logo logo logo

Bản án dân sự bị sửa đổi hủy bỏ khi nào?                            

Bản án dân sự sơ thẩm có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ thông qua các thủ tục tố tụng sau đây:

Thủ tục phúc thẩm.

Thủ tục giám đốc thẩm.

Thủ tục tái thẩm.

Sửa đổi, hủy bỏ trong thủ tục phúc thẩm

Đây là thủ tục xét xử lại vụ án sau khi có kháng cáo hoặc kháng nghị đối với bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật.

1. Sửa bản án sơ thẩm Tòa án cấp phúc thẩm có quyền sửa một phần hoặc toàn bộ bản án sơ thẩm nếu nhận thấy tòa án cấp sơ thẩm đã quyết định không đúng quy định của pháp luật, dựa trên căn cứ là các chứng cứ đã được xem xét tại phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm.

2. Hủy bản án sơ thẩm và xét xử lại Tòa án cấp phúc thẩm sẽ hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án cho tòa án cấp sơ thẩm giải quyết lại nếu xảy ra các vi phạm tố tụng nghiêm trọng như:

Việc thu thập chứng cứ không đầy đủ, không đúng quy định.

Việc xác định tư cách đương sự không chính xác.

Việc xét xử vắng mặt đương sự không đúng quy định, ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của họ.

Vi phạm nghiêm trọng khác trong thủ tục tố tụng làm cho bản án sơ thẩm không đủ căn cứ và cơ sở pháp lý vững chắc để xét xử.

Hủy bản án trong thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm

Đối với bản án đã có hiệu lực pháp luật nhưng phát hiện có vi phạm hoặc tình tiết mới, các thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm được áp dụng.

1. Hủy bản án trong thủ tục giám đốc thẩm

Bản án sẽ bị hủy theo thủ tục giám đốc thẩm khi có kháng nghị vì phát hiện vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong việc giải quyết vụ án. Các vi phạm này bao gồm:

Việc giải quyết vụ án không phù hợp với những tình tiết khách quan.

Vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

2. Hủy bản án trong thủ tục tái thẩm

Bản án có hiệu lực pháp luật sẽ bị hủy để xét xử lại theo thủ tục tái thẩm khi xuất hiện những tình tiết mới mà đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ án. Những tình tiết này có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án và có thể dẫn đến việc kết luận khác về vụ án.

Khi nào bản án dân sự sơ thẩm bị sửa đổi hủy bỏ?

Bản án dân sự sơ thẩm có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ thông qua ba thủ tục tố tụng chính: thủ tục phúc thẩm, thủ tục giám đốc thẩm và thủ tục tái thẩm. 

Thủ tục phúc thẩm

Thủ tục phúc thẩm áp dụng cho bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật, khi có kháng cáo hoặc kháng nghị. Tòa án cấp phúc thẩm có thể: 

Sửa bản án sơ thẩm: Nếu xét thấy bản án sơ thẩm chưa đúng quy định của pháp luật nhưng không có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.

Hủy bản án sơ thẩm: Khi Tòa án cấp sơ thẩm đã vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Ví dụ:

Thu thập chứng cứ không đầy đủ, không đúng quy định.

Xác định sai tư cách đương sự.

Xét xử vắng mặt đương sự mà không đúng quy định của pháp luật.

Không thụ lý yêu cầu phản tố của bị đơn. 

Thủ tục giám đốc thẩm

Thủ tục này được áp dụng để xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật, khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Căn cứ để kháng nghị giám đốc thẩm bao gồm: 

Kết luận trong bản án không phù hợp với những tình tiết khách quan của vụ án: Gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Làm cho đương sự không thực hiện được quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình, dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ không được bảo vệ theo đúng pháp luật. 

Thủ tục tái thẩm

Thủ tục tái thẩm được áp dụng để xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật khi xuất hiện tình tiết mới có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án mà tòa án và các đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ án. Các tình tiết mới này có thể là: 

Xuất hiện chứng cứ mới có thể làm thay đổi kết quả giải quyết vụ án.

Bản án, quyết định của Tòa án khác bị hủy bỏ, là căn cứ để giải quyết vụ án ban đầu. 

Để tóm lại, bản án dân sự sơ thẩm có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ nếu có những sai sót về nội dung hoặc vi phạm nghiêm trọng về thủ tục tố tụng, được phát hiện ở các giai đoạn tố tụng tiếp theo là phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm.

Khi nào bản án sơ thẩm bị hủy bỏ một phần?

Bản án dân sự sơ thẩm có thể bị hủy một phần khi có kháng cáo, kháng nghị và qua quá trình xét xử phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm, tái thẩm, Tòa án nhận thấy chỉ có một phần của bản án là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không phù hợp với thực tế khách quan hoặc có tình tiết mới. 

Trong thủ tục phúc thẩm

Hội đồng xét xử phúc thẩm sẽ hủy một phần bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án cấp sơ thẩm giải quyết lại nếu:

Phần bị hủy có liên quan đến việc Tòa án cấp sơ thẩm vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Một phần quyết định của bản án sơ thẩm không phù hợp với các tình tiết của vụ án, nhưng việc hủy toàn bộ bản án là không cần thiết. 

Trong thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm

Đối với bản án đã có hiệu lực pháp luật, việc hủy một phần được áp dụng khi có kháng nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm. 

Hủy một phần trong thủ tục giám đốc thẩm: Khi Hội đồng giám đốc thẩm xét thấy chỉ có một phần của bản án có vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự. Hội đồng sẽ hủy phần vi phạm và có thể giữ nguyên phần còn lại của bản án.

Hủy một phần trong thủ tục tái thẩm: Khi xuất hiện tình tiết mới chỉ liên quan đến một phần nội dung của bản án đã có hiệu lực pháp luật. Tòa án sẽ hủy phần có liên quan đến tình tiết mới để xét xử lại. 

Ví dụ:
Trong một vụ án tranh chấp tài sản thừa kế, bản án sơ thẩm giải quyết nhiều nội dung khác nhau. Nếu Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện chỉ có quyết định liên quan đến việc phân chia một trong số các tài sản là vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, trong khi các quyết định khác là đúng pháp luật, Tòa án có thể chỉ hủy phần bản án liên quan đến việc phân chia tài sản đó, còn các phần khác của bản án vẫn có hiệu lực. 

Khi nào bản án sơ thẩm bị hủy bỏ toàn bộ?     

Bản án dân sự sơ thẩm bị hủy bỏ toàn bộ khi có vi phạm pháp luật nghiêm trọng, ảnh hưởng tới toàn bộ quá trình giải quyết vụ án. Việc hủy toàn bộ bản án có thể xảy ra ở các cấp xét xử sau: 

Hủy toàn bộ bản án sơ thẩm trong thủ tục phúc thẩm

Đây là trường hợp phổ biến nhất, khi Tòa án cấp phúc thẩm phát hiện Tòa án cấp sơ thẩm đã vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng. Sau khi hủy án, Tòa án cấp phúc thẩm sẽ chuyển hồ sơ vụ án cho Tòa án cấp sơ thẩm để xét xử lại. Các vi phạm nghiêm trọng bao gồm: 

Vi phạm thẩm quyền: Vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án khác nhưng Tòa án cấp sơ thẩm lại thụ lý và giải quyết.

Vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Khiến đương sự không thực hiện được quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Ví dụ:

Tòa án triệu tập đương sự không hợp lệ, dẫn đến việc họ vắng mặt tại phiên tòa nhưng vẫn bị xét xử.

Tòa án không xác minh, thu thập đầy đủ chứng cứ để giải quyết triệt để vụ án.

Vi phạm thủ tục hòa giải: Tòa án không tiến hành hòa giải hoặc hòa giải không đúng quy định pháp luật.

Sai sót về thành phần tố tụng: Vi phạm nghiêm trọng về việc xác định tư cách đương sự, người tham gia tố tụng. 

Hủy toàn bộ bản án sơ thẩm trong thủ tục giám đốc thẩm

Thủ tục giám đốc thẩm áp dụng cho các bản án đã có hiệu lực pháp luật. Hội đồng giám đốc thẩm sẽ hủy toàn bộ bản án sơ thẩm nếu phát hiện sai phạm nghiêm trọng không thể khắc phục được bằng cách sửa án. Căn cứ để hủy toàn bộ bản án sơ thẩm trong thủ tục này là:

Kết luận trong bản án không phù hợp với những tình tiết khách quan của vụ án: Gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Khiến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự không được bảo vệ đúng pháp luật. 

Hủy toàn bộ bản án sơ thẩm trong thủ tục tái thẩm

Thủ tục tái thẩm được áp dụng để xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật khi xuất hiện tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án. Tòa án sẽ hủy toàn bộ bản án sơ thẩm nếu: 

Tình tiết mới có tính chất quyết định, làm thay đổi toàn bộ bản chất vụ án và dẫn đến một kết quả hoàn toàn khác. 

Tóm lại: Việc hủy toàn bộ bản án sơ thẩm là biện pháp tố tụng nghiêm ngặt, chỉ được áp dụng khi vi phạm pháp luật hoặc sai sót nghiêm trọng đã làm sai lệch bản chất của vụ án và không thể khắc phục được bằng cách sửa đổi một phần.

Cơ sở pháp lý: Điều 310 BLTTDS 2015

Bản án dân sự phúc thẩm bị sửa đổi hủy bỏ khi nào?

Bản án dân sự phúc thẩm đã có hiệu lực pháp luật có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ thông qua hai thủ tục đặc biệt: giám đốc thẩm và tái thẩm. Đây là các thủ tục xem xét lại bản án đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc có tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án. 

  1. Giám đốc thẩm

Bản án phúc thẩm bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thủ tục giám đốc thẩm khi có kháng nghị vì phát hiện vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong việc giải quyết vụ án. Các vi phạm này bao gồm: 

Kết luận trong bản án không phù hợp với những tình tiết khách quan của vụ án: Gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Làm cho đương sự không thực hiện được quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình, dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ không được bảo vệ đúng pháp luật. 

Kết quả sau khi giám đốc thẩm:

Sửa bản án: Nếu có căn cứ để sửa mà không ảnh hưởng đến quyền lợi của các đương sự khác, Hội đồng giám đốc thẩm có thể sửa một phần hoặc toàn bộ bản án phúc thẩm.

Hủy bản án: Nếu vi phạm quá nghiêm trọng hoặc cần phải xét xử lại, Hội đồng giám đốc thẩm sẽ hủy bản án phúc thẩm và có thể hủy cả bản án sơ thẩm để chuyển hồ sơ vụ án về cấp sơ thẩm hoặc phúc thẩm xét xử lại. 

  1. Tái thẩm

Thủ tục tái thẩm được áp dụng để xem xét lại bản án phúc thẩm đã có hiệu lực pháp luật khi xuất hiện những tình tiết mới mà Tòa án và các đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ án, và những tình tiết này có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án. 

Các căn cứ để tái thẩm bao gồm:

Phát hiện tình tiết quan trọng mới của vụ án: Mà đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ án.

Có căn cứ chứng minh lời khai của người làm chứng, kết luận giám định, bản dịch của người phiên dịch không đúng sự thật hoặc chứng cứ bị làm giả.

Bản án, quyết định hình sự, hành chính, dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động của Tòa án hoặc quyết định của cơ quan nhà nước khác mà Tòa án đã căn cứ vào đó để giải quyết vụ án đã bị hủy bỏ. 

Tóm lại: Bản án dân sự phúc thẩm có hiệu lực pháp luật ngay lập tức sau khi tuyên án. Để bị sửa đổi hoặc hủy bỏ, bản án này phải trải qua các thủ tục tố tụng đặc biệt là giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, với các điều kiện nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật. 

Khi nào bản án dân sự phúc thẩm bị sửa đổi hủy bỏ?

Bản án dân sự phúc thẩm có hiệu lực pháp luật ngay từ khi tuyên án, nên không thể bị kháng cáo, kháng nghị thông thường để sửa đổi, hủy bỏ. Tuy nhiên, bản án này vẫn có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ thông qua hai thủ tục đặc biệt: giám đốc thẩm và tái thẩm, khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc có tình tiết mới. 

Thủ tục giám đốc thẩm

Bản án phúc thẩm sẽ bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thủ tục giám đốc thẩm khi có kháng nghị giám đốc thẩm, dựa trên các căn cứ sau: 

Kết luận trong bản án không phù hợp với những tình tiết khách quan của vụ án: Điều này gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.

Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng: Vi phạm này khiến đương sự không thực hiện được đầy đủ quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình, dẫn đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ không được bảo vệ đúng pháp luật. 

Ví dụ: Tòa án cấp trên có thể hủy bản án phúc thẩm nếu nhận thấy Tòa án phúc thẩm đã viện dẫn các căn cứ để hủy án sơ thẩm là không hợp lý và không đúng pháp luật. 

Thủ tục tái thẩm

Bản án phúc thẩm sẽ bị xem xét lại theo thủ tục tái thẩm khi xuất hiện những tình tiết mới mà Tòa án và các đương sự không thể biết được trong quá trình giải quyết vụ án. Những tình tiết này có thể làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án. 

Các căn cứ để kháng nghị tái thẩm bao gồm: 

Phát hiện tình tiết quan trọng mới của vụ án: Ví dụ, một tài liệu, chứng cứ mới xuất hiện có thể làm thay đổi kết quả giải quyết vụ án.

Có căn cứ chứng minh lời khai của người làm chứng, kết luận giám định, bản dịch của người phiên dịch không đúng sự thật hoặc chứng cứ bị làm giả.

Một bản án, quyết định khác đã bị hủy bỏ, nhưng trước đó đã được Tòa án cấp phúc thẩm căn cứ vào đó để ra phán quyết. 

Lưu ý:

Chỉ một số cá nhân có thẩm quyền như Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao mới có quyền kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm.

Kết quả của thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm có thể là sửa một phần bản án, hủy toàn bộ bản án phúc thẩm hoặc hủy cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm để xét xử lại. 

Thời hạn xét xử vụ án dân sự phúc thẩm là bao lâu?

Thời hạn xét xử phúc thẩm vụ án dân sự được quy định tại Điều 286 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Cụ thể, thời gian này bao gồm hai giai đoạn: thời hạn chuẩn bị xét xử và thời hạn mở phiên tòa. 

Thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm theo Điều 286 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015

Đây là thời gian kể từ ngày Tòa án thụ lý vụ án cho đến khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử hoặc tạm đình chỉ, đình chỉ xét xử phúc thẩm. Thời hạn này là: 

02 tháng: Kể từ ngày thụ lý vụ án.

Có thể gia hạn thêm 01 tháng: Đối với vụ việc có tính chất phức tạp hoặc do sự kiện bất khả kháng. 

Thời hạn mở phiên tòa phúc thẩm

Trong thời hạn chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. Kể từ ngày có quyết định này, Tòa án phải mở phiên tòa phúc thẩm trong thời hạn: 

01 tháng: Kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử.

Có thể kéo dài thêm 01 tháng: Nếu có lý do chính đáng. 

Tổng hợp thời hạn

Do đó, tổng thời gian xét xử phúc thẩm vụ án dân sự (tính từ ngày Tòa án thụ lý) có thể kéo dài lên đến:

Từ 02 tháng (tối thiểu) đến 03 tháng (tối đa): Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử.

Cộng thêm 01 tháng (tối thiểu) đến 02 tháng (tối đa): Để mở phiên tòa.

Như vậy, tổng thời gian xét xử phúc thẩm có thể lên tới 5 tháng nếu có gia hạn. 

Các lưu ý khác

Hoãn phiên tòa: Nếu phiên tòa phúc thẩm bị hoãn vì những lý do chính đáng, thời gian hoãn không quá 30 ngày.

Những người tham gia tố tụng: Các đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ có quyền yêu cầu hoãn phiên tòa khi có lý do bất khả kháng.

Xử vắng mặt: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, Tòa án có thể xét xử vắng mặt một số đương sự nếu có căn cứ hợp pháp. 

Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử phúc thẩm?

Theo quy định của Điều 344 BLTTHS năm 2015, thẩm quyền xét xử phúc thẩm các vụ án dân sự thuộc về Tòa án cấp trên trực tiếp của Tòa án đã xét xử sơ thẩm. Cụ thể: 

Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Có thẩm quyền xét xử phúc thẩm đối với bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp huyện thuộc phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ.

Tòa án nhân dân cấp cao: Có thẩm quyền xét xử phúc thẩm đối với bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp tỉnh bị kháng cáo, kháng nghị. Hiện nay, Việt Nam có 3 Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, với thẩm quyền xét xử theo khu vực địa lý. 

Ví dụ:

Nếu một vụ án được Tòa án nhân dân quận Hoàn Kiếm (Hà Nội) xét xử sơ thẩm, thì Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội sẽ có thẩm quyền xét xử phúc thẩm.

Nếu một vụ án được Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội xét xử sơ thẩm, thì Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội sẽ có thẩm quyền xét xử phúc thẩm. 

  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo