logo logo logo

Cung cấp hồ sơ tài liệu chứng cứ giả bị xử lý như thế nào?

Theo pháp luật Việt Nam, hành vi cung cấp hồ sơ, tài liệu, chứng cứ giả có thể bị xử lý hình sự hoặc bị xử phạt hành chính, tùy vào tính chất, mức độ của hành vi và hậu quả gây ra.

 

Mục Lục [Ẩn]Cung cấp hồ sơ tài liệu chứng cứ giả bị xử lý như thế nào?


1. Trách nhiệm hình sự

Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức

Theo Điều 341 Bộ luật Hình sự năm 2015, người có hành vi làm giả hoặc sử dụng con dấu, tài liệu giả để thực hiện hành vi trái pháp luật sẽ bị xử lý như sau:

  • Phạt tiền: Từ 30 triệu đồng đến 100 triệu đồng.
  • Phạt cải tạo không giam giữ: Lên đến 3 năm.
  • Phạt tù: Từ 6 tháng đến 7 năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi, số lượng tài liệu làm giả và mục đích sử dụng (ví dụ: để phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng).
  • Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 50 triệu đồng.

Tội vu khống: Nếu mục đích cung cấp chứng cứ giả là để vu khống người khác, làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của họ, người vi phạm có thể bị xử lý về tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự. Mức phạt có thể là phạt tiền hoặc phạt tù.

Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Nếu việc cung cấp tài liệu giả được thực hiện nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản trong vụ án dân sự (ví dụ: làm giả giấy tờ để đòi thừa kế, đòi nợ...), người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

2. Xử phạt hành chính

Trong trường hợp hành vi chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính:

  • Hành vi làm giả giấy tờ, tài liệu: Bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng.
  • Hành vi gây cản trở hoạt động tố tụng: Trong tố tụng dân sự, người cung cấp thông tin sai sự thật nhằm cản trở hoạt động của Tòa án có thể bị phạt tiền từ 1 triệu đồng đến 7 triệu đồng.

3. Hậu quả trong quá trình tố tụng

Chứng cứ giả không được chấp nhận: Tài liệu, chứng cứ giả không có giá trị pháp lý và không được Tòa án sử dụng để giải quyết vụ án.

Khôi phục hiện trạng và bồi thường thiệt hại: Người cung cấp chứng cứ sai sự thật có thể bị buộc phải khôi phục lại hiện trạng ban đầu hoặc bồi thường thiệt hại nếu hành vi của họ gây ra tổn thất cho người khác.

Ảnh hưởng đến kết quả vụ án: Việc cung cấp chứng cứ giả sẽ làm giảm uy tín của đương sự trước Tòa án. Nếu vụ án được giải quyết dựa trên chứng

Chứng cứ trong vụ án dân sự gồm những gì?

Căn cứ Điều 93, 94, 95 Bộ luật tố tụng dân sự 2015

Theo pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam, chứng cứ trong vụ án dân sự bao gồm các tài liệu, vật chứng và lời khai có thật được thu thập theo trình tự, thủ tục do Bộ luật Tố tụng dân sự quy định.

Cụ thể, chứng cứ được xác định tại Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, bao gồm các nguồn sau đây:

  • Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử:
  • Văn bản, tài liệu, giấy tờ, hợp đồng, thư từ.
  • Băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình, đĩa ghi hình.
  • Thông điệp dữ liệu điện tử, thư điện tử, tin nhắn, hình ảnh số hóa, bản đồ.
  • Vật chứng: Các vật được dùng làm chứng cứ để xác định các tình tiết của vụ án.
  • Lời khai của đương sự: Lời trình bày, tường thuật của các bên tham gia tố tụng (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan) về các tình tiết của vụ án.
  • Lời khai của người làm chứng: Lời khai của những người đã chứng kiến, biết hoặc nghe về các sự việc liên quan đến vụ án.
  • Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ: Biên bản được lập khi có yêu cầu thẩm định tại nơi xảy ra tranh chấp và được thực hiện đúng thủ tục pháp luật.
  • Kết quả giám định: Kết luận của cơ quan, tổ chức chuyên môn về các vấn đề kỹ thuật hoặc chuyên ngành mà Tòa án yêu cầu.
  • Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản: Kết quả được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
  • Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập: Bao gồm các văn bản công chứng, chứng thực.
  • Văn bản công chứng, chứng thực: Các văn bản được cơ quan có thẩm quyền công chứng, chứng thực theo quy định.
  • Nguồn chứng cứ khác: Các nguồn chứng cứ khác theo quy định của pháp luật, ví dụ như kết quả lấy lời khai ngoài phiên tòa, kết quả đối chất.

Lưu ý: Để được Tòa án chấp nhận, các chứng cứ này phải đáp ứng các điều kiện về tính hợp pháp (thu thập theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật), tính khách quan (phản ánh đúng sự thật) và tính liên quan (liên quan đến các tình tiết cần chứng minh trong vụ án).

Trong vụ án dân sự ai có nghĩa vụ phải giao nộp tài liệu, chứng cứ?

Căn cứ Điều 96 Bộ luật tố tụng dân sự 2015

Trong vụ án dân sự, đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền và nghĩa vụ liên quan) có nghĩa vụ chính trong việc giao nộp tài liệu, chứng cứ. Ngoài ra, Tòa án và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác cũng có trách nhiệm nhất định.

Nghĩa vụ của đương sự

  • Nguyên đơn: Phải giao nộp chứng cứ để chứng minh yêu cầu khởi kiện của mình là có căn cứ và hợp pháp. Ví dụ, trong vụ kiện đòi nợ, nguyên đơn phải cung cấp các tài liệu như hợp đồng vay, giấy biên nhận... để chứng minh có khoản vay và khoản nợ chưa được thanh toán.
  • Bị đơn: Nếu phản đối yêu cầu của nguyên đơn, bị đơn phải giao nộp chứng cứ để chứng minh cho sự phản đối của mình là có cơ sở.
  • Quyền và nghĩa vụ chung: Các đương sự có quyền và nghĩa vụ chủ động thu thập, giao nộp tài liệu, chứng cứ cho Tòa án trong suốt quá trình tố tụng.

Trách nhiệm của Tòa án và các bên khác

Tòa án:

  • Hỗ trợ đương sự: Tòa án có trách nhiệm hỗ trợ các đương sự trong việc thu thập chứng cứ khi họ đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết nhưng không thể tự mình thu thập được và có yêu cầu Tòa án giúp đỡ.
  • Chủ động thu thập: Trong một số trường hợp cụ thể, khi thấy cần thiết, Tòa án có thể tự mình tiến hành xác minh và thu thập chứng cứ.
  • Yêu cầu cung cấp: Tòa án có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân đang quản lý, lưu giữ tài liệu, chứng cứ cung cấp cho Tòa.

Cơ quan, tổ chức, cá nhân: Có trách nhiệm cung cấp tài liệu, chứng cứ mà mình đang lưu giữ hoặc quản lý khi có yêu cầu hợp lệ của đương sự, Tòa án hoặc Viện kiểm sát.

Một số trường hợp đặc biệt

Trong một số vụ án nhất định, nghĩa vụ chứng minh có thể được đảo ngược hoặc giảm bớt:

  • Vụ án lao động: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ cung cấp các tài liệu, chứng cứ mà họ đang quản lý. Người lao động không phải chứng minh lỗi của mình khi bị đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.
  • Vụ án bảo vệ người tiêu dùng: Tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng không phải chứng minh lỗi của người kinh doanh.

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ

Luật sư Trịnh Văn Dũng

Hotline 24/7: 0969.566.766

Zalo: 0338.919.686

Địa chỉ: Biệt thự SH191, Khu đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Khi nào Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ án?
Đương sự có quyền lựa chọn tòa án thụ lý giải quyết vụ việc không? Trong một số trường hợp nhất định, đương sự có quyền lựa chọn Tòa án thụ lý, giải quyết vụ việc dân sự. Quyền này được pháp luật quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đương sự trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo