thông tin đầy đủ: Bản di chúc cần có các thông tin cơ bản sau:
Ngày, tháng, năm lập di chúc.
Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc.
Họ, tên của người hoặc tổ chức được hưởng di sản.
Loại di sản để lại và nơi có di sản.

3. Điều kiện về hình thức di chúc?
Di chúc có thể được lập dưới hai hình thức là bằng văn bản hoặc bằng miệng.
3.1. Di chúc bằng văn bản
• Di chúc viết tay: Phải do chính người lập di chúc viết và ký tên, với đầy đủ các thông tin cần thiết.
• Di chúc có người làm chứng:
Nếu người lập di chúc không thể tự viết, có thể nhờ người khác viết hộ. Tuy nhiên, phải có ít nhất hai người làm chứng ký vào văn bản và nêu rõ việc này.
Người làm chứng phải là người không được hưởng di sản và không phải là vợ, chồng, cha, mẹ, con của người hưởng di sản.
• Di chúc được công chứng hoặc chứng thực:
Hình thức này mang lại giá trị pháp lý cao nhất và ít bị tranh chấp. Di chúc được lập tại cơ quan công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã, phường
3.2. Di chúc miệng
• Điều kiện khẩn cấp: Hình thức này chỉ được công nhận khi một người không thể lập di chúc bằng văn bản do tính mạng đang bị đe dọa bởi bệnh tật, tai nạn hoặc lý do khẩn cấp khác.
• Làm chứng: Phải có ít nhất hai người làm chứng trước khi người lập di chúc qua đời.
• Thực hiện ngay sau đó: Ngay sau khi người đó thể hiện ý chí, người làm chứng phải ghi chép lại nội dung, cùng ký tên và ghi rõ ngày, tháng, năm.
• Thời hạn: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày di chúc được ghi chép, di chúc phải được công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý.
Nếu một trong các điều kiện nêu trên không được đáp ứng, bản di chúc có thể bị tuyên vô hiệu, dẫn đến việc phân chia tài sản thừa kế theo pháp luật
Căn cứ pháp lý: Điều 630 Bộ luật dân sự 2015
Điều 630. Di chúc hợp pháp
1. Di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây:
a) Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép;
b) Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
2. Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
3. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
4. Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều này.
5. Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ.
Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
Di chúc bằng lời nói có hợp pháp không?
Di chúc bằng lời nói có thể hợp pháp nếu được lập trong hoàn cảnh khẩn cấp và đáp ứng các điều kiện sau: phải được lập trước sự chứng kiến của ít nhất hai người làm chứng, sau đó người làm chứng phải ghi chép lại và ký tên/chấm chỉ, và trong thời hạn 5 ngày làm việc, di chúc miệng phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực chữ ký của những người làm chứng. Nếu người lập di chúc còn sống minh mẫn sau 3 tháng kể từ ngày lập, thì di chúc miệng sẽ mặc nhiên bị hủy bỏ.
Điều kiện để di chúc miệng lời nói hợp pháp?
Để được công nhận, di chúc miệng, di chúc bằng lời nói hợp pháp phải thỏa mãn cả 05 điều kiện sau đây:
• Trường hợp đặc biệt: Người lập di chúc đang ở trong tình trạng bị cái chết đe dọa do bệnh tật, tai nạn hoặc một nguyên nhân khác và không thể lập di chúc bằng văn bản.
• Có người làm chứng: Người lập di chúc phải bày tỏ ý chí cuối cùng của mình trước ít nhất hai người làm chứng.
• Được lập thành văn bản ngay sau đó: Ngay sau khi người lập di chúc bày tỏ ý chí, những người làm chứng phải ghi chép lại nội dung di chúc.
• Có chữ ký hoặc điểm chỉ: Những người làm chứng cùng ký tên hoặc điểm chỉ vào văn bản di chúc đã được ghi chép lại.
• Công chứng hoặc chứng thực: Trong thời hạn 5 ngày làm việc, kể từ ngày người lập di chúc bày tỏ ý chí, văn bản di chúc phải được công chứng hoặc chứng thực chữ ký của những người làm chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
Hiệu lực của di chúc miệng?
Một di chúc miệng đã lập sẽ tự động bị hủy bỏ nếu sau 3 tháng kể từ ngày lập, người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn và sáng suốt.
Ví dụ về trường hợp di chúc miệng không hợp pháp: Một người đang hấp hối bày tỏ nguyện vọng về việc chia tài sản với gia đình, nhưng những người nghe không ghi chép lại hoặc không làm thủ tục công chứng/chứng thực trong vòng 5 ngày. Trong trường hợp này, lời nói của người đó sẽ không được xem là di chúc hợp pháp.
Người làm chứng trong di chúc là như thế nào?
Theo quy định pháp luật Việt Nam, người làm chứng trong di chúc là người chứng kiến việc lập di chúc bằng văn bản trong một số trường hợp cụ thể để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc đó
Người làm chứng có vai trò xác nhận sự tự nguyện, minh mẫn của người lập di chúc và xác thực nội dung của di chúc đó, đặc biệt khi người lập di chúc không thể tự viết được. Điều này giúp di chúc có giá trị pháp lý và tránh tranh chấp sau này
Khi nào thì cần người làm chứng trong di chúc?
• Di chúc bằng văn bản có người làm chứng: Áp dụng khi người lập di chúc không tự viết được (chẳng hạn do bệnh tật, già yếu) và nhờ người khác viết hộ.
• Di chúc miệng: Bắt buộc phải có ít nhất hai người làm chứng chứng kiến việc người đó bày tỏ ý chí cuối cùng trước khi mất.
• Không bắt buộc: Nếu di chúc được lập bằng văn bản và có công chứng, chứng thực thì không cần người làm chứng. Tuy nhiên, người lập di chúc vẫn có quyền yêu cầu công chứng hoặc chứng thực di chúc của mình.
Điều kiện để người làm chứng trong di chúc hợp pháp?
Số lượng người làm chứng
Đối với di chúc bằng văn bản có người làm chứng hoặc di chúc miệng, pháp luật quy định cần có ít nhất hai người làm chứng.
Điều kiện đối với người làm chứng
Theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015, người làm chứng phải là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các trường hợp sau:
• Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.
• Người có quyền hoặc nghĩa vụ về tài sản liên quan đến nội dung di chúc.
• Người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
Lưu ý lập di chúc có người làm chứng?
Khi nào Di chúc có người làm chứng không hợp pháp?
Nếu người làm chứng không đáp ứng, thỏa mãn một trong các điều kiện theo quy định của pháp luật nêu trên thì di chúc có thể bị xem là vô hiệu và không có giá trị pháp lý
Căn cứ pháp lý: Điều 632 Bộ luật dân sự 2015
“Điều 632. Người làm chứng cho việc lập di chúc
Mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ những người sau đây:
1. Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc.
2. Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc.
3. Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.