logo logo logo

Theo quy định tại Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quyền khởi kiện vụ án dân sự thuộc về cơ quan, tổ chức và cá nhân. 

Các chủ thể có quyền khởi kiện bao gồm:

Cá nhân: Là người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp để khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án có thẩm quyền. Quyền và lợi ích này có thể liên quan đến các vấn đề như tranh chấp hợp đồng, tranh chấp thừa kế, tranh chấp hôn nhân gia đình, hoặc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

Cơ quan, tổ chức: Khi quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức đó bị xâm phạm, họ cũng có quyền khởi kiện. Chẳng hạn, một doanh nghiệp có thể khởi kiện đối tác vi phạm hợp đồng, hoặc một tổ chức xã hội có thể khởi kiện để bảo vệ lợi ích chung của các thành viên.

Người đại diện hợp pháp: Nếu cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức không thể tự mình thực hiện việc khởi kiện, họ có thể ủy quyền cho người đại diện hợp pháp (ví dụ: luật sư, người thân) để thay mặt mình thực hiện thủ tục này.

Đương sự là người chưa thành niên: Với những người chưa thành niên, do nhận thức còn hạn chế, việc khởi kiện sẽ được thực hiện thông qua người đại diện hợp pháp của họ. 

Điều kiện để thực hiện quyền khởi kiện

Để thực hiện quyền khởi kiện, người khởi kiện phải đáp ứng một số điều kiện như có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự, có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm, và vụ việc thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. 

Tóm lại, bất kỳ ai, bao gồm cá nhân, cơ quan hay tổ chức, nếu có căn cứ cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, đều có quyền khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ.

Quy định mới nhất về hình thức nội dung đơn khởi kiện vụ án dân sự?

Hình thức đơn khởi kiện

Đơn khởi kiện phải được làm bằng văn bản, có chữ ký hoặc điểm chỉ của người khởi kiện.

Trường hợp người khởi kiện là cơ quan, tổ chức thì phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp và có đóng dấu của cơ quan, tổ chức đó.

Nếu người khởi kiện không biết chữ, không nhìn được hoặc không thể tự ký tên, phải có người làm chứng và người làm chứng phải ký xác nhận vào đơn.

Người khởi kiện có thể gửi đơn đến Tòa án bằng các phương thức: nộp trực tiếp, gửi qua dịch vụ bưu chính, hoặc gửi trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có). 

Nội dung đơn khởi kiện

Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đơn khởi kiện phải có các nội dung chính sau:

Ngày, tháng, năm làm đơn.

Tên Tòa án nhận đơn.

Thông tin của người khởi kiện: Ghi rõ họ tên, địa chỉ cư trú, số điện thoại (nếu có). Nếu là cơ quan, tổ chức thì ghi tên, địa chỉ trụ sở chính và thông tin người đại diện hợp pháp.

Thông tin của người bị kiện: Ghi rõ họ tên, địa chỉ cư trú, số điện thoại (nếu có). Nếu là cơ quan, tổ chức thì ghi tên, địa chỉ trụ sở chính.

Thông tin về người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan (nếu có): Ghi rõ họ tên, địa chỉ cư trú của họ.

Nội dung vụ việc: Trình bày rõ những vấn đề, sự việc phát sinh tranh chấp.

Căn cứ khởi kiện: Nêu rõ các căn cứ thực tế và pháp lý mà người khởi kiện dựa vào để chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Yêu cầu khởi kiện: Ghi rõ những yêu cầu cụ thể mà người khởi kiện đề nghị Tòa án giải quyết.

Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo: Liệt kê các tài liệu, chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu khởi kiện.

Các thông tin khác mà người khởi kiện xét thấy cần thiết cho việc giải quyết vụ án. 

Làm thế nào để gửi đơn khởi kiện đến tòa án?

Có ba cách chính để gửi đơn khởi kiện đến Tòa án, bao gồm nộp trực tiếp, gửi qua dịch vụ bưu chính và gửi trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Tòa án. 

Nộp đơn khởi kiện trực tiếp

Bạn có thể mang đơn khởi kiện và các tài liệu, chứng cứ kèm theo đến nộp tại Tòa án có thẩm quyền.

Ưu điểm: Bạn có thể nhận được phiếu nhận đơn ngay tại chỗ. Tòa án cũng có thể hướng dẫn bổ sung hồ sơ nếu cần.

Lưu ý: Cần xác định đúng Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc (ví dụ: Tòa án cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc). 

Gửi đơn khởi kiện qua dịch vụ bưu chính

Đây là phương pháp thuận tiện nếu bạn ở xa hoặc không thể đến trực tiếp Tòa án.

Cách thực hiện: Bạn cần gửi đơn khởi kiện kèm theo các tài liệu, chứng cứ qua đường bưu điện, tốt nhất là sử dụng dịch vụ bảo đảm để có biên nhận.

Lưu ý: Ngày khởi kiện được xác định là ngày có dấu bưu điện nơi gửi. Bạn nên giữ lại phong bì có dấu bưu điện để làm bằng chứng về ngày gửi. 

Gửi đơn khởi kiện trực tuyến

Phương thức này được áp dụng tại các Tòa án có triển khai Cổng thông tin điện tử.

Thủ tục:

    1. Đăng nhập vào Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công của Tòa án nhân dân.
    2. Điền các thông tin và tải lên các tài liệu cần thiết.
    3. Thanh toán trực tuyến tiền tạm ứng án phí khi nhận được thông báo từ Tòa án.

Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, thuận tiện cho người dân ở xa. 

Các bước chung sau khi nộp đơn

  1. Chờ phân công thẩm phán: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được đơn, Chánh án sẽ phân công một thẩm phán xem xét đơn khởi kiện.
  2. Thông báo kết quả: Thẩm phán sẽ xem xét và đưa ra một trong các quyết định: yêu cầu sửa đổi, bổ sung; thụ lý vụ án; chuyển đơn cho Tòa án khác có thẩm quyền; hoặc trả lại đơn khởi kiện.
  3. Nộp tiền tạm ứng án phí: Nếu vụ án đủ điều kiện thụ lý, Tòa án sẽ ra thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí. Sau khi nộp tiền tại cơ quan thi hành án, bạn cần nộp biên lai lại cho Tòa án để hoàn tất thủ tục. 
  • Tags
  • 0/5 - (0 Đánh giá)
Chia sẻ nội dung đánh giá của bạn về
Email, Điện thoại của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Đánh giá của bạn
Tên *
Email
Số điện thoại *

Tin liên quan

Hủy bỏ hợp đồng là gì?
Hủy bỏ hợp đồng là hành vi chấm dứt hiệu lực của hợp đồng, khiến các bên không còn thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao kết, chứ không phải từ thời điểm bị hủy bỏ. Hành vi này có thể xảy ra do các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc do pháp luật quy định, thường do một bên vi phạm các nghĩa vụ của mình.
Hợp đồng là gì?
Hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong khuôn khổ pháp luật. Nó xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia. Hợp đồng có thể thể hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói, hoặc hành vi, tùy thuộc vào tính chất và quy định pháp luật. 
Quy định về Hiệu lực của hợp đồng?
Để một hợp đồng có giá trị, các bên cần đáp ứng ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, thỏa thuận hoàn toàn tự nguyện, và mục đích, nội dung không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Ngoài ra, nếu luật có quy định, hình thức của hợp đồng (lời nói, văn bản, hành vi) cũng là một điều kiện có hiệu lực.
Điều kiện để Hợp đồng vô hiệu?
Hợp đồng vô hiệu khi một trong các điều kiện có hiệu lực của hợp đồng không được đáp ứng, bao gồm chủ thể không có năng lực hành vi dân sự, giao dịch không tự nguyện (do lừa dối, đe dọa), nội dung vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hoặc hình thức hợp đồng không tuân thủ quy định pháp luật.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự phát sinh khi có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho người khác, dù không có hợp đồng nào ký kết trước đó. Nghĩa vụ này buộc người gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả, bồi thường cho bên bị thiệt hại về vật chất (tài sản, thu nhập bị mất hoặc giảm sút) và tinh thần (tổn thất về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm). Các căn cứ phát sinh trách nhiệm bao gồm có thiệt hại xảy ra, hành vi trái pháp luật, và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Quyết định hành chính cá biệt là gì?
Quyết định hành chính là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan, tổ chức được giao thực hiện quản lý hành chính nhà nước ban hành hoặc người có thẩm quyền trong cơ quan, tổ chức đó ban hành quyết định về vấn đề cụ thể trong hoạt động quản lý hành chính được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng cụ thể
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của một người có các quyền và nghĩa vụ dân sự, là tiền đề cho việc tham gia vào các quan hệ dân sự. Năng lực này không thể bị hạn chế bởi tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ lý do nào khác, ngoại trừ những trường hợp do pháp luật quy định. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân có từ khi sinh ra và chấm dứt khi cá nhân đó qua đời.
Người chưa thành niên?
Người chưa thành niên là cá nhân chưa đủ 18 tuổi. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người trưởng thành, do vậy năng lực hành vi dân sự của họ chưa hoàn thiện, cần có sự giám hộ, đại diện của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mất năng lực hành vi dân sự?
Mất năng lực hành vi dân sự là tình trạng một cá nhân không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình do bệnh tâm thần hoặc bệnh khác, được Tòa án ra quyết định tuyên bố. Khi đó, cá nhân này không thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự mà phải thông qua người đại diện theo pháp luật. Đây là một cơ chế pháp lý nhằm bảo vệ chính người bị bệnh và đảm bảo an toàn cho quan hệ pháp luật dân sự.
tvpl
Thông tin luật sư
Đoàn luật sư
Thành phố Hà Nội

Luật sư: TRỊNH VĂN DŨNG

Điện thoại: 0969566766

Zalo: 0338919686

Liên hệ Luật sư qua: youtube
Liên hệ Luật sư qua: tiktok
Liên hệ Luật sư qua: email
Khách hàng đặt câu hỏi tư vấn
0969566766
chat-facebook Nhắn tin facebook chat-zalo Nhắn tin Zalo