Không đăng ký kết hôn nhưng có con chung phải làm thế nào? | Luật Dũng Trịnh
Nhiều cặp đôi sống chung như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn vẫn có con chung. Khi chia tay, việc giải quyết quyền nuôi con, tài sản và thừa kế thường khiến nhiều người lúng túng. Bài viết dưới đây của Luật sư Dũng Trịnh sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật và cách xử lý đúng.
Theo khoản 2 Điều 53 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu hai người chung sống như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn, Tòa án không giải quyết ly hôn mà chỉ tuyên bố không công nhận quan hệ vợ chồng.
✅ Không cần làm thủ tục ly hôn như các cặp vợ chồng hợp pháp.
✅ Sau khi Tòa tuyên bố “không công nhận quan hệ vợ chồng”, hai bên tự do chấm dứt quan hệ mà không có ràng buộc pháp lý.
✅ Tuy nhiên, các vấn đề về con chung và tài sản chung vẫn được Tòa án giải quyết theo pháp luật dân sự.
???? Ví dụ:
Một cặp đôi sống chung 10 năm mà không đăng ký kết hôn. Khi chia tay, họ không thể yêu cầu ly hôn mà chỉ có thể đề nghị Tòa án không công nhận quan hệ vợ chồng. Nếu có con chung hoặc tài sản chung, Tòa sẽ giải quyết theo nguyên tắc dân sự.
Dù không được công nhận là vợ chồng hợp pháp, nhưng quyền và nghĩa vụ về con chung và tài sản chung vẫn được pháp luật bảo vệ.
Theo Điều 15 và Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ dù không đăng ký kết hôn vẫn phải:
???? Nguyên tắc giao con:
✔️ Con dưới 36 tháng tuổi: mẹ được ưu tiên nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện.
✔️ Con từ 3 đến dưới 7 tuổi: căn cứ vào điều kiện sống, kinh tế, giáo dục của mỗi bên.
✔️ Con từ 7 tuổi trở lên: Tòa sẽ xem xét nguyện vọng của con.
???? Lưu ý: Người không trực tiếp nuôi con vẫn phải cấp dưỡng theo thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa án.
???? Trong trường hợp bạn muốn đăng ký khai sinh cho con theo họ cha, có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết tại bài viết: Làm thế nào để con mang họ bố trên giấy khai sinh?
Quan hệ hôn nhân không được pháp luật công nhận, nhưng tài sản hình thành trong thời gian chung sống vẫn có thể được xem là tài sản chung.
???? Nguyên tắc chia tài sản:
✅ Có thỏa thuận → chia theo thỏa thuận.
✅ Không thỏa thuận → chia công bằng, dựa vào đóng góp của mỗi bên.
✅ Tài sản riêng (có trước khi sống chung hoặc được tặng, thừa kế riêng) không bị chia.
???? Ví dụ: Hai người mua nhà chung nhưng không đăng ký kết hôn. Khi chia tay, căn nhà được xem là tài sản chung và được chia theo quy định dân sự. Ngược lại, tài sản riêng có trước khi sống chung sẽ không bị chia.
Theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14:
???? Án phí dân sự sơ thẩm (không có giá ngạch): 300.000 VNĐ nếu không có tranh chấp tài sản.
???? Nếu có tranh chấp tài sản, án phí tính theo giá trị tài sản.
Trả lời: Có. Theo khoản 2 Điều 68 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con sinh ra không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của cha mẹ, đều có quyền, nghĩa vụ như nhau.
Cần làm thủ tục nhận cha, mẹ, con hoặc khai sinh kết hợp nhận cha mẹ con tại UBND xã/phường nơi cư trú.
???? Hồ sơ chứng minh quan hệ cha – mẹ – con theo Điều 14 Thông tư 04/2020/TT-BTP:
Trả lời: Có. Theo Điểm a khoản 1 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, con đẻ và con nuôi hợp pháp đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất cùng cha, mẹ, vợ, chồng.
Theo khoản 3 Điều 69 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Điều 55 Bộ luật Dân sự 2015, người mẹ hoặc giám hộ có quyền:
✔️ Nam nữ không đăng ký kết hôn không được pháp luật công nhận quan hệ vợ chồng.
✔️ Khi chia tay, không cần ly hôn, chỉ cần Tòa tuyên bố “không công nhận quan hệ vợ chồng”.
✔️ Quyền lợi của con chung và tài sản chung vẫn được pháp luật bảo vệ.
✔️ Để con được công nhận là con chung, nên có chứng cứ ADN hoặc thủ tục khai sinh hợp lệ.
✔️ Con ngoài giá thú vẫn được hưởng quyền thừa kế và quyền lợi hợp pháp.