logo logo logo

Bị đơn cố tình vắng mặt tòa có xử được không?

Nguyên đơn bị đơn cố tình không đến phiên tòa bị xử lý như thế nào; Nguyên đơn bị đơn không đến tòa có xử được không; Hậu quả pháp lý khi bị đơn cố tình vắng mặt tại phiên tòa; Bị đơn cố tình không đến phiên tòa bị xử lý như thế nào; Nguyên đơn vắng mặt tòa có xử được không; Quyền và hệ quả khi nguyên đơn vắng mặt;Nguyên đơn cố tình không đến phiên tòa bị xử lý như thế nào; Người làm chứng không đến phiên tòa có được không; Người làm chứng cố tình không đến phiên tòa phải làm thế nào; Những ai được tham gia phiên tòa dân xét xử dân sự; Người tiến hành tố tụng

Khi nguyên đơn, bị đơn cố tình vắng mặt tại phiên tòa dân sự, Tòa án sẽ xử lý tùy thuộc vào số lần bị đơn vắng mặt và lý do vắng mặt. Theo quy định của pháp luật, Tòa án vẫn có thể xét xử vắng mặt bị đơn nếu họ đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt mà không có lý do chính đáng. 

Vắng mặt lần thứ nhất:

  • Có đơn xin xét xử vắng mặt: Nếu bị đơn đã có đơn xin vắng mặt, Tòa án sẽ vẫn tiến hành xét xử bình thường và căn cứ vào tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ vụ án để đưa ra phán quyết.
  • Vắng mặt không lý do: Nếu bị đơn vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa và triệu tập bị đơn lần thứ hai. 

Vắng mặt lần thứ hai: Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ xử lý như sau:

  • Xét xử vắng mặt: Hội đồng xét xử sẽ tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn.
  • Áp dụng chứng cứ: Tòa án sẽ căn cứ vào các tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ vụ án, lời khai của nguyên đơn và các đương sự có mặt tại phiên tòa để đưa ra phán quyết.
  • Hạn chế quyền lợi: Việc vắng mặt sẽ khiến bị đơn mất đi quyền tự bảo vệ và đưa ra các chứng cứ phản bác yêu cầu của nguyên đơn, có thể dẫn đến kết quả bất lợi cho họ. 

Mục Lục [Ẩn]Bị đơn cố tình vắng mặt tòa có xử được không?


Hậu quả pháp lý khi bị đơn cố tình vắng mặt tại phiên tòa?

  1. Mất quyền tự bảo vệ: Khi vắng mặt, bị đơn không thể trực tiếp trình bày ý kiến, đưa ra bằng chứng hoặc phản đối các yêu cầu của nguyên đơn.
  2. Khả năng xét xử vắng mặt: Nếu đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai, bị đơn vẫn sẽ bị xử lý theo phán quyết của Tòa, kể cả khi họ không có mặt.
  3. Quyền kháng cáo: Bị đơn vẫn có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn quy định kể từ ngày nhận được bản án vắng mặt. 

Do đó, bị đơn cần chú ý tham gia đầy đủ các phiên tòa hoặc gửi đơn xin xét xử vắng mặt kèm theo lý do để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. 

(Cơ sở pháp lý: Điều 227 BLTTDS 2015)

Bị đơn cố tình không đến phiên tòa bị xử lý như thế nào?

  • Phạt hành chính: Bị đơn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi cản trở hoạt động xét xử.
  • Trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, hành vi cố tình trốn tránh, không chấp hành bản án hoặc quyết định của Tòa án có thể cấu thành tội phạm, dẫn đến việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Khi bị đơn cố tình không đến phiên tòa dân sự, Tòa án sẽ tiến hành các bước xử lý cụ thể theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Hậu quả của việc vắng mặt sẽ tùy thuộc vào số lần bị đơn vắng mặt và việc họ có yêu cầu phản tố hay không. 

  • Trường hợp bị đơn vắng mặt lần thứ nhất: Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ nhưng vắng mặt lần đầu mà không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa và thông báo triệu tập lại lần thứ hai. Phiên tòa có thể vẫn diễn ra nếu bị đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. 
  • Trường hợp bị đơn vắng mặt lần thứ hai: Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn. Do vắng mặt, bị đơn có thể mất quyền tự bảo vệ và Tòa án sẽ ra phán quyết dựa trên hồ sơ vụ án, điều này có thể bất lợi cho bị đơn. Nếu bị đơn có yêu cầu phản tố và vắng mặt không có người đại diện, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết yêu cầu đó, nhưng bị đơn có quyền khởi kiện lại trong vụ án khác. 
  • Trách nhiệm pháp lý khác: Ngoài ra, hành vi cố tình không chấp hành giấy triệu tập của Tòa án có thể bị xử phạt hành chính vì cản trở hoạt động tố tụng dân sự. Tóm lại: Cố tình vắng mặt không giúp bị đơn trốn tránh trách nhiệm mà làm mất đi quyền lợi của họ. 

Nguyên đơn vắng mặt tòa có xử được không?

Đối với phiên tòa dân sự, việc nguyên đơn vắng mặt sẽ được xử lý tùy thuộc vào số lần vắng mặt và việc nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt hay không. Vắng mặt nhiều lần có thể dẫn đến việc đình chỉ giải quyết vụ án. 

1. Xử lý khi nguyên đơn vắng mặt lần thứ nhất

  • Nếu có đơn xin xét xử vắng mặt: Tòa án vẫn tiến hành xét xử bình thường.
  • Nếu vắng mặt không có lý do chính đáng: Tòa án sẽ hoãn phiên tòa và thông báo triệu tập nguyên đơn đến lần thứ hai.
  • Nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Tòa án sẽ hoãn phiên tòa để cho phép nguyên đơn có cơ hội tham dự. 

2. Xử lý khi nguyên đơn vắng mặt lần thứ hai

  • Nếu có đơn xin xét xử vắng mặt: Tòa án vẫn tiến hành xét xử vắng mặt nguyên đơn.
  • Nếu vắng mặt không có lý do chính đáng: Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án đối với yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn, trừ trường hợp họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
  • Nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Tòa án sẽ hoãn phiên tòa. 

Hậu quả pháp lý khi nguyên đơn vắng mặt

  • Quyền khởi kiện lại: Khi vụ án bị đình chỉ do nguyên đơn vắng mặt lần thứ hai không có lý do chính đáng, nguyên đơn có quyền khởi kiện lại vụ án sau khi lý do vắng mặt được khắc phục.
  • Hệ quả bất lợi: Việc bị đình chỉ giải quyết vụ án có thể gây bất lợi cho nguyên đơn và kéo dài thời gian giải quyết tranh chấp. 

Tóm lại, nếu nguyên đơn vắng mặt tại phiên tòa và không có đơn xin xét xử vắng mặt, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa một lần. Nếu vẫn vắng mặt lần thứ hai mà không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án đối với yêu cầu của nguyên đơn. 

Cơ sở pháp lý: Điều 227 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015

"Điều 227. Sự có mặt của đương sự, người đại diện, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự

1. Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ nhất, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa; nếu có người vắng mặt thì Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Tòa án phải thông báo cho đương sự, người đại diện, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự về việc hoãn phiên tòa.

2. Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa, trừ trường hợp họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt; nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì Tòa án có thể hoãn phiên tòa, nếu không vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì xử lý như sau:

a) Nguyên đơn vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì bị coi là từ bỏ việc khởi kiện và Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án đối với yêu cầu khởi kiện của người đó, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Nguyên đơn có quyền khởi kiện lại theo quy định của pháp luật;

b) Bị đơn không có yêu cầu phản tố, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không có yêu cầu độc lập vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì Tòa án tiến hành xét xử vắng mặt họ;

c) Bị đơn có yêu cầu phản tố vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì bị coi là từ bỏ yêu cầu phản tố và Tòa án quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu phản tố, trừ trường hợp bị đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Bị đơn có quyền khởi kiện lại đối với yêu cầu phản tố đó theo quy định của pháp luật;

d) Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì bị coi là từ bỏ yêu cầu độc lập và Tòa án quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu độc lập của người đó, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập có quyền khởi kiện lại đối với yêu cầu độc lập đó theo quy định của pháp luật;

đ) Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự vắng mặt thì Tòa án vẫn tiến hành xét xử vắng mặt họ."

Nguyên đơn cố tình không đến phiên tòa bị xử lý như thế nào?

Tại Việt Nam, khi nguyên đơn (người khởi kiện) cố tình không đến phiên tòa sau khi đã được triệu tập hợp lệ, Tòa án sẽ áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Các biện pháp xử lý tùy thuộc vào từng giai đoạn tố tụng:

Giai đoạn hòa giải và chuẩn bị xét xử: Nếu nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ hai mà vẫn vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án có thể đình chỉ giải quyết vụ án. Điều này có nghĩa là vụ kiện sẽ bị chấm dứt và nguyên đơn sẽ mất quyền lợi khởi kiện trong vụ án đó. 

Giai đoạn xét xử sơ thẩm:

  • Lần vắng mặt thứ nhất: Nếu nguyên đơn hoặc người đại diện hợp pháp vắng mặt lần đầu tiên mà không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hoặc không có lý do chính đáng, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa.
  • Lần vắng mặt thứ hai: Nếu nguyên đơn vẫn tiếp tục vắng mặt lần thứ hai dù đã được triệu tập hợp lệ, Tòa án có thể đình chỉ giải quyết vụ án.Trong trường hợp này, nguyên đơn có quyền khởi kiện lại nếu có lý do chính đáng để giải thích cho sự vắng mặt của mình.
  • Có đơn xin xét xử vắng mặt: Nếu nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt, Tòa án có thể tiến hành phiên tòa mà không cần sự có mặt của họ. 

Trường hợp ngoại lệ: Tòa án sẽ tiếp tục giải quyết vụ án nếu:

  • Nguyên đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
  • Nguyên đơn đã vắng mặt nhưng có lý do bất khả kháng, trở ngại khách quan và đã báo cho Tòa án. 

Lưu ý quan trọng:

  • Triệu tập hợp lệ: Các biện pháp xử lý chỉ được áp dụng khi nguyên đơn đã được Tòa án triệu tập hợp lệ.
  • Cố tình vắng mặt: Việc "cố tình" vắng mặt khác với việc vắng mặt vì lý do bất khả kháng. Trong trường hợp có lý do chính đáng, Tòa án có thể xem xét và giải quyết tùy theo từng tình huống cụ thể. 
  • Nếu nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt: Tòa án xét xử vắng mặt. (Cơ sở pháp lý: Điều 227 BLTTDS 2015)

Người làm chứng không đến phiên tòa có được không?

Khi Tòa án đã triệu tập hợp lệ, người làm chứng có nghĩa vụ phải có mặt tại phiên tòa để cung cấp lời khai. Tuy nhiên, việc vắng mặt của họ sẽ được xử lý tùy thuộc vào tính chất vụ án và mức độ quan trọng của lời khai. 

Xử lý khi người làm chứng vắng mặt:

  • Nếu có lý do chính đáng: Người làm chứng cần có đơn xin vắng mặt, trình bày rõ lý do như ốm đau, tai nạn hoặc lý do bất khả kháng khác. Tòa án có thể xem xét và quyết định hoãn phiên tòa hoặc vẫn tiến hành xét xử nếu việc vắng mặt không ảnh hưởng đến kết quả vụ án.
  • Nếu không có lý do chính đáng: Nếu đã được triệu tập hợp lệ nhưng cố tình vắng mặt, người làm chứng có thể bị xử lý theo các cách sau:
  • Xử phạt hành chính: Có thể bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền vì hành vi cản trở hoạt động tố tụng.
  • Áp dụng biện pháp dẫn giải: Trong trường hợp lời khai của người làm chứng rất quan trọng và sự vắng mặt của họ cản trở việc xét xử, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định dẫn giải họ đến phiên tòa, trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên. 

Hậu quả của việc người làm chứng vắng mặt?

  • Hoãn phiên tòa: Nếu lời khai của người làm chứng là bằng chứng quan trọng và không thể thay thế, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa để đảm bảo quyền lợi của các đương sự.
  • Tiếp tục xét xử: Nếu trước đó người làm chứng đã có lời khai tại cơ quan có thẩm quyền và Hội đồng xét xử thấy rằng lời khai đó đủ để giải quyết vụ án thì phiên tòa vẫn có thể tiếp tục. Khi đó, chủ tọa phiên tòa sẽ công bố lời khai đó tại phiên tòa. 

Tóm lại, người làm chứng không được phép vắng mặt tại phiên tòa nếu đã được Tòa án triệu tập hợp lệ, trừ khi có lý do chính đáng. Việc cố tình vắng mặt có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị dẫn giải đến tòa. 

Người làm chứng cố tình không đến phiên tòa phải làm thế nào?

Khi người làm chứng đã được Tòa án triệu tập hợp lệ nhưng cố tình không đến phiên tòa, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật để đảm bảo việc xét xử được tiến hành khách quan và toàn diện. Các biện pháp này tùy thuộc vào việc người làm chứng vắng mặt có gây cản trở cho việc xét xử hay không:

Xử lý đối với người làm chứng vắng mặt:

  • Hoãn phiên tòa: Nếu lời khai của người làm chứng quan trọng cho việc giải quyết vụ án và sự vắng mặt gây trở ngại, Tòa án có thể hoãn phiên tòa. Người làm chứng sẽ được triệu tập lại.
  • Dẫn giải: Nếu người làm chứng cố ý vắng mặt không có lý do chính đáng và việc vắng mặt cản trở xét xử, Tòa án có thể ra quyết định dẫn giải. Biện pháp này không áp dụng với người chưa thành niên.
  • Công bố lời khai có sẵn: Nếu người làm chứng đã có lời khai tại cơ quan có thẩm quyền và lời khai đó đủ để giải quyết vụ án, Tòa án có thể công bố lời khai này và tiếp tục xét xử. 

Trách nhiệm pháp lý khác

  • Xử phạt hành chính: Cố tình không chấp hành giấy triệu tập của Tòa án có thể bị xử phạt hành chính.
  • Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong các vụ án hình sự, người làm chứng cố ý vắng mặt hoặc từ chối khai báo không có lý do chính đáng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về "Tội từ chối khai báo". 

Lưu ý: Nếu người làm chứng có lý do chính đáng để vắng mặt, họ cần gửi đơn xin vắng mặt kèm theo bằng chứng đến Tòa án càng sớm càng tốt để tránh bị xử lý. 

Những ai được tham gia phiên tòa dân xét xử dân sự?

Một phiên tòa xét xử dân sự có sự tham gia của nhiều người, bao gồm những người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng và các thành phần khác được pháp luật quy định. 

Người tiến hành tố tụng: Những người này có nhiệm vụ và quyền hạn giải quyết vụ án: 

  • Thẩm phán: Người chủ tọa phiên tòa hoặc là thành viên Hội đồng xét xử.
  • Hội thẩm nhân dân: Tham gia cùng Thẩm phán để xét xử tại phiên tòa sơ thẩm.
  • Thư ký Tòa án: Ghi chép diễn biến phiên tòa.
  • Kiểm sát viên: Đại diện cho Viện Kiểm sát, tham gia để kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong quá trình xét xử. 

Người tham gia tố tụng: Những người này tham gia nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác: Đương sự gồm có:

  • Nguyên đơn: Người khởi kiện vụ án.
  • Bị đơn: Người bị kiện.
  • Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Người có quyền lợi, nghĩa vụ bị ảnh hưởng bởi việc giải quyết vụ án.
  • Người đại diện của đương sự: Có thể là người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền.
  • Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự: Thường là luật sư.
  • Người làm chứng: Cung cấp thông tin liên quan đến vụ án.
  • Người giám định: Cung cấp kết luận về những vấn đề chuyên môn.
  • Người phiên dịch: Hỗ trợ nếu có người tham gia không sử dụng thành thạo tiếng Việt. 

Các thành phần khác: Công chúng và phóng viên báo chí: Phiên tòa xét xử dân sự thường được tiến hành công khai, vì vậy mọi người dân đều có quyền vào xem, trừ một số trường hợp đặc biệt được xét xử kín để bảo vệ bí mật nhà nước hoặc giữ gìn thuần phong mỹ tục. 

Mọi thông tin cần tư vấn, Quý khách vui lòng liên hệ

  • Luật sư Trịnh Văn Dũng
  • Hotline: 0969566766
  • Zalo: 0338919686
  • Địa chỉ 01: Biệt thự SH191, Khu Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, thành phố Hà Nội.
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo