logo logo logo

Có, chủ sở hữu cây cối, công trình nhà bên cạnh gây thiệt hại phải bồi thường, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng. Trách nhiệm này áp dụng khi cây cối hoặc công trình của họ đổ, gãy hoặc gây ảnh hưởng đến tài sản của bạn.

1. Trách nhiệm bồi thường Chủ sở hữu tài sản?

Chủ sở hữu cây cối có trách nhiệm bồi thường thiệt hại do cây cối đổ, gãy gây ra, ngoại trừ trường hợp thiệt hại hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng.

Cây xanh công cộng: Nếu cây xanh đô thị gây thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thuộc về cơ quan, đơn vị, tổ chức, doanh nghiệp được giao nhiệm vụ quản lý cây xanh đó.

Thiệt hại do công trình xây dựng: Tương tự, chủ sở hữu công trình có trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu công trình của họ đổ sập hoặc có nguy cơ gây hại cho bất động sản liền kề.

2. Các trường hợp không phải bồi thường?

Lỗi của người bị thiệt hại: Nếu người bị thiệt hại có lỗi trong việc gây ra thiệt hại, họ sẽ không được bồi thường cho phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.

Sự kiện bất khả kháng: Nếu thiệt hại xảy ra hoàn toàn do sự kiện bất khả kháng, chẳng hạn như thiên tai cực đoan, thì người gây thiệt hại có thể không phải bồi thường.

3. Quyền của người bị thiệt hại?

Yêu cầu chặt cây: Nếu cây cối của hàng xóm có nguy cơ gãy, đổ gây thiệt hại, bạn có quyền yêu cầu họ chặt bỏ.

Yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp: Nếu hàng xóm không thực hiện, bạn có quyền yêu cầu chính quyền địa phương can thiệp.

Yêu cầu bồi thường: Bạn có quyền yêu cầu chủ sở hữu cây cối hoặc công trình gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại đã xảy ra.

Thiệt hại này bao gồm cả thiệt hại về tài sản và có thể phát sinh cả thiệt hại về tính mạng, sức khỏe (nếu có).

Căn cứ pháp lý: Điều 604, 605 Bộ luật dân sự 2015.

“Điều 604. Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra

Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao quản lý phải bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra.

Điều 605. Bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác gây ra

Chủ sở hữu, người chiếm hữu, người được giao quản lý, sử dụng nhà cửa, công trình xây dựng khác phải bồi thường thiệt hại do nhà cửa, công trình xây dựng khác đó gây thiệt hại cho người khác.

Khi người thi công có lỗi trong việc để nhà cửa, công trình xây dựng khác gây thiệt hại thì phải liên đới bồi thường”

Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết bồi thường thiệt hại về tài sản?

Thẩm quyền giải quyết bồi thường thiệt hại tài sản thuộc về Tòa án trong các tranh chấp ngoài hợp đồng, hoặc do cơ quan thi hành án dân sự giải quyết bồi thường nhà nước, hoặc do UBND cấp tỉnh/huyện/xã giải quyết bồi thường thiệt hại gây ra bởi người thi hành công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của họ.

Thẩm quyền của Tòa án Đối với tranh chấp ngoài hợp đồng: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú, làm việc (nếu là cá nhân) hoặc có trụ sở (nếu là cơ quan, tổ chức) sẽ giải quyết yêu cầu bồi thường.

Đối với yêu cầu bồi thường nhà nước: Tòa án sẽ là cơ quan giải quyết nếu yêu cầu bồi thường được giải quyết trong quá trình tố tụng hình sự hoặc hành chính.

Chủ sử dụng bất động sản gây thiệt hại không bồi thường thì phải làm thế nào?

Nếu chủ sử dụng bất động sản gây thiệt hại nhưng từ chối bồi thường, bạn cần thực hiện các bước sau: thương lượng với bên gây thiệt hại, thu thập bằng chứng, và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết (tòa án hoặc trọng tài) nếu không đạt được thỏa thuận.  Bạn cũng có quyền yêu cầu giảm mức bồi thường nếu có lý do hợp lý như thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của họ, bên bị thiệt hại cũng có lỗi, hoặc tình hình thực tế thay đổi.

Các bước thực hiện

B1.Thương lượng:  Trao đổi trực tiếp với chủ sử dụng bất động sản để tìm hiểu lý do và đưa ra đề nghị bồi thường hợp lý. Cố gắng đạt được một thỏa thuận về mức độ và hình thức bồi thường (tiền, hiện vật, công việc...).

B2.Thu thập bằng chứng: Lưu giữ toàn bộ bằng chứng liên quan đến thiệt hại, ví dụ: hình ảnh, video, hóa đơn sửa chữa, giấy tờ xác nhận thiệt hại. Thu thập thông tin về người gây thiệt hại (tên, địa chỉ, thông tin liên lạc).

B3. Yêu cầu giảm mức bồi thường (nếu có lý do):  Nếu chủ sử dụng bất động sản không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của họ, họ có thể đề nghị giảm mức bồi thường. Nếu bên bị thiệt hại cũng có lỗi, họ chỉ phải bồi thường phần thiệt hại không do lỗi của mình gây ra. Nếu tình hình thực tế thay đổi (ví dụ: lạm phát), có thể yêu cầu tòa án xem xét lại mức bồi thường.

B4. Đưa vụ việc ra tòa án hoặc trọng tài: Nếu các bên không thể đạt được thỏa thuận, bạn có thể nộp đơn kiện lên tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết theo pháp luật. Tòa án sẽ xem xét chứng cứ và đưa ra phán quyết cuối cùng về mức độ và hình thức bồi thường.

Lưu ý quan trọng

Phân biệt thiệt hại do lỗi cố ý và vô ý: Mức độ bồi thường có thể khác nhau tùy thuộc vào lỗi của người gây thiệt hại.

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo